Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
Dự báo giá HBARX (HBARX)

Dự báo giá HBARX (HBARX)

Giá HBARX hiện tại:

$0.08977
-5.50%24h-15.24%YTDtooltip_icon_0

Giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.1494 trong 2025.

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HBARX, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.1494 vào năm 2025.

Giá hiện tại của HBARX là $0.08977. So với đầu năm 2024, ROI của HBARX là -15.24%. Dự kiến giá của HBARX sẽ đạt $0.1494 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +66.45% vào năm 2025. Dự kiến giá của HBARX sẽ đạt $0.2788 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +210.55% vào năm 2030.

Lịch sử giá và hiệu suất ROI của HBARX

Năm1-Jan31-DecYOY
2022$0.07476$0.1095+46.48%

Dự báo giá HBARX: 2024–2050

Thực tế
Dự báo

Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá HBARX phía trên,

Trong năm 2024, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi -5.24%. Đến cuối năm 2024, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.1038 với ROI tích lũy là +15.59%.

Trong năm 2025, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +44.00%. Đến cuối năm 2025, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.1494 với ROI tích lũy là +66.45%.

Trong năm 2026, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2026, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.1464 với ROI tích lũy là +63.12%.

Trong năm 2027, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2027, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.1889 với ROI tích lũy là +110.42%.

Trong năm 2028, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2028, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.2210 với ROI tích lũy là +146.20%.

Trong năm 2029, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2029, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.2630 với ROI tích lũy là +192.97%.

Trong năm 2030, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.2788 với ROI tích lũy là +210.55%.

Trong năm 2040, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $0.4125 với ROI tích lũy là +359.50%.

Trong năm 2050, giá HBARX dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá HBARX dự kiến sẽ đạt $3.4 với ROI tích lũy là +3685.68%.

Tính lợi nhuận đầu tư HBARX của bạn

Nếu bạn mua $giá trị hiện tại của HBARX và nắm giữ cho đến
2027
*Lợi nhuận dự báo được tính toán dựa trên mức tăng trưởng giá bạn đã cung cấp và không được xem là lời khuyên tài chính.

Dự báo giá của HBARX dựa trên mô hình tăng trưởng HBARX

2025202620272028
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 1%$0.09066$0.09157$0.09249$0.09341
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 2%$0.09156$0.09339$0.09526$0.09717
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 5%$0.09425$0.09897$0.1039$0.1091
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 10%$0.09874$0.1086$0.1195$0.1314
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 20%$0.1077$0.1293$0.1551$0.1861
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 50%$0.1346$0.2020$0.3030$0.4544
Nếu HBARX tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của HBARX là 100%$0.1795$0.3591$0.7181$1.44

Tâm lý người dùng

Tâm lý của bạn đối với HBARX?
Chọn tâm lý của bạn để xem tâm lý chung của thị trường
novote
Tăng giá mạnh
‌Tăng giá
Trung lập
Giảm giá
Giảm giá mạnh

Mua HBARX trên Bitget trong 3 bước đơn giản

Đăng ký tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email/số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HBARX (HBARX)
Mua HBARX (HBARX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HBARX trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Mua thêm tiền điện tử

Xem thêm

Coin thịnh hành

Định nghĩa về
Bitcoin(BTC)
Định nghĩa về  Bitcoin(BTC)
Định nghĩa về
Ethereum(ETH)
Định nghĩa về  Ethereum(ETH)
Định nghĩa về
Tether USDt(USDT)
Định nghĩa về  Tether USDt(USDT)
Định nghĩa về
BNB(BNB)
Định nghĩa về  BNB(BNB)
Định nghĩa về
Solana(SOL)
Định nghĩa về  Solana(SOL)
Định nghĩa về
USDC(USDC)
Định nghĩa về  USDC(USDC)
Định nghĩa về
XRP(XRP)
Định nghĩa về  XRP(XRP)
Định nghĩa về
Toncoin(TON)
Định nghĩa về  Toncoin(TON)
Định nghĩa về
Dogecoin(DOGE)
Định nghĩa về  Dogecoin(DOGE)
Định nghĩa về
Cardano(ADA)
Định nghĩa về  Cardano(ADA)
Định nghĩa về
TRON(TRX)
Định nghĩa về  TRON(TRX)
Định nghĩa về
Avalanche(AVAX)
Định nghĩa về  Avalanche(AVAX)
Định nghĩa về
Shiba Inu(SHIB)
Định nghĩa về  Shiba Inu(SHIB)
Định nghĩa về
Polkadot(DOT)
Định nghĩa về  Polkadot(DOT)
Định nghĩa về
Chainlink(LINK)
Định nghĩa về  Chainlink(LINK)
Định nghĩa về
Bitcoin Cash(BCH)
Định nghĩa về  Bitcoin Cash(BCH)
Định nghĩa về
UNUS SED LEO(LEO)
Định nghĩa về  UNUS SED LEO(LEO)
Định nghĩa về
Dai(DAI)
Định nghĩa về  Dai(DAI)
Định nghĩa về
NEAR Protocol(NEAR)
Định nghĩa về  NEAR Protocol(NEAR)
Định nghĩa về
Litecoin(LTC)
Định nghĩa về  Litecoin(LTC)
Định nghĩa về
Polygon(MATIC)
Định nghĩa về  Polygon(MATIC)
Định nghĩa về
Uniswap(UNI)
Định nghĩa về  Uniswap(UNI)
Định nghĩa về
Kaspa(KAS)
Định nghĩa về  Kaspa(KAS)
Định nghĩa về
Pepe(PEPE)
Định nghĩa về  Pepe(PEPE)
Định nghĩa về
Internet Computer(ICP)
Định nghĩa về  Internet Computer(ICP)
Định nghĩa về
Ethereum Classic(ETC)
Định nghĩa về  Ethereum Classic(ETC)
Định nghĩa về
Artificial Superintelligence Alliance(FET)
Định nghĩa về  Artificial Superintelligence Alliance(FET)
Định nghĩa về
Monero(XMR)
Định nghĩa về  Monero(XMR)
Định nghĩa về
Aptos(APT)
Định nghĩa về  Aptos(APT)
Định nghĩa về
Render(RNDR)
Định nghĩa về  Render(RNDR)
Định nghĩa về
Immutable(IMX)
Định nghĩa về  Immutable(IMX)
Định nghĩa về
Stellar(XLM)
Định nghĩa về  Stellar(XLM)
Định nghĩa về
Hedera(HBAR)
Định nghĩa về  Hedera(HBAR)
Định nghĩa về
OKB(OKB)
Định nghĩa về  OKB(OKB)
Định nghĩa về
Cosmos(ATOM)
Định nghĩa về  Cosmos(ATOM)
Định nghĩa về
Mantle(MNT)
Định nghĩa về  Mantle(MNT)
Định nghĩa về
Arbitrum(ARB)
Định nghĩa về  Arbitrum(ARB)
Định nghĩa về
Cronos(CRO)
Định nghĩa về  Cronos(CRO)
Định nghĩa về
Filecoin(FIL)
Định nghĩa về  Filecoin(FIL)
Định nghĩa về
Stacks(STX)
Định nghĩa về  Stacks(STX)
Định nghĩa về
Maker(MKR)
Định nghĩa về  Maker(MKR)
Định nghĩa về
VeChain(VET)
Định nghĩa về  VeChain(VET)
Định nghĩa về
Injective(INJ)
Định nghĩa về  Injective(INJ)
Định nghĩa về
First Digital USD(FDUSD)
Định nghĩa về  First Digital USD(FDUSD)
Định nghĩa về
Sui(SUI)
Định nghĩa về  Sui(SUI)
Định nghĩa về
dogwifhat(WIF)
Định nghĩa về  dogwifhat(WIF)
Định nghĩa về
The Graph(GRT)
Định nghĩa về  The Graph(GRT)
Định nghĩa về
Optimism(OP)
Định nghĩa về  Optimism(OP)
Định nghĩa về
Arweave(AR)
Định nghĩa về  Arweave(AR)
Định nghĩa về
Bittensor(TAO)
Định nghĩa về  Bittensor(TAO)

Xem thêm

Nội dung được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin và không được xem là lời chào mời, đề xuất hay khuyến nghị của Bitget về việc mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ cổ phiếu, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được đề cập trong nội dung này và cũng không phải phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ hình thức tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung đó.