Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0004741 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004741 vào năm 2025.
Giá hiện tại của myDID là $0.0002889. So với đầu năm 2024, ROI của myDID là -26.01%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0004741 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +64.07% vào năm 2025. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0006449 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +123.20% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -16.01%. Đến cuối năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003269 với ROI tích lũy là +13.15%.
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004741 với ROI tích lũy là +64.07%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004361 với ROI tích lũy là +50.94%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004361 với ROI tích lũy là +50.94%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004449 với ROI tích lũy là +53.96%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0005917 với ROI tích lũy là +104.77%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0006449 với ROI tích lũy là +123.20%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.001328 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.01094 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0002918 | $0.0002948 | $0.0002977 | $0.0003007 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0002947 | $0.0003006 | $0.0003066 | $0.0003128 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0003034 | $0.0003186 | $0.0003345 | $0.0003512 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0003178 | $0.0003496 | $0.0003846 | $0.0004230 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0003467 | $0.0004161 | $0.0004993 | $0.0005992 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0004334 | $0.0006501 | $0.0009752 | $0.001463 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0005779 | $0.001156 | $0.002312 | $0.004623 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm