Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
Dự báo giá ShoeFy (SHOE)

Dự báo giá ShoeFy (SHOE)

Giá SHOE hiện tại:

$0.002233
+0.01%24h-35.69%YTDtooltip_icon_0

Giá SHOE dự kiến sẽ đạt $0.002868 trong 2025.

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ShoeFy, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002868 vào năm 2025.

Giá hiện tại của ShoeFy là $0.002233. So với đầu năm 2024, ROI của ShoeFy là -35.69%. Dự kiến giá của ShoeFy sẽ đạt $0.002868 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +28.43% vào năm 2025. Dự kiến giá của ShoeFy sẽ đạt $0.002540 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +13.78% vào năm 2030.

Lịch sử giá và hiệu suất ROI của ShoeFy

Năm1-Jan31-DecYOY
2020$0.00$0.1727+10000.00%
2021$0.1726$0.003159-98.17%
2022$0.003159$0.003476+10.02%

Dự báo giá ShoeFy: 2024–2050

Thực tế
Dự báo

Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá ShoeFy phía trên,

Trong năm 2024, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi -25.69%. Đến cuối năm 2024, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002583 với ROI tích lũy là +15.70%.

Trong năm 2025, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2025, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002868 với ROI tích lũy là +28.43%.

Trong năm 2026, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002696 với ROI tích lũy là +20.72%.

Trong năm 2027, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2027, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002830 với ROI tích lũy là +26.76%.

Trong năm 2028, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2028, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002887 với ROI tích lũy là +29.29%.

Trong năm 2029, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2029, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002887 với ROI tích lũy là +29.29%.

Trong năm 2030, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.002540 với ROI tích lũy là +13.78%.

Trong năm 2040, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.01026 với ROI tích lũy là +359.50%.

Trong năm 2050, giá ShoeFy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá ShoeFy dự kiến sẽ đạt $0.08453 với ROI tích lũy là +3685.68%.

Tính lợi nhuận đầu tư ShoeFy của bạn

Nếu bạn mua $giá trị hiện tại của ShoeFy và nắm giữ cho đến
2027
*Lợi nhuận dự báo được tính toán dựa trên mức tăng trưởng giá bạn đã cung cấp và không được xem là lời khuyên tài chính.

Dự báo giá của ShoeFy dựa trên mô hình tăng trưởng ShoeFy

2025202620272028
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 1%$0.002255$0.002278$0.002300$0.002323
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 2%$0.002277$0.002323$0.002369$0.002417
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 5%$0.002344$0.002462$0.002585$0.002714
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 10%$0.002456$0.002702$0.002972$0.003269
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 20%$0.002679$0.003215$0.003858$0.004630
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 50%$0.003349$0.005024$0.007536$0.01130
Nếu ShoeFy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của ShoeFy là 100%$0.004466$0.008931$0.01786$0.03572

Tâm lý người dùng

Tâm lý của bạn đối với SHOE?
Chọn tâm lý của bạn để xem tâm lý chung của thị trường
novote
Tăng giá mạnh
‌Tăng giá
Trung lập
Giảm giá
Giảm giá mạnh

Mua SHOE trên Bitget trong 3 bước đơn giản

Đăng ký tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email/số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua SHOE (SHOE)
Mua SHOE (SHOE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SHOE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Mua thêm tiền điện tử

Xem thêm

Coin thịnh hành

Định nghĩa về
Bitcoin(BTC)
Định nghĩa về  Bitcoin(BTC)
Định nghĩa về
Ethereum(ETH)
Định nghĩa về  Ethereum(ETH)
Định nghĩa về
Tether USDt(USDT)
Định nghĩa về  Tether USDt(USDT)
Định nghĩa về
BNB(BNB)
Định nghĩa về  BNB(BNB)
Định nghĩa về
Solana(SOL)
Định nghĩa về  Solana(SOL)
Định nghĩa về
USDC(USDC)
Định nghĩa về  USDC(USDC)
Định nghĩa về
XRP(XRP)
Định nghĩa về  XRP(XRP)
Định nghĩa về
Toncoin(TON)
Định nghĩa về  Toncoin(TON)
Định nghĩa về
Dogecoin(DOGE)
Định nghĩa về  Dogecoin(DOGE)
Định nghĩa về
Cardano(ADA)
Định nghĩa về  Cardano(ADA)
Định nghĩa về
Avalanche(AVAX)
Định nghĩa về  Avalanche(AVAX)
Định nghĩa về
TRON(TRX)
Định nghĩa về  TRON(TRX)
Định nghĩa về
Shiba Inu(SHIB)
Định nghĩa về  Shiba Inu(SHIB)
Định nghĩa về
Polkadot(DOT)
Định nghĩa về  Polkadot(DOT)
Định nghĩa về
Chainlink(LINK)
Định nghĩa về  Chainlink(LINK)
Định nghĩa về
Bitcoin Cash(BCH)
Định nghĩa về  Bitcoin Cash(BCH)
Định nghĩa về
NEAR Protocol(NEAR)
Định nghĩa về  NEAR Protocol(NEAR)
Định nghĩa về
Litecoin(LTC)
Định nghĩa về  Litecoin(LTC)
Định nghĩa về
Polygon(MATIC)
Định nghĩa về  Polygon(MATIC)
Định nghĩa về
Uniswap(UNI)
Định nghĩa về  Uniswap(UNI)
Định nghĩa về
Dai(DAI)
Định nghĩa về  Dai(DAI)
Định nghĩa về
UNUS SED LEO(LEO)
Định nghĩa về  UNUS SED LEO(LEO)
Định nghĩa về
Pepe(PEPE)
Định nghĩa về  Pepe(PEPE)
Định nghĩa về
Kaspa(KAS)
Định nghĩa về  Kaspa(KAS)
Định nghĩa về
Internet Computer(ICP)
Định nghĩa về  Internet Computer(ICP)
Định nghĩa về
Ethereum Classic(ETC)
Định nghĩa về  Ethereum Classic(ETC)
Định nghĩa về
Artificial Superintelligence Alliance(FET)
Định nghĩa về  Artificial Superintelligence Alliance(FET)
Định nghĩa về
Aptos(APT)
Định nghĩa về  Aptos(APT)
Định nghĩa về
Monero(XMR)
Định nghĩa về  Monero(XMR)
Định nghĩa về
Render(RNDR)
Định nghĩa về  Render(RNDR)
Định nghĩa về
Immutable(IMX)
Định nghĩa về  Immutable(IMX)
Định nghĩa về
Hedera(HBAR)
Định nghĩa về  Hedera(HBAR)
Định nghĩa về
Stellar(XLM)
Định nghĩa về  Stellar(XLM)
Định nghĩa về
Cosmos(ATOM)
Định nghĩa về  Cosmos(ATOM)
Định nghĩa về
OKB(OKB)
Định nghĩa về  OKB(OKB)
Định nghĩa về
Mantle(MNT)
Định nghĩa về  Mantle(MNT)
Định nghĩa về
Arbitrum(ARB)
Định nghĩa về  Arbitrum(ARB)
Định nghĩa về
Filecoin(FIL)
Định nghĩa về  Filecoin(FIL)
Định nghĩa về
Stacks(STX)
Định nghĩa về  Stacks(STX)
Định nghĩa về
Cronos(CRO)
Định nghĩa về  Cronos(CRO)
Định nghĩa về
Maker(MKR)
Định nghĩa về  Maker(MKR)
Định nghĩa về
Injective(INJ)
Định nghĩa về  Injective(INJ)
Định nghĩa về
dogwifhat(WIF)
Định nghĩa về  dogwifhat(WIF)
Định nghĩa về
VeChain(VET)
Định nghĩa về  VeChain(VET)
Định nghĩa về
Sui(SUI)
Định nghĩa về  Sui(SUI)
Định nghĩa về
First Digital USD(FDUSD)
Định nghĩa về  First Digital USD(FDUSD)
Định nghĩa về
The Graph(GRT)
Định nghĩa về  The Graph(GRT)
Định nghĩa về
Optimism(OP)
Định nghĩa về  Optimism(OP)
Định nghĩa về
Arweave(AR)
Định nghĩa về  Arweave(AR)
Định nghĩa về
Bittensor(TAO)
Định nghĩa về  Bittensor(TAO)

Xem thêm

Nội dung được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin và không được xem là lời chào mời, đề xuất hay khuyến nghị của Bitget về việc mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ cổ phiếu, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được đề cập trong nội dung này và cũng không phải phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ hình thức tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung đó.