Chi tiết sản phẩm

Bitget Futures: Giá thanh lý ước tính

Giải thích về giá thanh lý ước tính trong Bitget Futures

1. Giá thanh lý ước tính

Người dùng có thể xem giá thanh lý trên trang lệnh và trang vị thế để biết về các rủi ro liên quan đến việc mở hoặc giữ vị thế. Giá thanh lý ước tính là một tham chiếu được tính toán dựa trên điều kiện thị trường và tài khoản hiện tại. Giá thanh lý ước tính là một giá trị biến động phụ thuộc vào điều kiện thị trường, các giao dịch và tiền ký quỹ.

Bitget Futures: Giá thanh lý ước tính image 0

Bitget Futures: Giá thanh lý ước tính image 1

2. Tính giá thanh lý ước tính

2.1. Công thức tính giá thanh lý ước tính (ký quỹ isolated)

Định nghĩa:

IsolatedLiq: Giá thanh lý ước tính trong chế độ ký quỹ isolated.

IsolatedMargin: Đầu tư ký quỹ isolated cho cặp giao dịch hiện tại.

OpenPrice: Giá vào lệnh của cặp giao dịch hiện tại.

OpenAmount: Kích thước vị thế của cặp giao dịch hiện tại.

MMR: Tỷ lệ ký quỹ duy trì của cặp giao dịch hiện tại.

CoinMainIndexPrice: Giá chỉ số của cặp giao dịch Coin-M Futures tương ứng. Giá trị là 1 đối với USDT-M/USDC-M Futures.

OpenDirection: Hướng vị thế của cặp giao dịch hiện tại. Giá trị là 1 cho các vị thế long và –1 cho các vị thế short.

TakerFeeRatio: Dựa trên mức phí tại thời điểm đặt lệnh taker.

Công thức là:

Bitget Futures: Giá thanh lý ước tính image 2

2.1. Công thức tính giá thanh lý ước tính (ký quỹ cross)

Giá thanh lý ước tính cho chế độ ký quỹ cross khác nhau giữa chế độ phòng hộ và chế độ một chiều. Công thức tương ứng cho mỗi chế độ được cung cấp dưới đây. Sự khác biệt trong công thức tính giá thanh lý giữa chế độ một chiều và chế độ phòng hộ là do phương pháp đo lường rủi ro khác nhau của chúng.

2.2.1 Giá thanh lý ước tính trong chế độ phòng hộ

Định nghĩa:

CrossLiq: Giá thanh lý ước tính trong chế độ ký quỹ cross.

AccountAsset: Tài sản trong tài khoản.

IsolatedAllMargin: Ký quỹ được sử dụng bởi tất cả các vị thế ký quỹ isolated.

IsolatedAllCoinUnrealizedPnl: Lời/Lỗ chưa ghi nhận của tất cả các vị thế ký quỹ isolated.

CrossAllCoinUnrealizedPnl: Lời/Lỗ chưa ghi nhận của tất cả các vị thế ký quỹ cross.

CrossOtherUnrealizedCoinPnl: Lời/Lỗ chưa ghi nhận của các vị thế ký quỹ cross (trừ cặp giao dịch hiện tại).

OpenLongPrice: Giá vào lệnh của cặp giao dịch hiện tại khi mở lệnh long.

OpenShortPrice: Giá vào lệnh của cặp giao dịch hiện tại khi mở lệnh short.

OpenLongAmount: Kích thước vị thế của cặp giao dịch hiện tại khi mở lệnh long.

OpenShortAmount: Kích thước vị thế của cặp giao dịch hiện tại khi mở lệnh short.

OrderTotalMarketCap: Giá trị của tất cả các lệnh mở cho cặp giao dịch hiện tại. Giá trị của một lệnh đơn là: số lượng × giá đặt lệnh.

MMR: Tỷ lệ ký quỹ duy trì của cặp giao dịch hiện tại.

CoinMainIndexPrice: Giá chỉ số của cặp giao dịch Coin-M Futures tương ứng. Giá trị là 1 đối với USDT-M/USDC-M Futures.

TakerFeeRatio: Dựa trên mức phí tại thời điểm đặt lệnh taker.

Công thức là:

Bitget Futures: Giá thanh lý ước tính image 3

2.2.2 Giá thanh lý ước tính trong chế độ một chiều

Định nghĩa:

CrossLiq: Giá thanh lý ước tính trong chế độ ký quỹ cross.

AccountAsset: Tài sản trong tài khoản.

IsolatedAllMargin: Ký quỹ được sử dụng bởi tất cả các vị thế ký quỹ isolated.

IsolatedOrderAllMargin: Ký quỹ được sử dụng bởi tất cả các lệnh mở ký quỹ isolated.

IsolatedAllCoinUnrealizedPnl: Lời/Lỗ chưa ghi nhận của tất cả các vị thế ký quỹ isolated.

CrossAllCoinUnrealizedPnl: Lời/Lỗ chưa ghi nhận của tất cả các vị thế ký quỹ cross.

CrossOtherUnrealizedCoinPnl: Lời/Lỗ chưa ghi nhận của các vị thế ký quỹ cross (trừ cặp giao dịch hiện tại).

OpenAmount: Kích thước vị thế của cặp giao dịch hiện tại.

OpenDirection: Hướng vị thế của cặp giao dịch hiện tại. Giá trị là 1 cho các vị thế long và –1 cho các vị thế short.

LastMarkPrice: Giá đánh dấu của cặp giao dịch hiện tại.

MMR: Tỷ lệ ký quỹ duy trì của cặp giao dịch hiện tại.

CrossAllMM: Ký quỹ duy trì hiện tại của tất cả các cặp giao dịch trong chế độ ký quỹ cross. Ký quỹ duy trì của một cặp giao dịch đơn lẻ là (tổng giá trị vị thế của một cặp giao dịch đơn lẻ cộng với giá trị của các lệnh mở) × MMR.

CoinMainIndexPrice: Giá chỉ số của cặp giao dịch Coin-M Futures tương ứng. Giá trị là 1 đối với USDT-M/USDC-M Futures.

TakerFeeRatio: Dựa trên mức phí tại thời điểm đặt lệnh taker.

Công thức là:

Bitget Futures: Giá thanh lý ước tính image 4