![base info Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
![AEVO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
AEVO
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aevo(AEVO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AEVO với giá trị 1 AEVO cho 8,350.39 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aevo phổ biến nhất là AEVO sang IDR, trong đó mã của Aevo là AEVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AEVO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aevo đã thay đổi -0.91% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aevo(AEVO) đã thay đổi -0.91% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AEVO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp8,362.1 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp8,383.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp8,394.85 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp8,393.21 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp8,389.94 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp8,378.47 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp8,383.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aevo
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aevo (AEVO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aevo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AEVO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AEVO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AEVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1479 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng87.4 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 1135 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng894.69 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1390 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng398.99 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 416 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16000 IDR | Số lượng925.22 USDT Giới hạn1600000 - 2400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AA_EXCHANGER• ![]() 238 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16499 IDR | Số lượng28.28 USDT Giới hạn100000 - 465206 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán AEVO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AEVO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AEVO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-AEC41XFU ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16600 IDR | Số lượng87425.04 USDT Giới hạn8500000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 16438 IDR | Số lượng50 USDT Giới hạn15000 - 821900 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 328 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16436 IDR | Số lượng827.21 USDT Giới hạn52500 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4622 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16436 IDR | Số lượng84.49 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a altar_al ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16425 IDR | Số lượng99350.55 USDT Giới hạn10000000 - 250000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aevo thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Aevo thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aevo là Rp 8,350.39 mỗi AEVO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 7,019,256,333,098.75 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,590,460 AEVO. Khối lượng giao dịch của Aevo đã thay đổi -23.67% (Rp -210,676,757,578.59 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AEVO là Rp 890,178,467,636.5.
Vốn hoá thị trường
$428.69M
Khối lượng 24h
$41.50M
Nguồn cung lưu hành
840.59M AEVO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aevo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AEVO là Rp 8,350.39 IDR , nghĩa là để mua 5 AEVO, bạn phải trả Rp 41,751.94 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0001198 AEVO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.005988 AEVO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AEVO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 8,688.85 IDR và mức thấp nhất là 8,297.48 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AEVO là Rp 14,526.4 IDR , thay đổi -42.52% so với giá hiện tại. Aevo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
8,350.39IDRAEVO đến IDR
Số lượng
16:40 hôm nay
0.5 AEVO
Rp4,175.19
1 AEVO
Rp8,350.39
5 AEVO
Rp41,751.94
10 AEVO
Rp83,503.88
50 AEVO
Rp417,519.4
100 AEVO
Rp835,038.8
500 AEVO
Rp4,175,193.99
1000 AEVO
Rp8,350,387.97
IDR đến AEVO
Số lượng16:40 hôm nay
0.5IDR0.{4}5988 AEVO
1IDR0.0001198 AEVO
5IDR0.0005988 AEVO
10IDR0.001198 AEVO
50IDR0.005988 AEVO
100IDR0.01198 AEVO
500IDR0.05988 AEVO
1000IDR0.1198 AEVO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | $0.2550 | $0.2573 | -0.91% |
1 AEVO | $0.5100 | $0.5147 | -0.91% |
5 AEVO | $2.55 | $2.57 | -0.91% |
10 AEVO | $5.1 | $5.15 | -0.91% |
50 AEVO | $25.5 | $25.73 | -0.91% |
100 AEVO | $51 | $51.47 | -0.91% |
500 AEVO | $254.99 | $257.34 | -0.91% |
1000 AEVO | $509.98 | $514.67 | -0.91% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | $0.2550 | $0.4436 | -42.52% |
1 AEVO | $0.5100 | $0.8872 | -42.52% |
5 AEVO | $2.55 | $4.44 | -42.52% |
10 AEVO | $5.1 | $8.87 | -42.52% |
50 AEVO | $25.5 | $44.36 | -42.52% |
100 AEVO | $51 | $88.72 | -42.52% |
500 AEVO | $254.99 | $443.59 | -42.52% |
1000 AEVO | $509.98 | $887.17 | -42.52% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | $0.2550 | $0.00 | -- |
1 AEVO | $0.5100 | $0.00 | -- |
5 AEVO | $2.55 | $0.00 | -- |
10 AEVO | $5.1 | $0.00 | -- |
50 AEVO | $25.5 | $0.00 | -- |
100 AEVO | $51 | $0.00 | -- |
500 AEVO | $254.99 | $0.00 | -- |
1000 AEVO | $509.98 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá Aevo
Giá của AEVO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AEVO, giá AEVO dự kiến sẽ đạt $0.8050 vào năm 2025.
Giá của AEVO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá AEVO dự kiến sẽ tăng -17.00%. Đến cuối 2030, giá AEVO dự kiến sẽ đạt $1.14, với ROI tích lũy là +122.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aevo thành một số loại tiền fiat khác.
Aevo đến USD
1 AEVO thành $ 0.5100 USD
Aevo đến GBP
1 AEVO thành £ 0.4029 GBP
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4752 EUR
Aevo đến KRW
1 AEVO thành ₩ 705.65 KRW
Aevo đến CAD
1 AEVO thành $ 0.7005 CAD
Aevo đến AUD
1 AEVO thành $ 0.7661 AUD
Aevo đến JPY
1 AEVO thành ¥ 82.35 JPY
Aevo đến BRL
1 AEVO thành R$ 2.85 BRL
Aevo đến CNY
1 AEVO thành ¥ 3.72 CNY
Aevo đến TWD
1 AEVO thành NT$ 16.61 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aevo.
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 320.87 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến IDR
1 MOGU thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 2,045.82 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,033,442,211.28 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 231.94 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến IDR
1 KAS thành Rp 2,932.32 IDR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 62,495.67 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1888 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,421,718.59 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Aevo và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Aevo và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Aevo theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Aevo với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Aevo ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.