![base info ApeCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca7744439c6ca6ef939c9f801cac74f31710263384194.png)
![APE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca7744439c6ca6ef939c9f801cac74f31710263384194.png)
APE
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ApeCoin(APE) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 APE với giá trị 1 APE cho 15,458.40 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeCoin phổ biến nhất là APE sang IDR, trong đó mã của ApeCoin là APE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi APE thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ApeCoin đã thay đổi -2.69% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeCoin(APE) đã thay đổi -2.69% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành APE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp15,466.69 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp15,473.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Rp15,473.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | Rp15,443.77 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp15,489.61 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp15,512.54 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp15,473.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp15,473.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp15,471.6 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp15,408.56 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 16:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ApeCoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ApeCoin (APE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ApeCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua APE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1479 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng87.4 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 1135 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng894.69 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1390 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng398.99 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 416 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16000 IDR | Số lượng925.22 USDT Giới hạn1600000 - 2400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Divine•exc ![]() ![]() 3228 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16450 IDR | Số lượng2.31 USDT Giới hạn30000 - 1568000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán APE (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp APE lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi APE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-AEC41XFU ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 16600 IDR | Số lượng87425.04 USDT Giới hạn8500000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4621 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16436 IDR | Số lượng95.32 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 326 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16435 IDR | Số lượng834.45 USDT Giới hạn52500 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 62.00% | 16435 IDR | Số lượng37.11 USDT Giới hạn15000 - 986100 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a altar_al ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16427 IDR | Số lượng99350.55 USDT Giới hạn10000000 - 250000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ApeCoin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi ApeCoin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ApeCoin là Rp 15,458.4 mỗi APE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 9,350,720,166,077.96 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,895,800 APE. Khối lượng giao dịch của ApeCoin đã thay đổi +18.73% (Rp 86,445,530,575.65 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APE là Rp 461,596,745,831.8.
Vốn hoá thị trường
$571.08M
Khối lượng 24h
$33.47M
Nguồn cung lưu hành
604.90M APE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ApeCoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 APE là Rp 15,458.4 IDR , nghĩa là để mua 5 APE, bạn phải trả Rp 77,291.99 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}6469 APE, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.003234 APE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 APE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.69%, đạt mức cao nhất là 16,327.67 IDR và mức thấp nhất là 15,327.2 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 APE là Rp 20,884.41 IDR , thay đổi -25.99% so với giá hiện tại. ApeCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.82% so với năm trước.
-Rp
20,333.14IDRAPE đến IDR
Số lượng
16:32 hôm nay
0.5 APE
Rp7,729.2
1 APE
Rp15,458.4
5 APE
Rp77,291.99
10 APE
Rp154,583.98
50 APE
Rp772,919.88
100 APE
Rp1,545,839.77
500 APE
Rp7,729,198.83
1000 APE
Rp15,458,397.66
IDR đến APE
Số lượng16:32 hôm nay
0.5IDR0.{4}3234 APE
1IDR0.{4}6469 APE
5IDR0.0003234 APE
10IDR0.0006469 APE
50IDR0.003234 APE
100IDR0.006469 APE
500IDR0.03234 APE
1000IDR0.06469 APE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APE | $0.4720 | $0.4851 | -2.69% |
1 APE | $0.9441 | $0.9702 | -2.69% |
5 APE | $4.72 | $4.85 | -2.69% |
10 APE | $9.44 | $9.7 | -2.69% |
50 APE | $47.2 | $48.51 | -2.69% |
100 APE | $94.41 | $97.02 | -2.69% |
500 APE | $472.05 | $485.11 | -2.69% |
1000 APE | $944.09 | $970.22 | -2.69% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 APE | $0.4720 | $0.6377 | -25.99% |
1 APE | $0.9441 | $1.28 | -25.99% |
5 APE | $4.72 | $6.38 | -25.99% |
10 APE | $9.44 | $12.75 | -25.99% |
50 APE | $47.2 | $63.77 | -25.99% |
100 APE | $94.41 | $127.55 | -25.99% |
500 APE | $472.05 | $637.74 | -25.99% |
1000 APE | $944.09 | $1,275.48 | -25.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 APE | $0.4720 | $1.09 | -56.82% |
1 APE | $0.9441 | $2.19 | -56.82% |
5 APE | $4.72 | $10.93 | -56.82% |
10 APE | $9.44 | $21.86 | -56.82% |
50 APE | $47.2 | $109.3 | -56.82% |
100 APE | $94.41 | $218.59 | -56.82% |
500 APE | $472.05 | $1,092.95 | -56.82% |
1000 APE | $944.09 | $2,185.9 | -56.82% |
Dự đoán giá ApeCoin
Giá của APE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của APE, giá APE dự kiến sẽ đạt $1.62 vào năm 2025.
Giá của APE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá APE dự kiến sẽ tăng +8.00%. Đến cuối 2030, giá APE dự kiến sẽ đạt $3.03, với ROI tích lũy là +220.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ApeCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ApeCoin thành một số loại tiền fiat khác.
ApeCoin đến USD
1 APE thành $ 0.9441 USD
ApeCoin đến GBP
1 APE thành £ 0.7459 GBP
ApeCoin đến EUR
1 APE thành € 0.8797 EUR
ApeCoin đến KRW
1 APE thành ₩ 1,306.31 KRW
ApeCoin đến CAD
1 APE thành $ 1.3 CAD
ApeCoin đến AUD
1 APE thành $ 1.42 AUD
ApeCoin đến JPY
1 APE thành ¥ 152.45 JPY
ApeCoin đến BRL
1 APE thành R$ 5.28 BRL
ApeCoin đến CNY
1 APE thành ¥ 6.88 CNY
ApeCoin đến TWD
1 APE thành NT$ 30.74 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ApeCoin.
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 321.94 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến IDR
1 MOGU thành Rp -- IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 2,044.07 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,032,684,497.31 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 231.64 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến IDR
1 KAS thành Rp 2,926.12 IDR
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 62,615.79 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1891 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,423,651.51 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ApeCoin và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ApeCoin và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ApeCoin theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ApeCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ApeCoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.