![base info ApeSwap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/929c63e74b6c1a66649cc1a80f3c31461710695025074.png)
![BANANA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/929c63e74b6c1a66649cc1a80f3c31461710695025074.png)
BANANA
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ApeSwap(BANANA) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BANANA với giá trị 1 BANANA cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeSwap phổ biến nhất là BANANA sang EUR, trong đó mã của ApeSwap là BANANA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BANANA thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ApeSwap đã thay đổi -2.77% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeSwap(BANANA) đã thay đổi -2.77% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BANANA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.0009497 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 20:56:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ApeSwap
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ApeSwap (BANANA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ApeSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua BANANA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BANANA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BANANA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY ![]() ![]() 1157 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.936 EUR | Số lượng36465.75 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 244 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.936 EUR | Số lượng9056.13 USDT Giới hạn200 - 7000 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 137 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.936 EUR | Số lượng19875.48 USDT Giới hạn700 - 18000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.936 EUR | Số lượng13425 USDT Giới hạn500 - 13000 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoSimple ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 87.00% | 0.941 EUR | Số lượng3194.17 USDT Giới hạn100 - 1200 EUR | ![]() |
Các ưu đãi bán BANANA (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BANANA lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BANANA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RedSnout ![]() 27 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.98 EUR | Số lượng975 USDT Giới hạn10 - 55 EUR | ![]() ![]() | |
C Carlos Manuel p2p ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn960 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 0.93 EUR | Số lượng29501.7 USDT Giới hạn150 - 5000 EUR | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ApeSwap thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi ApeSwap thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ApeSwap là € 0.0009497 mỗi BANANA, với tổng vốn hoá thị trường của € 193,685.06 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,941,920 BANANA. Khối lượng giao dịch của ApeSwap đã thay đổi +31.96% (€ 160.49 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BANANA là € 502.22.
Vốn hoá thị trường
$208.91K
Khối lượng 24h
$714.8197427
Nguồn cung lưu hành
203.94M BANANA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ApeSwap đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 BANANA là € 0.0009497 EUR , nghĩa là để mua 5 BANANA, bạn phải trả € 0.004749 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1,052.96 BANANA, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 52,647.82 BANANA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BANANA thành Euro đã thay đổi +8.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.77%, đạt mức cao nhất là 0.0009800 EUR và mức thấp nhất là 0.0009449 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BANANA là € 0.0009201 EUR , thay đổi +3.22% so với giá hiện tại. ApeSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.91% so với năm trước.
-€
0.01772EURBANANA đến EUR
Số lượng
20:56 hôm nay
0.5 BANANA
€0.0004749
1 BANANA
€0.0009497
5 BANANA
€0.004749
10 BANANA
€0.009497
50 BANANA
€0.04749
100 BANANA
€0.09497
500 BANANA
€0.4749
1000 BANANA
€0.9497
EUR đến BANANA
Số lượng20:56 hôm nay
0.5EUR526.48 BANANA
1EUR1,052.96 BANANA
5EUR5,264.78 BANANA
10EUR10,529.56 BANANA
50EUR52,647.82 BANANA
100EUR105,295.65 BANANA
500EUR526,478.24 BANANA
1000EUR1,052,956.48 BANANA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BANANA | $0.0005122 | $0.0005268 | -2.77% |
1 BANANA | $0.001024 | $0.001054 | -2.77% |
5 BANANA | $0.005122 | $0.005268 | -2.77% |
10 BANANA | $0.01024 | $0.01054 | -2.77% |
50 BANANA | $0.05122 | $0.05268 | -2.77% |
100 BANANA | $0.1024 | $0.1054 | -2.77% |
500 BANANA | $0.5122 | $0.5268 | -2.77% |
1000 BANANA | $1.02 | $1.05 | -2.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BANANA | $0.0005122 | $0.0004962 | +3.22% |
1 BANANA | $0.001024 | $0.0009924 | +3.22% |
5 BANANA | $0.005122 | $0.004962 | +3.22% |
10 BANANA | $0.01024 | $0.009924 | +3.22% |
50 BANANA | $0.05122 | $0.04962 | +3.22% |
100 BANANA | $0.1024 | $0.09924 | +3.22% |
500 BANANA | $0.5122 | $0.4962 | +3.22% |
1000 BANANA | $1.02 | $0.9924 | +3.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BANANA | $0.0005122 | $0.01007 | -94.91% |
1 BANANA | $0.001024 | $0.02014 | -94.91% |
5 BANANA | $0.005122 | $0.1007 | -94.91% |
10 BANANA | $0.01024 | $0.2014 | -94.91% |
50 BANANA | $0.05122 | $1.01 | -94.91% |
100 BANANA | $0.1024 | $2.01 | -94.91% |
500 BANANA | $0.5122 | $10.07 | -94.91% |
1000 BANANA | $1.02 | $20.14 | -94.91% |
Dự đoán giá ApeSwap
Giá của BANANA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BANANA, giá BANANA dự kiến sẽ đạt $0.001319 vào năm 2025.
Giá của BANANA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BANANA dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá BANANA dự kiến sẽ đạt $0.001284 với ROI tích lũy là +25.38%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ApeSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ApeSwap thành một số loại tiền fiat khác.
ApeSwap đến USD
1 BANANA thành $ 0.001024 USD
ApeSwap đến GBP
1 BANANA thành £ 0.0008040 GBP
ApeSwap đến EUR
1 BANANA thành € 0.0009497 EUR
ApeSwap đến KRW
1 BANANA thành ₩ 1.42 KRW
ApeSwap đến CAD
1 BANANA thành $ 0.001397 CAD
ApeSwap đến AUD
1 BANANA thành $ 0.001528 AUD
ApeSwap đến JPY
1 BANANA thành ¥ 0.1656 JPY
ApeSwap đến BRL
1 BANANA thành R$ 0.005698 BRL
ApeSwap đến CNY
1 BANANA thành ¥ 0.007467 CNY
ApeSwap đến TWD
1 BANANA thành NT$ 0.03339 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ApeSwap.
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.35 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến EUR
1 GORILLA thành € 0.003257 EUR
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến EUR
1 WOLF thành € -- EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 55,350.5 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 7.22 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.62 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01171 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến EUR
1 PENDLE thành € 3.7 EUR
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9368 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ApeSwap và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ApeSwap và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ApeSwap theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ApeSwap với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ApeSwap ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.