AURA
MNT
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aura Finance(AURA) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AURA với giá trị 1 AURA cho 2,047.97 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aura Finance phổ biến nhất là AURA sang MNT, trong đó mã của Aura Finance là AURA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AURA thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aura Finance đã thay đổi +1.36% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aura Finance(AURA) đã thay đổi +1.36% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành AURA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₮2,147.97 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
KuCoin | ₮2,067.59 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/02/01 01:00:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aura Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aura Finance (AURA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aura Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AURA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AURA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AURA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 373 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng81.21 USDT Giới hạn10 - 101 USD | ||
Q QuickResponse100% 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ||
F FLASH SALE 1 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.036 USD | Số lượng1602.82 USDT Giới hạn10 - 1660.521 USD | ||
R Recharge 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ||
C CryptoCrave 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.04 USD | Số lượng4049.8 USDT Giới hạn200 - 4211 USD |
Các ưu đãi bán AURA (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AURA lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AURA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ||
c cR7_trader 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
y yaske212 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 1.016 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn20 - 600 USD | ||
Q QuickResponse100% 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.015 USD | Số lượng49.62 USDT Giới hạn10 - 60 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aura Finance thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi Aura Finance thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aura Finance là ₮ 2,047.97 mỗi AURA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 107,082,867,833.7 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,287,336 AURA. Khối lượng giao dịch của Aura Finance đã thay đổi -8.30% (₮ -39,928,070.15 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AURA là ₮ 481,020,518.1.
Vốn hoá thị trường
$31.04M
Khối lượng 24h
$127.85K
Nguồn cung lưu hành
52.29M AURA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aura Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AURA là ₮ 2,047.97 MNT , nghĩa là để mua 5 AURA, bạn phải trả ₮ 10,239.85 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.0004883 AURA, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.02441 AURA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AURA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -9.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.36%, đạt mức cao nhất là 2,062.47 MNT và mức thấp nhất là 1,867.79 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 AURA là ₮ 2,811.29 MNT , thay đổi -27.15% so với giá hiện tại. Aura Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.99% so với năm trước.
-₮
3,485.51MNTAURA đến MNT
Số lượng
02:51 am hôm nay
0.5 AURA
₮1,023.98
1 AURA
₮2,047.97
5 AURA
₮10,239.85
10 AURA
₮20,479.69
50 AURA
₮102,398.47
100 AURA
₮204,796.95
500 AURA
₮1,023,984.74
1000 AURA
₮2,047,969.47
MNT đến AURA
Số lượng02:51 am hôm nay
0.5MNT0.0002441 AURA
1MNT0.0004883 AURA
5MNT0.002441 AURA
10MNT0.004883 AURA
50MNT0.02441 AURA
100MNT0.04883 AURA
500MNT0.2441 AURA
1000MNT0.4883 AURA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AURA | $0.2968 | $0.2928 | +1.36% |
1 AURA | $0.5936 | $0.5856 | +1.36% |
5 AURA | $2.97 | $2.93 | +1.36% |
10 AURA | $5.94 | $5.86 | +1.36% |
50 AURA | $29.68 | $29.28 | +1.36% |
100 AURA | $59.36 | $58.56 | +1.36% |
500 AURA | $296.81 | $292.82 | +1.36% |
1000 AURA | $593.61 | $585.63 | +1.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AURA | $0.2968 | $0.4074 | -27.15% |
1 AURA | $0.5936 | $0.8149 | -27.15% |
5 AURA | $2.97 | $4.07 | -27.15% |
10 AURA | $5.94 | $8.15 | -27.15% |
50 AURA | $29.68 | $40.74 | -27.15% |
100 AURA | $59.36 | $81.49 | -27.15% |
500 AURA | $296.81 | $407.43 | -27.15% |
1000 AURA | $593.61 | $814.87 | -27.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AURA | $0.2968 | $0.8020 | -62.99% |
1 AURA | $0.5936 | $1.6 | -62.99% |
5 AURA | $2.97 | $8.02 | -62.99% |
10 AURA | $5.94 | $16.04 | -62.99% |
50 AURA | $29.68 | $80.2 | -62.99% |
100 AURA | $59.36 | $160.39 | -62.99% |
500 AURA | $296.81 | $801.95 | -62.99% |
1000 AURA | $593.61 | $1,603.91 | -62.99% |
Dự đoán giá Aura Finance
Giá của AURA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AURA, giá AURA dự kiến sẽ đạt $0.9885 vào năm 2025.
Giá của AURA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AURA dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá AURA dự kiến sẽ đạt $1.9 với ROI tích lũy là +219.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Aura Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aura Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Aura Finance đến USD
1 AURA thành $ 0.5936 USD
Aura Finance đến GBP
1 AURA thành £ 0.4634 GBP
Aura Finance đến EUR
1 AURA thành € 0.5472 EUR
Aura Finance đến KRW
1 AURA thành ₩ 817.74 KRW
Aura Finance đến CAD
1 AURA thành $ 0.8109 CAD
Aura Finance đến AUD
1 AURA thành $ 0.8792 AUD
Aura Finance đến JPY
1 AURA thành ¥ 95.42 JPY
Aura Finance đến BRL
1 AURA thành R$ 3.24 BRL
Aura Finance đến CNY
1 AURA thành ¥ 4.32 CNY
Aura Finance đến TWD
1 AURA thành NT$ 19.24 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aura Finance.
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 194,590,377.6 MNT
Meme Ai đến MNT
1 MEMEAI thành ₮ -- MNT
Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 460,972.3 MNT
Pepe đến MNT
1 PEPE thành ₮ 0.03068 MNT
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 10,283,055.16 MNT
Notcoin đến MNT
1 NOT thành ₮ 35.67 MNT
Toncoin đến MNT
1 TON thành ₮ 25,111.09 MNT
Daddy Tate đến MNT
1 DADDY thành ₮ 663.07 MNT
Unizen đến MNT
1 ZCX thành ₮ 331.01 MNT
LayerZero đến MNT
1 ZRO thành ₮ 14,251.11 MNT
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Aura Finance và MNT.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Aura Finance và MNT. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Aura Finance theo MNT, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Aura Finance với 1 MNT
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Aura Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.