![base info Aurory](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2981ff6ff7d7fc3e7a16a8665029dbb71710781466088.png)
![AURY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2981ff6ff7d7fc3e7a16a8665029dbb71710781466088.png)
AURY
KGS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Aurory(AURY) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AURY với giá trị 1 AURY cho 28.54 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aurory phổ biến nhất là AURY sang KGS, trong đó mã của Aurory là AURY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AURY thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Aurory đã thay đổi -1.04% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aurory(AURY) đã thay đổi -1.04% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành AURY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | с28.54 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | с28.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | с28.58 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | с28.6 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 14:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Aurory
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Aurory (AURY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Aurory trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AURY (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AURY bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AURY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AVanossimus ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 93.4 KGS | Số lượng1129.28 USDT Giới hạn8500 - 83000 KGS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán AURY (hoặc USDT) lấy KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AURY lấy KGS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AURY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KGS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Asano ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 86.51 KGS | Số lượng988 USDT Giới hạn888 - 86400 KGS | ![]() ![]() | |
B BGUSER-WE64W4JC ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 86.5 KGS | Số lượng550 USDT Giới hạn888 - 47575 KGS | ![]() | |
- -MUSTANG- ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 86.5 KGS | Số lượng3170.52 USDT Giới hạn888 - 220000 KGS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DON_MIKA ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 86.3 KGS | Số lượng7777 USDT Giới hạn10000 - 425088 KGS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AVanossimus ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 86.05 KGS | Số lượng13892.44 USDT Giới hạn8900 - 260000 KGS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Aurory thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Aurory thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aurory là с 28.54 mỗi AURY, với tổng vốn hoá thị trường của с 1,681,935,192.56 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,940,360 AURY. Khối lượng giao dịch của Aurory đã thay đổi +0.69% (с 66,716.34 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AURY là с 9,721,163.24.
Vốn hoá thị trường
$19.53M
Khối lượng 24h
$113.64K
Nguồn cung lưu hành
58.94M AURY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Aurory đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AURY là с 28.54 KGS , nghĩa là để mua 5 AURY, bạn phải trả с 142.68 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.03504 AURY, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 1.75 AURY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AURY thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +5.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.04%, đạt mức cao nhất là 29.46 KGS và mức thấp nhất là 28.59 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 AURY là с 39.84 KGS , thay đổi -28.30% so với giá hiện tại. Aurory đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.22% so với năm trước.
-с
7.26KGSAURY đến KGS
Số lượng
14:32 hôm nay
0.5 AURY
с14.27
1 AURY
с28.54
5 AURY
с142.68
10 AURY
с285.36
50 AURY
с1,426.81
100 AURY
с2,853.62
500 AURY
с14,268.11
1000 AURY
с28,536.22
KGS đến AURY
Số lượng14:32 hôm nay
0.5KGS0.01752 AURY
1KGS0.03504 AURY
5KGS0.1752 AURY
10KGS0.3504 AURY
50KGS1.75 AURY
100KGS3.5 AURY
500KGS17.52 AURY
1000KGS35.04 AURY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AURY | $0.1657 | $0.1674 | -1.04% |
1 AURY | $0.3313 | $0.3348 | -1.04% |
5 AURY | $1.66 | $1.67 | -1.04% |
10 AURY | $3.31 | $3.35 | -1.04% |
50 AURY | $16.57 | $16.74 | -1.04% |
100 AURY | $33.13 | $33.48 | -1.04% |
500 AURY | $165.66 | $167.41 | -1.04% |
1000 AURY | $331.32 | $334.81 | -1.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AURY | $0.1657 | $0.2313 | -28.30% |
1 AURY | $0.3313 | $0.4625 | -28.30% |
5 AURY | $1.66 | $2.31 | -28.30% |
10 AURY | $3.31 | $4.63 | -28.30% |
50 AURY | $16.57 | $23.13 | -28.30% |
100 AURY | $33.13 | $46.25 | -28.30% |
500 AURY | $165.66 | $231.26 | -28.30% |
1000 AURY | $331.32 | $462.51 | -28.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AURY | $0.1657 | $0.2078 | -20.22% |
1 AURY | $0.3313 | $0.4156 | -20.22% |
5 AURY | $1.66 | $2.08 | -20.22% |
10 AURY | $3.31 | $4.16 | -20.22% |
50 AURY | $16.57 | $20.78 | -20.22% |
100 AURY | $33.13 | $41.56 | -20.22% |
500 AURY | $165.66 | $207.8 | -20.22% |
1000 AURY | $331.32 | $415.59 | -20.22% |
Dự đoán giá Aurory
Giá của AURY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AURY, giá AURY dự kiến sẽ đạt $0.6723 vào năm 2025.
Giá của AURY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AURY dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá AURY dự kiến sẽ đạt $1.97 với ROI tích lũy là +494.16%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Chuyển đổi Aurory phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Aurory thành một số loại tiền fiat khác.
Aurory đến USD
1 AURY thành $ 0.3313 USD
Aurory đến GBP
1 AURY thành £ 0.2601 GBP
Aurory đến EUR
1 AURY thành € 0.3072 EUR
Aurory đến KRW
1 AURY thành ₩ 459.66 KRW
Aurory đến CAD
1 AURY thành $ 0.4522 CAD
Aurory đến AUD
1 AURY thành $ 0.4953 AUD
Aurory đến JPY
1 AURY thành ¥ 53.55 JPY
Aurory đến BRL
1 AURY thành R$ 1.86 BRL
Aurory đến CNY
1 AURY thành ¥ 2.41 CNY
Aurory đến TWD
1 AURY thành NT$ 10.79 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Aurory.
LayerZero đến KGS
1 ZRO thành с 317.24 KGS
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến KGS
1 GORILLA thành с 0.3244 KGS
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến KGS
1 WOLF thành с -- KGS
Bitcoin đến KGS
1 BTC thành с 5,198,466.12 KGS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến KGS
1 AMC thành с -- KGS
Toncoin đến KGS
1 TON thành с 675.67 KGS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến KGS
1 SOL thành с 12,337 KGS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến KGS
1 NOT thành с 1.12 KGS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến KGS
1 PENDLE thành с 345.13 KGS
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến KGS
1 PEPE thành с 0.0008957 KGS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Aurory và KGS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Aurory và KGS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Aurory theo KGS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Aurory với 1 KGS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Aurory ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.