AZURE
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Azure Wallet(AZURE) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AZURE với giá trị 1 AZURE cho 11.51 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azure Wallet phổ biến nhất là AZURE sang IDR, trong đó mã của Azure Wallet là AZURE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZURE thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Azure Wallet đã thay đổi -5.38% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azure Wallet(AZURE) đã thay đổi -5.38% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AZURE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp11.51 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 18:06:10(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Azure Wallet
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Azure Wallet (AZURE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Azure Wallet trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AZURE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZURE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZURE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 1091 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng65.65 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1017 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng837.81 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 720 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng220.64 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 1144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16360 IDR | Số lượng55.92 USDT Giới hạn50000 - 1200000 IDR | ||
k khairuddin 1462 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16360 IDR | Số lượng213.78 USDT Giới hạn500000 - 3497000 IDR |
Các ưu đãi bán AZURE (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AZURE lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AZURE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-NSLSTEG1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 16400 IDR | Số lượng98062.3 USDT Giới hạn8000000 - 450000000 IDR | ||
G GG-EXCHANGE 834 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16330 IDR | Số lượng46595.2 USDT Giới hạn1000000 - 100000000 IDR | ||
V VENTURE_EXCHANGER 389 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16330 IDR | Số lượng2200 USDT Giới hạn10000000 - 35926000 IDR | ||
Z ZEB STORE 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16330 IDR | Số lượng41985.04 USDT Giới hạn8000000 - 33000000 IDR | ||
k khairuddin 1462 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16312 IDR | Số lượng147.09 USDT Giới hạn500000 - 5000000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Azure Wallet thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Azure Wallet thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azure Wallet là Rp 11.51 mỗi AZURE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AZURE. Khối lượng giao dịch của Azure Wallet đã thay đổi +106.82% (Rp 2,624,860.74 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZURE là Rp 2,457,212.5.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$313.61170235
Nguồn cung lưu hành
0 AZURE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Azure Wallet đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AZURE là Rp 11.51 IDR , nghĩa là để mua 5 AZURE, bạn phải trả Rp 57.53 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.08691 AZURE, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 4.35 AZURE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZURE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -20.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.38%, đạt mức cao nhất là 13.89 IDR và mức thấp nhất là 12.92 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZURE là Rp 14.91 IDR , thay đổi -20.58% so với giá hiện tại. Azure Wallet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
13.13IDRAZURE đến IDR
Số lượng
18:06 hôm nay
0.5 AZURE
Rp5.75
1 AZURE
Rp11.51
5 AZURE
Rp57.53
10 AZURE
Rp115.06
50 AZURE
Rp575.31
100 AZURE
Rp1,150.62
500 AZURE
Rp5,753.12
1000 AZURE
Rp11,506.24
IDR đến AZURE
Số lượng18:06 hôm nay
0.5IDR0.04345 AZURE
1IDR0.08691 AZURE
5IDR0.4345 AZURE
10IDR0.8691 AZURE
50IDR4.35 AZURE
100IDR8.69 AZURE
500IDR43.45 AZURE
1000IDR86.91 AZURE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZURE | $0.0003550 | $0.0003781 | -5.38% |
1 AZURE | $0.0007100 | $0.0007561 | -5.38% |
5 AZURE | $0.003550 | $0.003781 | -5.38% |
10 AZURE | $0.007100 | $0.007561 | -5.38% |
50 AZURE | $0.03550 | $0.03781 | -5.38% |
100 AZURE | $0.07100 | $0.07561 | -5.38% |
500 AZURE | $0.3550 | $0.3781 | -5.38% |
1000 AZURE | $0.7100 | $0.7561 | -5.38% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:06 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AZURE | $0.0003550 | $0.0004600 | -20.58% |
1 AZURE | $0.0007100 | $0.0009200 | -20.58% |
5 AZURE | $0.003550 | $0.004600 | -20.58% |
10 AZURE | $0.007100 | $0.009200 | -20.58% |
50 AZURE | $0.03550 | $0.04600 | -20.58% |
100 AZURE | $0.07100 | $0.09200 | -20.58% |
500 AZURE | $0.3550 | $0.4600 | -20.58% |
1000 AZURE | $0.7100 | $0.9200 | -20.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:06 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AZURE | $0.0003550 | $-0.{4}5005 | -- |
1 AZURE | $0.0007100 | $-0.0001001 | -- |
5 AZURE | $0.003550 | $-0.0005005 | -- |
10 AZURE | $0.007100 | $-0.001001 | -- |
50 AZURE | $0.03550 | $-0.005005 | -- |
100 AZURE | $0.07100 | $-0.01001 | -- |
500 AZURE | $0.3550 | $-0.05005 | -- |
1000 AZURE | $0.7100 | $-0.1001 | -- |
Dự đoán giá Azure Wallet
Giá của AZURE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AZURE, giá AZURE dự kiến sẽ đạt $0.009888 vào năm 2025.
Giá của AZURE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá AZURE dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá AZURE dự kiến sẽ đạt $0.01817 với ROI tích lũy là +2459.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Azure Wallet phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Azure Wallet thành một số loại tiền fiat khác.
Azure Wallet đến USD
1 AZURE thành $ 0.0007100 USD
Azure Wallet đến GBP
1 AZURE thành £ 0.0005529 GBP
Azure Wallet đến EUR
1 AZURE thành € 0.0006559 EUR
Azure Wallet đến KRW
1 AZURE thành ₩ 0.9823 KRW
Azure Wallet đến CAD
1 AZURE thành $ 0.0009665 CAD
Azure Wallet đến AUD
1 AZURE thành $ 0.001052 AUD
Azure Wallet đến JPY
1 AZURE thành ¥ 0.1148 JPY
Azure Wallet đến BRL
1 AZURE thành R$ 0.003838 BRL
Azure Wallet đến CNY
1 AZURE thành ¥ 0.005173 CNY
Azure Wallet đến TWD
1 AZURE thành NT$ 0.02316 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Azure Wallet.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 934,098,822.4 IDR
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 203.47 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 258.34 IDR
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1494 IDR
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,845.88 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,285,870.63 IDR
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 7,041.81 IDR
Celestia đến IDR
1 TIA thành Rp 109,104.54 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 117,822.81 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Azure Wallet và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Azure Wallet và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Azure Wallet theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Azure Wallet với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Azure Wallet ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.