![base info Bearium](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2dfe0863ef78ae6d41615c34c2519eb21710436299990.png)
![BRIUM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2dfe0863ef78ae6d41615c34c2519eb21710436299990.png)
BRIUM
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Bearium(BRIUM) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BRIUM với giá trị 1 BRIUM cho 42.00 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bearium phổ biến nhất là BRIUM sang IDR, trong đó mã của Bearium là BRIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BRIUM thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Bearium đã thay đổi +0.09% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bearium(BRIUM) đã thay đổi +0.09% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BRIUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp42 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/08 07:45:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Bearium
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Bearium (BRIUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Bearium trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BRIUM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRIUM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1140 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15700 IDR | Số lượng101.79 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1074 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15700 IDR | Số lượng320 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 728 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng597.6 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 299 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16025 IDR | Số lượng153.12 USDT Giới hạn1602500 - 2403750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1968 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16390 IDR | Số lượng979.74 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán BRIUM (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BRIUM lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BRIUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AP_STORE ![]() 240 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16466 IDR | Số lượng810.85 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1345 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16465 IDR | Số lượng616.04 USDT Giới hạn55000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 917 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16460 IDR | Số lượng116.76 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
U USDT Exchange ![]() 6 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 16450 IDR | Số lượng85159.68 USDT Giới hạn20000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Aisha Changer ![]() ![]() 1356 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16400 IDR | Số lượng6.29 USDT Giới hạn21000 - 885600 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Bearium thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Bearium thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bearium là Rp 42 mỗi BRIUM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BRIUM. Khối lượng giao dịch của Bearium đã thay đổi +1.60% (Rp 454,835.52 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRIUM là Rp 28,500,252.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.78K
Nguồn cung lưu hành
0 BRIUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Bearium đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BRIUM là Rp 42 IDR , nghĩa là để mua 5 BRIUM, bạn phải trả Rp 209.99 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.02381 BRIUM, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 1.19 BRIUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRIUM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 42.03 IDR và mức thấp nhất là 41.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRIUM là Rp 49.55 IDR , thay đổi -15.23% so với giá hiện tại. Bearium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.49% so với năm trước.
-Rp
5.99IDRBRIUM đến IDR
Số lượng
07:45 am hôm nay
0.5 BRIUM
Rp21
1 BRIUM
Rp42
5 BRIUM
Rp209.99
10 BRIUM
Rp419.98
50 BRIUM
Rp2,099.88
100 BRIUM
Rp4,199.75
500 BRIUM
Rp20,998.77
1000 BRIUM
Rp41,997.54
IDR đến BRIUM
Số lượng07:45 am hôm nay
0.5IDR0.01191 BRIUM
1IDR0.02381 BRIUM
5IDR0.1191 BRIUM
10IDR0.2381 BRIUM
50IDR1.19 BRIUM
100IDR2.38 BRIUM
500IDR11.91 BRIUM
1000IDR23.81 BRIUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRIUM | $0.001291 | $0.001290 | +0.09% |
1 BRIUM | $0.002582 | $0.002580 | +0.09% |
5 BRIUM | $0.01291 | $0.01290 | +0.09% |
10 BRIUM | $0.02582 | $0.02580 | +0.09% |
50 BRIUM | $0.1291 | $0.1290 | +0.09% |
100 BRIUM | $0.2582 | $0.2580 | +0.09% |
500 BRIUM | $1.29 | $1.29 | +0.09% |
1000 BRIUM | $2.58 | $2.58 | +0.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BRIUM | $0.001291 | $0.001523 | -15.23% |
1 BRIUM | $0.002582 | $0.003047 | -15.23% |
5 BRIUM | $0.01291 | $0.01523 | -15.23% |
10 BRIUM | $0.02582 | $0.03047 | -15.23% |
50 BRIUM | $0.1291 | $0.1523 | -15.23% |
100 BRIUM | $0.2582 | $0.3047 | -15.23% |
500 BRIUM | $1.29 | $1.52 | -15.23% |
1000 BRIUM | $2.58 | $3.05 | -15.23% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BRIUM | $0.001291 | $0.001475 | -12.49% |
1 BRIUM | $0.002582 | $0.002951 | -12.49% |
5 BRIUM | $0.01291 | $0.01475 | -12.49% |
10 BRIUM | $0.02582 | $0.02951 | -12.49% |
50 BRIUM | $0.1291 | $0.1475 | -12.49% |
100 BRIUM | $0.2582 | $0.2951 | -12.49% |
500 BRIUM | $1.29 | $1.48 | -12.49% |
1000 BRIUM | $2.58 | $2.95 | -12.49% |
Dự đoán giá Bearium
Giá của BRIUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BRIUM, giá BRIUM dự kiến sẽ đạt $0.003925 vào năm 2025.
Giá của BRIUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BRIUM dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá BRIUM dự kiến sẽ đạt $0.007143 với ROI tích lũy là +176.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Bearium phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Bearium thành một số loại tiền fiat khác.
Bearium đến USD
1 BRIUM thành $ 0.002582 USD
Bearium đến GBP
1 BRIUM thành £ 0.002016 GBP
Bearium đến EUR
1 BRIUM thành € 0.002383 EUR
Bearium đến KRW
1 BRIUM thành ₩ 3.57 KRW
Bearium đến CAD
1 BRIUM thành $ 0.003520 CAD
Bearium đến AUD
1 BRIUM thành $ 0.003828 AUD
Bearium đến JPY
1 BRIUM thành ¥ 0.4155 JPY
Bearium đến BRL
1 BRIUM thành R$ 0.01410 BRL
Bearium đến CNY
1 BRIUM thành ¥ 0.01881 CNY
Bearium đến TWD
1 BRIUM thành NT$ 0.08378 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Bearium.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 905,297,157.77 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Cup đến IDR
1 MEMECUP thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 244.88 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.003677 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1356 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 61,476.68 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
ether.fi đến IDR
1 ETHFI thành Rp 30,614.97 IDR
![other assets ether.fi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d43d9e402da993eab3b8c14bd4b3ab21710781950206.png)
Klaytn đến IDR
1 KLAY thành Rp 2,289.52 IDR
![other assets Klaytn](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d757d3d68918501ae11a4b160496b53b1712053849998.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 134.88 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,150,467.99 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Bearium và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Bearium và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Bearium theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Bearium với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Bearium ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.