![base info Belt Finance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4af588d98819086f45d804dc0d112a961710435851366.png)
![BELT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4af588d98819086f45d804dc0d112a961710435851366.png)
BELT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Belt Finance(BELT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BELT với giá trị 1 BELT cho 0.05 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Belt Finance phổ biến nhất là BELT sang EUR, trong đó mã của Belt Finance là BELT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BELT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Belt Finance đã thay đổi +2.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Belt Finance(BELT) đã thay đổi +2.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BELT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.05093 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 14:04:28(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Belt Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Belt Finance (BELT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Belt Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BELT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BELT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BELT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
Y YY_Group_Exchange ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng3412 USDT Giới hạn600 - 2500 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C ChaosOTC ![]() ![]() ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.933 EUR | Số lượng5505.73 USDT Giới hạn500 - 5100 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 299 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng3488.73 USDT Giới hạn200 - 13500 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 29 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng19302.72 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() | |
X XCHAINGER ![]() ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 0.933 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1000 - 17874.274 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán BELT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BELT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BELT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 ![]() 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ![]() | |
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 49 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 86.00% | 0.946 EUR | Số lượng8585 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ![]() | |
M MORALES P2P ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Belt Finance thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Belt Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Belt Finance là € 0.05093 mỗi BELT, với tổng vốn hoá thị trường của € 486,372.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,550,122 BELT. Khối lượng giao dịch của Belt Finance đã thay đổi -50.05% (€ -15.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BELT là € 31.48.
Vốn hoá thị trường
$526.49K
Khối lượng 24h
$17.01826245
Nguồn cung lưu hành
9.55M BELT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Belt Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BELT là € 0.05093 EUR , nghĩa là để mua 5 BELT, bạn phải trả € 0.2546 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 19.64 BELT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 981.77 BELT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BELT thành Euro đã thay đổi -30.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.05093 EUR và mức thấp nhất là 0.04972 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BELT là € 0.08987 EUR , thay đổi -43.33% so với giá hiện tại. Belt Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.38% so với năm trước.
-€
0.03450EURBELT đến EUR
Số lượng
14:04 hôm nay
0.5 BELT
€0.02546
1 BELT
€0.05093
5 BELT
€0.2546
10 BELT
€0.5093
50 BELT
€2.55
100 BELT
€5.09
500 BELT
€25.46
1000 BELT
€50.93
EUR đến BELT
Số lượng14:04 hôm nay
0.5EUR9.82 BELT
1EUR19.64 BELT
5EUR98.18 BELT
10EUR196.35 BELT
50EUR981.77 BELT
100EUR1,963.54 BELT
500EUR9,817.71 BELT
1000EUR19,635.41 BELT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BELT | $0.02756 | $0.02691 | +2.42% |
1 BELT | $0.05513 | $0.05383 | +2.42% |
5 BELT | $0.2756 | $0.2691 | +2.42% |
10 BELT | $0.5513 | $0.5383 | +2.42% |
50 BELT | $2.76 | $2.69 | +2.42% |
100 BELT | $5.51 | $5.38 | +2.42% |
500 BELT | $27.56 | $26.91 | +2.42% |
1000 BELT | $55.13 | $53.83 | +2.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:04 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BELT | $0.02756 | $0.04864 | -43.33% |
1 BELT | $0.05513 | $0.09728 | -43.33% |
5 BELT | $0.2756 | $0.4864 | -43.33% |
10 BELT | $0.5513 | $0.9728 | -43.33% |
50 BELT | $2.76 | $4.86 | -43.33% |
100 BELT | $5.51 | $9.73 | -43.33% |
500 BELT | $27.56 | $48.64 | -43.33% |
1000 BELT | $55.13 | $97.28 | -43.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:04 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BELT | $0.02756 | $0.04624 | -40.38% |
1 BELT | $0.05513 | $0.09248 | -40.38% |
5 BELT | $0.2756 | $0.4624 | -40.38% |
10 BELT | $0.5513 | $0.9248 | -40.38% |
50 BELT | $2.76 | $4.62 | -40.38% |
100 BELT | $5.51 | $9.25 | -40.38% |
500 BELT | $27.56 | $46.24 | -40.38% |
1000 BELT | $55.13 | $92.48 | -40.38% |
Dự đoán giá Belt Finance
Giá của BELT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BELT, giá BELT dự kiến sẽ đạt $0.08071 vào năm 2025.
Giá của BELT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BELT dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá BELT dự kiến sẽ đạt $0.1815 với ROI tích lũy là +229.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Belt Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Belt Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Belt Finance đến USD
1 BELT thành $ 0.05513 USD
Belt Finance đến GBP
1 BELT thành £ 0.04303 GBP
Belt Finance đến EUR
1 BELT thành € 0.05093 EUR
Belt Finance đến KRW
1 BELT thành ₩ 76.3 KRW
Belt Finance đến CAD
1 BELT thành $ 0.07511 CAD
Belt Finance đến AUD
1 BELT thành $ 0.08175 AUD
Belt Finance đến JPY
1 BELT thành ¥ 8.91 JPY
Belt Finance đến BRL
1 BELT thành R$ 0.2968 BRL
Belt Finance đến CNY
1 BELT thành ¥ 0.4016 CNY
Belt Finance đến TWD
1 BELT thành NT$ 1.8 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Belt Finance.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,244.51 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.009714 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01434 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8421 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4410 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.62 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.4023 EUR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến EUR
1 TIA thành € 6.14 EUR
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.73 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Belt Finance và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Belt Finance và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Belt Finance theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Belt Finance với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Belt Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.