![base info BH Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c2f1ef2c7a637d5b6820d8a9b2e492b31710781627464.png)
![BHAT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c2f1ef2c7a637d5b6820d8a9b2e492b31710781627464.png)
BHAT
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BH Network(BHAT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BHAT với giá trị 1 BHAT cho 79.00 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BH Network phổ biến nhất là BHAT sang IDR, trong đó mã của BH Network là BHAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BHAT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BH Network đã thay đổi -3.09% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BH Network(BHAT) đã thay đổi -3.09% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BHAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp78.96 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 21:00:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua BH Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua BH Network (BHAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BH Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BHAT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BHAT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BHAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 671 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng43.51 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 972 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng190.09 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Prima lndonesia ![]() ![]() 490 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16253 IDR | Số lượng321.29 USDT Giới hạn200000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C CuanCrypto ![]() ![]() 453 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16271 IDR | Số lượng292.93 USDT Giới hạn300000 - 8056260 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
C Cuan Indo Exchange ![]() ![]() 1097 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16273 IDR | Số lượng3980.04 USDT Giới hạn200000 - 76000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán BHAT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BHAT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BHAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FAST-TRADE_NO_FEE ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16232 IDR | Số lượng500 USDT Giới hạn5000000 - 16000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GG-EXCHANGE ![]() ![]() 887 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16200 IDR | Số lượng99401.96 USDT Giới hạn1000000 - 100000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 518 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 16190 IDR | Số lượng99882.35 USDT Giới hạn15000 - 100000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SV | EXCHANGE ![]() 518 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 16185 IDR | Số lượng9958.69 USDT Giới hạn15000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BH Network thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi BH Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BH Network là Rp 79 mỗi BHAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BHAT. Khối lượng giao dịch của BH Network đã thay đổi -0.26% (Rp -4,063,266.55 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BHAT là Rp 1,540,282,998.42.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$95.33K
Nguồn cung lưu hành
0 BHAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BH Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BHAT là Rp 79 IDR , nghĩa là để mua 5 BHAT, bạn phải trả Rp 395.02 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01266 BHAT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.6329 BHAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BHAT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 81.85 IDR và mức thấp nhất là 78.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BHAT là Rp 79.33 IDR , thay đổi -0.42% so với giá hiện tại. BH Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.81% so với năm trước.
-Rp
75.33IDRBHAT đến IDR
Số lượng
21:43 hôm nay
0.5 BHAT
Rp39.5
1 BHAT
Rp79
5 BHAT
Rp395.02
10 BHAT
Rp790.03
50 BHAT
Rp3,950.15
100 BHAT
Rp7,900.3
500 BHAT
Rp39,501.51
1000 BHAT
Rp79,003.03
IDR đến BHAT
Số lượng21:43 hôm nay
0.5IDR0.006329 BHAT
1IDR0.01266 BHAT
5IDR0.06329 BHAT
10IDR0.1266 BHAT
50IDR0.6329 BHAT
100IDR1.27 BHAT
500IDR6.33 BHAT
1000IDR12.66 BHAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BHAT | $0.002451 | $0.002529 | -3.09% |
1 BHAT | $0.004903 | $0.005059 | -3.09% |
5 BHAT | $0.02451 | $0.02529 | -3.09% |
10 BHAT | $0.04903 | $0.05059 | -3.09% |
50 BHAT | $0.2451 | $0.2529 | -3.09% |
100 BHAT | $0.4903 | $0.5059 | -3.09% |
500 BHAT | $2.45 | $2.53 | -3.09% |
1000 BHAT | $4.9 | $5.06 | -3.09% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BHAT | $0.002451 | $0.002462 | -0.42% |
1 BHAT | $0.004903 | $0.004923 | -0.42% |
5 BHAT | $0.02451 | $0.02462 | -0.42% |
10 BHAT | $0.04903 | $0.04923 | -0.42% |
50 BHAT | $0.2451 | $0.2462 | -0.42% |
100 BHAT | $0.4903 | $0.4923 | -0.42% |
500 BHAT | $2.45 | $2.46 | -0.42% |
1000 BHAT | $4.9 | $4.92 | -0.42% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BHAT | $0.002451 | $0.004789 | -48.81% |
1 BHAT | $0.004903 | $0.009577 | -48.81% |
5 BHAT | $0.02451 | $0.04789 | -48.81% |
10 BHAT | $0.04903 | $0.09577 | -48.81% |
50 BHAT | $0.2451 | $0.4789 | -48.81% |
100 BHAT | $0.4903 | $0.9577 | -48.81% |
500 BHAT | $2.45 | $4.79 | -48.81% |
1000 BHAT | $4.9 | $9.58 | -48.81% |
Dự đoán giá BH Network
Giá của BHAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của BHAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BH Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BH Network thành một số loại tiền fiat khác.
BH Network đến USD
1 BHAT thành $ 0.004903 USD
BH Network đến GBP
1 BHAT thành £ 0.003780 GBP
BH Network đến EUR
1 BHAT thành € 0.004504 EUR
BH Network đến KRW
1 BHAT thành ₩ 6.74 KRW
BH Network đến CAD
1 BHAT thành $ 0.006689 CAD
BH Network đến AUD
1 BHAT thành $ 0.007238 AUD
BH Network đến JPY
1 BHAT thành ¥ 0.7744 JPY
BH Network đến BRL
1 BHAT thành R$ 0.02659 BRL
BH Network đến CNY
1 BHAT thành ¥ 0.03562 CNY
BH Network đến TWD
1 BHAT thành NT$ 0.1595 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BH Network.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 980,183,054.29 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,496.25 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 100,085.68 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 227.81 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 243.28 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,722.92 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1470 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,371,692.9 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,740.53 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa BH Network và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như BH Network và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của BH Network theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua BH Network với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua BH Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.