![base info BVM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/815b08f2bc96ec9bcb1a1ea759e4aea21710350119041.png)
![BVM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/815b08f2bc96ec9bcb1a1ea759e4aea21710350119041.png)
BVM
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BVM(BVM) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BVM với giá trị 1 BVM cho 1,121.44 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BVM phổ biến nhất là BVM sang MMK, trong đó mã của BVM là BVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BVM thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, BVM đã thay đổi +0.19% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BVM(BVM) đã thay đổi +0.19% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành BVM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ks1,121.44 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Ks1,121.44 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 06:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua BVM
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua BVM (BVM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BVM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BVM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BVM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EVOLVE MM ![]() 20 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4654.4 MMK | Số lượng395.86 USDT Giới hạn20000 - 1900000 MMK | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Dieago ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 6649.2 MMK | Số lượng6.97 USDT Giới hạn5000 - 34500 MMK | ![]() |
Các ưu đãi bán BVM (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BVM lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BVM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MMK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
K KYAW-7C0Z9XAN ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4560 MMK | Số lượng130 USDT Giới hạn5000 - 592800 MMK | ![]() ![]() ![]() | |
A Ahar Crypto ![]() 259 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4560 MMK | Số lượng361.69 USDT Giới hạn10000 - 1640000 MMK | ![]() | |
B BabySharkTuTuDu ![]() 138 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 4560 MMK | Số lượng1045.62 USDT Giới hạn30000 - 3000000 MMK | ![]() | |
A Ahar Crypto ![]() 259 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4555 MMK | Số lượng9 USDT Giới hạn10000 - 40900 MMK | ![]() | |
1 11_Stars ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4555 MMK | Số lượng1073.5 USDT Giới hạn11000 - 1100000 MMK | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BVM thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi BVM thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BVM là Ks 1,121.44 mỗi BVM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BVM. Khối lượng giao dịch của BVM đã thay đổi -42.60% (Ks -2,818,098,104.31 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BVM là Ks 6,615,642,007.89.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.81M
Nguồn cung lưu hành
0 BVM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BVM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BVM là Ks 1,121.44 MMK , nghĩa là để mua 5 BVM, bạn phải trả Ks 5,607.22 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.0008917 BVM, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.04459 BVM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BVM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -35.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 1,137.52 MMK và mức thấp nhất là 1,051.21 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 BVM là Ks 2,905.42 MMK , thay đổi -61.40% so với giá hiện tại. BVM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Ks
1,121.58MMKBVM đến MMK
Số lượng
06:05 am hôm nay
0.5 BVM
Ks560.72
1 BVM
Ks1,121.44
5 BVM
Ks5,607.22
10 BVM
Ks11,214.45
50 BVM
Ks56,072.25
100 BVM
Ks112,144.5
500 BVM
Ks560,722.49
1000 BVM
Ks1,121,444.99
MMK đến BVM
Số lượng06:05 am hôm nay
0.5MMK0.0004459 BVM
1MMK0.0008917 BVM
5MMK0.004459 BVM
10MMK0.008917 BVM
50MMK0.04459 BVM
100MMK0.08917 BVM
500MMK0.4459 BVM
1000MMK0.8917 BVM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BVM | $0.2670 | $0.2665 | +0.19% |
1 BVM | $0.5340 | $0.5330 | +0.19% |
5 BVM | $2.67 | $2.67 | +0.19% |
10 BVM | $5.34 | $5.33 | +0.19% |
50 BVM | $26.7 | $26.65 | +0.19% |
100 BVM | $53.4 | $53.3 | +0.19% |
500 BVM | $267 | $266.51 | +0.19% |
1000 BVM | $534 | $533.02 | +0.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BVM | $0.2670 | $0.6917 | -61.40% |
1 BVM | $0.5340 | $1.38 | -61.40% |
5 BVM | $2.67 | $6.92 | -61.40% |
10 BVM | $5.34 | $13.83 | -61.40% |
50 BVM | $26.7 | $69.17 | -61.40% |
100 BVM | $53.4 | $138.35 | -61.40% |
500 BVM | $267 | $691.74 | -61.40% |
1000 BVM | $534 | $1,383.48 | -61.40% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BVM | $0.2670 | $-0.{4}3240 | -- |
1 BVM | $0.5340 | $-0.{4}6479 | -- |
5 BVM | $2.67 | $-0.0003240 | -- |
10 BVM | $5.34 | $-0.0006479 | -- |
50 BVM | $26.7 | $-0.003240 | -- |
100 BVM | $53.4 | $-0.006479 | -- |
500 BVM | $267 | $-0.03240 | -- |
1000 BVM | $534 | $-0.06479 | -- |
Dự đoán giá BVM
Giá của BVM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BVM, giá BVM dự kiến sẽ đạt $1.33 vào năm 2025.
Giá của BVM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BVM dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá BVM dự kiến sẽ đạt $2.94 với ROI tích lũy là +450.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BVM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BVM thành một số loại tiền fiat khác.
BVM đến USD
1 BVM thành $ 0.5340 USD
BVM đến GBP
1 BVM thành £ 0.4169 GBP
BVM đến EUR
1 BVM thành € 0.4922 EUR
BVM đến KRW
1 BVM thành ₩ 735.62 KRW
BVM đến CAD
1 BVM thành $ 0.7295 CAD
BVM đến AUD
1 BVM thành $ 0.7909 AUD
BVM đến JPY
1 BVM thành ¥ 85.84 JPY
BVM đến BRL
1 BVM thành R$ 2.92 BRL
BVM đến CNY
1 BVM thành ¥ 3.89 CNY
BVM đến TWD
1 BVM thành NT$ 17.31 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BVM.
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 118,380,251.99 MMK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.01861 MMK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 282,394.66 MMK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến MMK
1 ZRO thành Ks 8,463.21 MMK
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến MMK
1 NOT thành Ks 21.31 MMK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến MMK
1 ETH thành Ks 6,241,045.06 MMK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến MMK
1 TON thành Ks 15,595.5 MMK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến MMK
1 HOPPY thành Ks -- MMK
Arbitrum đến MMK
1 ARB thành Ks 1,294.76 MMK
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến MMK
1 ONDO thành Ks 2,050.67 MMK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa BVM và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như BVM và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của BVM theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua BVM với 1 MMK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua BVM ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.