![base info Carbon Credit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/47f7ac5ca2566456659f57d9f53cf7821710349715693.png)
![CCT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/47f7ac5ca2566456659f57d9f53cf7821710349715693.png)
CCT
BDT
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Carbon Credit(CCT) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CCT với giá trị 1 CCT cho 21.45 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carbon Credit phổ biến nhất là CCT sang BDT, trong đó mã của Carbon Credit là CCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CCT thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Carbon Credit đã thay đổi +0.00% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carbon Credit(CCT) đã thay đổi +0.00% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành CCT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ৳21.45 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 04:19:04(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Carbon Credit
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Carbon Credit (CCT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Carbon Credit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CCT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CCT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
T Trusted_p2p_Exchange ![]() 69 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 123.4 BDT | Số lượng80 USDT Giới hạn1250 - 9872 BDT | ![]() ![]() | |
T The_Legend ![]() 199 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 123.4 BDT | Số lượng333.72 USDT Giới hạn1250 - 3085 BDT | ![]() ![]() | |
L Lal Telecom ![]() 670 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 123.5 BDT | Số lượng46.23 USDT Giới hạn100 - 2000 BDT | ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-PVVCMAGJ ![]() 84 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 123.55 BDT | Số lượng58.84 USDT Giới hạn500 - 7770.05 BDT | ![]() | |
F FIRST-EXCHANGE ![]() 35 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 123.69 BDT | Số lượng28.6 USDT Giới hạn1500 - 3535 BDT | ![]() |
Các ưu đãi bán CCT (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CCT lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CCT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BDT trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
D Didar_Traders ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 182.74 BDT | Số lượng1000 USDT Giới hạn10000 - 100000 BDT | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E Exchange BD ![]() 142 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 125 BDT | Số lượng10000 USDT Giới hạn5000 - 1000000 BDT | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Treated24-HR ![]() 316 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 123.55 BDT | Số lượng932.77 USDT Giới hạn1500 - 22000 BDT | ![]() | |
F FIRST-EXCHANGE ![]() 35 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 123.53 BDT | Số lượng42 USDT Giới hạn4000 - 5000 BDT | ![]() | |
B BGUSER-PVVCMAGJ ![]() 84 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 123.52 BDT | Số lượng29.65 USDT Giới hạn1500 - 12475.52 BDT | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Carbon Credit thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Carbon Credit thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Carbon Credit là ৳ 21.45 mỗi CCT, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 364,339,587.7 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,988,760 CCT. Khối lượng giao dịch của Carbon Credit đã thay đổi -100.00% (৳ 0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CCT là ৳ 0.
Vốn hoá thị trường
$3.10M
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
16.99M CCT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Carbon Credit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CCT là ৳ 21.45 BDT , nghĩa là để mua 5 CCT, bạn phải trả ৳ 107.23 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 0.04663 CCT, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 2.33 CCT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CCT thành Taka Bangladesh đã thay đổi -3.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 21.46 BDT và mức thấp nhất là 21.44 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 CCT là ৳ 22.01 BDT , thay đổi -2.57% so với giá hiện tại. Carbon Credit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.21% so với năm trước.
-৳
7.23BDTCCT đến BDT
Số lượng
04:19 am hôm nay
0.5 CCT
৳10.72
1 CCT
৳21.45
5 CCT
৳107.23
10 CCT
৳214.46
50 CCT
৳1,072.3
100 CCT
৳2,144.59
500 CCT
৳10,722.96
1000 CCT
৳21,445.92
BDT đến CCT
Số lượng04:19 am hôm nay
0.5BDT0.02331 CCT
1BDT0.04663 CCT
5BDT0.2331 CCT
10BDT0.4663 CCT
50BDT2.33 CCT
100BDT4.66 CCT
500BDT23.31 CCT
1000BDT46.63 CCT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CCT | $0.09126 | $0.09126 | +0.00% |
1 CCT | $0.1825 | $0.1825 | +0.00% |
5 CCT | $0.9126 | $0.9126 | +0.00% |
10 CCT | $1.83 | $1.83 | +0.00% |
50 CCT | $9.13 | $9.13 | +0.00% |
100 CCT | $18.25 | $18.25 | +0.00% |
500 CCT | $91.26 | $91.26 | +0.00% |
1000 CCT | $182.51 | $182.51 | +0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CCT | $0.09126 | $0.09366 | -2.57% |
1 CCT | $0.1825 | $0.1873 | -2.57% |
5 CCT | $0.9126 | $0.9366 | -2.57% |
10 CCT | $1.83 | $1.87 | -2.57% |
50 CCT | $9.13 | $9.37 | -2.57% |
100 CCT | $18.25 | $18.73 | -2.57% |
500 CCT | $91.26 | $93.66 | -2.57% |
1000 CCT | $182.51 | $187.33 | -2.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:19 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CCT | $0.09126 | $0.1220 | -25.21% |
1 CCT | $0.1825 | $0.2440 | -25.21% |
5 CCT | $0.9126 | $1.22 | -25.21% |
10 CCT | $1.83 | $2.44 | -25.21% |
50 CCT | $9.13 | $12.2 | -25.21% |
100 CCT | $18.25 | $24.4 | -25.21% |
500 CCT | $91.26 | $122.02 | -25.21% |
1000 CCT | $182.51 | $244.03 | -25.21% |
Dự đoán giá Carbon Credit
Giá của CCT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CCT, giá CCT dự kiến sẽ đạt $0.1968 vào năm 2025.
Giá của CCT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CCT dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá CCT dự kiến sẽ đạt $0.3019 với ROI tích lũy là +65.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Carbon Credit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Carbon Credit thành một số loại tiền fiat khác.
Carbon Credit đến USD
1 CCT thành $ 0.1825 USD
Carbon Credit đến GBP
1 CCT thành £ 0.1427 GBP
Carbon Credit đến EUR
1 CCT thành € 0.1688 EUR
Carbon Credit đến KRW
1 CCT thành ₩ 253.2 KRW
Carbon Credit đến CAD
1 CCT thành $ 0.2489 CAD
Carbon Credit đến AUD
1 CCT thành $ 0.2710 AUD
Carbon Credit đến JPY
1 CCT thành ¥ 29.48 JPY
Carbon Credit đến BRL
1 CCT thành R$ 0.9890 BRL
Carbon Credit đến CNY
1 CCT thành ¥ 1.33 CNY
Carbon Credit đến TWD
1 CCT thành NT$ 5.95 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Carbon Credit.
Bitcoin đến BDT
1 BTC thành ৳ 6,901,442.01 BDT
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến BDT
1 NOT thành ৳ 1.98 BDT
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến BDT
1 HOOK thành ৳ 57.72 BDT
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến BDT
1 PEPE thành ৳ 0.001083 BDT
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến BDT
1 AMC thành ৳ -- BDT
Solana đến BDT
1 SOL thành ৳ 16,845.06 BDT
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến BDT
1 DOGE thành ৳ 12.82 BDT
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến BDT
1 ETH thành ৳ 364,546.86 BDT
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến BDT
1 AEVO thành ৳ 53.32 BDT
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến BDT
1 TON thành ৳ 866.7 BDT
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Carbon Credit và BDT.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Carbon Credit và BDT. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Carbon Credit theo BDT, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Carbon Credit với 1 BDT
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Carbon Credit ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.