![base info Cat](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0b433da9bd5bdfc7e371a7c3fe7712941710608932429.png)
![CAT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0b433da9bd5bdfc7e371a7c3fe7712941710608932429.png)
CAT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cat(CAT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CAT với giá trị 1 CAT cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cat phổ biến nhất là CAT sang EUR, trong đó mã của Cat là CAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CAT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cat đã thay đổi +4.88% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cat(CAT) đã thay đổi +4.88% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{9}6998 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 03:44:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Cat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Cat (CAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY ![]() ![]() 1151 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng26883.71 USDT Giới hạn500 - 8000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 130 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng15984.95 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng5520.05 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoSimple ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.938 EUR | Số lượng1485.18 USDT Giới hạn100 - 1200 EUR | ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.942 EUR | Số lượng1199.57 USDT Giới hạn300 - 1499 EUR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CAT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CAT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O Oneiros97 ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng277.53 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ![]() | |
꧁ ꧁World of UsdT ꧂ ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.923 EUR | Số lượng18279.92 USDT Giới hạn200 - 5000 EUR | ![]() | |
G GentleMrigal ![]() 34 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 0.921 EUR | Số lượng17876.3 USDT Giới hạn450 - 18400 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cat thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Cat thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cat là € 0.{9}6998 mỗi CAT, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAT. Khối lượng giao dịch của Cat đã thay đổi +29.65% (€ 1,697.02 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAT là € 5,723.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$8.03K
Nguồn cung lưu hành
0 CAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cat đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CAT là € 0.{9}6998 EUR , nghĩa là để mua 5 CAT, bạn phải trả € 0.{8}3499 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1,429,017,629.83 CAT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 71,450,881,491.68 CAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAT thành Euro đã thay đổi -4.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.88%, đạt mức cao nhất là 0.{9}7056 EUR và mức thấp nhất là 0.{9}6672 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAT là € 0.{8}1032 EUR , thay đổi -32.22% so với giá hiện tại. Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +239.93% so với năm trước.
+€
0.{10}3162EURCAT đến EUR
Số lượng
03:44 am hôm nay
0.5 CAT
€0.{9}3499
1 CAT
€0.{9}6998
5 CAT
€0.{8}3499
10 CAT
€0.{8}6998
50 CAT
€0.{7}3499
100 CAT
€0.{7}6998
500 CAT
€0.{6}3499
1000 CAT
€0.{6}6998
EUR đến CAT
Số lượng03:44 am hôm nay
0.5EUR714,508,814.92 CAT
1EUR1,429,017,629.83 CAT
5EUR7,145,088,149.17 CAT
10EUR14,290,176,298.34 CAT
50EUR71,450,881,491.68 CAT
100EUR142,901,762,983.36 CAT
500EUR714,508,814,916.79 CAT
1000EUR1,429,017,629,833.58 CAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{9}3784 | $0.{9}3608 | +4.88% |
1 CAT | $0.{9}7568 | $0.{9}7216 | +4.88% |
5 CAT | $0.{8}3784 | $0.{8}3608 | +4.88% |
10 CAT | $0.{8}7568 | $0.{8}7216 | +4.88% |
50 CAT | $0.{7}3784 | $0.{7}3608 | +4.88% |
100 CAT | $0.{7}7568 | $0.{7}7216 | +4.88% |
500 CAT | $0.{6}3784 | $0.{6}3608 | +4.88% |
1000 CAT | $0.{6}7568 | $0.{6}7216 | +4.88% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{9}3784 | $0.{9}5583 | -32.22% |
1 CAT | $0.{9}7568 | $0.{8}1117 | -32.22% |
5 CAT | $0.{8}3784 | $0.{8}5583 | -32.22% |
10 CAT | $0.{8}7568 | $0.{7}1117 | -32.22% |
50 CAT | $0.{7}3784 | $0.{7}5583 | -32.22% |
100 CAT | $0.{7}7568 | $0.{6}1117 | -32.22% |
500 CAT | $0.{6}3784 | $0.{6}5583 | -32.22% |
1000 CAT | $0.{6}7568 | $0.{5}1117 | -32.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CAT | $0.{9}3784 | $0.{9}1113 | +239.93% |
1 CAT | $0.{9}7568 | $0.{9}2226 | +239.93% |
5 CAT | $0.{8}3784 | $0.{8}1113 | +239.93% |
10 CAT | $0.{8}7568 | $0.{8}2226 | +239.93% |
50 CAT | $0.{7}3784 | $0.{7}1113 | +239.93% |
100 CAT | $0.{7}7568 | $0.{7}2226 | +239.93% |
500 CAT | $0.{6}3784 | $0.{6}1113 | +239.93% |
1000 CAT | $0.{6}7568 | $0.{6}2226 | +239.93% |
Dự đoán giá Cat
Giá của CAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CAT, giá CAT dự kiến sẽ đạt $0.{9}8697 vào năm 2025.
Giá của CAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CAT dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá CAT dự kiến sẽ đạt $0.{8}1855 với ROI tích lũy là +145.09%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Cat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cat thành một số loại tiền fiat khác.
Cat đến USD
1 CAT thành $ 0.{9}7568 USD
Cat đến GBP
1 CAT thành £ 0.{9}5917 GBP
Cat đến EUR
1 CAT thành € 0.{9}6998 EUR
Cat đến KRW
1 CAT thành ₩ 0.{5}1050 KRW
Cat đến CAD
1 CAT thành $ 0.{8}1032 CAD
Cat đến AUD
1 CAT thành $ 0.{8}1124 AUD
Cat đến JPY
1 CAT thành ¥ 0.{6}1222 JPY
Cat đến BRL
1 CAT thành R$ 0.{8}4101 BRL
Cat đến CNY
1 CAT thành ¥ 0.{8}5514 CNY
Cat đến TWD
1 CAT thành NT$ 0.{7}2468 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cat.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,674.8 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01551 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4472 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8343 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.5 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.09935 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,842.57 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4094 EUR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.8 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Cat và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Cat và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Cat theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Cat với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Cat ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.