![base info cats (Ordinals)](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/50e1f345082169f1f2596721b781e2ec1709312984197.png)
![cats](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/50e1f345082169f1f2596721b781e2ec1709312984197.png)
cats
MNT
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi cats (Ordinals)(cats) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 cats với giá trị 1 cats cho 3.11 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá cats (Ordinals) phổ biến nhất là cats sang MNT, trong đó mã của cats (Ordinals) là cats. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi cats thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, cats (Ordinals) đã thay đổi +0.13% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy cats (Ordinals)(cats) đã thay đổi +0.13% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành cats trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₮3.11 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 09:31:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua cats (Ordinals)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua cats (Ordinals) (cats)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua cats (Ordinals) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua cats (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp cats bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua cats bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX ![]() 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng510.27 USDT Giới hạn10 - 515.372 USD | ![]() ![]() ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() 377 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng299.86 USDT Giới hạn10 - 339 USD | ![]() ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ![]() | |
T TradePro ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 1.03 USD | Số lượng818.96 USDT Giới hạn100 - 800 USD | ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán cats (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp cats lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi cats sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.192 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.192 USD | Số lượng3736.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ cats (Ordinals) thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi cats (Ordinals) thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của cats (Ordinals) là ₮ 3.11 mỗi cats, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- cats. Khối lượng giao dịch của cats (Ordinals) đã thay đổi -22.59% (₮ -74,817,867.84 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của cats là ₮ 331,238,651.08.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$74.32K
Nguồn cung lưu hành
0 cats
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của cats (Ordinals) đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 cats là ₮ 3.11 MNT , nghĩa là để mua 5 cats, bạn phải trả ₮ 15.54 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.3217 cats, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 16.08 cats, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 cats thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 3.46 MNT và mức thấp nhất là 2.07 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 cats là ₮ 3.13 MNT , thay đổi -0.60% so với giá hiện tại. cats (Ordinals) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₮
3.11MNTcats đến MNT
Số lượng
09:31 am hôm nay
0.5 cats
₮1.55
1 cats
₮3.11
5 cats
₮15.54
10 cats
₮31.09
50 cats
₮155.44
100 cats
₮310.89
500 cats
₮1,554.44
1000 cats
₮3,108.87
MNT đến cats
Số lượng09:31 am hôm nay
0.5MNT0.1608 cats
1MNT0.3217 cats
5MNT1.61 cats
10MNT3.22 cats
50MNT16.08 cats
100MNT32.17 cats
500MNT160.83 cats
1000MNT321.66 cats
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 cats | $0.0004506 | $0.0004500 | +0.13% |
1 cats | $0.0009011 | $0.0009000 | +0.13% |
5 cats | $0.004506 | $0.004500 | +0.13% |
10 cats | $0.009011 | $0.009000 | +0.13% |
50 cats | $0.04506 | $0.04500 | +0.13% |
100 cats | $0.09011 | $0.09000 | +0.13% |
500 cats | $0.4506 | $0.4500 | +0.13% |
1000 cats | $0.9011 | $0.9000 | +0.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 cats | $0.0004506 | $0.0004533 | -0.60% |
1 cats | $0.0009011 | $0.0009065 | -0.60% |
5 cats | $0.004506 | $0.004533 | -0.60% |
10 cats | $0.009011 | $0.009065 | -0.60% |
50 cats | $0.04506 | $0.04533 | -0.60% |
100 cats | $0.09011 | $0.09065 | -0.60% |
500 cats | $0.4506 | $0.4533 | -0.60% |
1000 cats | $0.9011 | $0.9065 | -0.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 cats | $0.0004506 | $0.00 | -- |
1 cats | $0.0009011 | $0.00 | -- |
5 cats | $0.004506 | $0.00 | -- |
10 cats | $0.009011 | $0.00 | -- |
50 cats | $0.04506 | $0.00 | -- |
100 cats | $0.09011 | $0.00 | -- |
500 cats | $0.4506 | $0.00 | -- |
1000 cats | $0.9011 | $0.00 | -- |
Dự đoán giá cats (Ordinals)
Giá của cats vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của cats, giá cats dự kiến sẽ đạt $0.001750 vào năm 2025.
Giá của cats vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá cats dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá cats dự kiến sẽ đạt $0.004144 với ROI tích lũy là +359.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi cats (Ordinals) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của cats (Ordinals) thành một số loại tiền fiat khác.
cats (Ordinals) đến USD
1 cats thành $ 0.0009011 USD
cats (Ordinals) đến GBP
1 cats thành £ 0.0007035 GBP
cats (Ordinals) đến EUR
1 cats thành € 0.0008307 EUR
cats (Ordinals) đến KRW
1 cats thành ₩ 1.24 KRW
cats (Ordinals) đến CAD
1 cats thành $ 0.001231 CAD
cats (Ordinals) đến AUD
1 cats thành $ 0.001335 AUD
cats (Ordinals) đến JPY
1 cats thành ¥ 0.1449 JPY
cats (Ordinals) đến BRL
1 cats thành R$ 0.004920 BRL
cats (Ordinals) đến CNY
1 cats thành ¥ 0.006561 CNY
cats (Ordinals) đến TWD
1 cats thành NT$ 0.02920 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với cats (Ordinals).
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 194,833,871.7 MNT
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến MNT
1 PEPE thành ₮ 0.03118 MNT
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 474,936.66 MNT
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 10,314,091.02 MNT
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến MNT
1 TON thành ₮ 26,039.99 MNT
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Arbitrum đến MNT
1 ARB thành ₮ 2,154.49 MNT
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến MNT
1 ONDO thành ₮ 3,418.39 MNT
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Celestia đến MNT
1 TIA thành ₮ 17,209.75 MNT
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Zilliqa đến MNT
1 ZIL thành ₮ 51.1 MNT
![other assets Zilliqa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f851dfce689e3a1550da5e9d264cab341710262937786.png)
ApeCoin đến MNT
1 APE thành ₮ 2,511.29 MNT
![other assets ApeCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca7744439c6ca6ef939c9f801cac74f31710263384194.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa cats (Ordinals) và MNT.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như cats (Ordinals) và MNT. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của cats (Ordinals) theo MNT, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua cats (Ordinals) với 1 MNT
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua cats (Ordinals) ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.