![base info Centcex](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c72d424bba8af447f630466a5c93659c1710522505742.png)
![CENX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c72d424bba8af447f630466a5c93659c1710522505742.png)
CENX
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Centcex(CENX) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CENX với giá trị 1 CENX cho 0.02 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Centcex phổ biến nhất là CENX sang EGP, trong đó mã của Centcex là CENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CENX thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Centcex đã thay đổi +0.20% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Centcex(CENX) đã thay đổi +0.20% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành CENX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | £0.01718 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 08:42:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Centcex
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Centcex (CENX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Centcex trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CENX (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENX bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m meleha ![]() ![]() ![]() 179 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 48 EGP | Số lượng105.75 USDT Giới hạn300 - 576 EGP | ![]() | |
A AmAm153 ![]() ![]() 440 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.15 EGP | Số lượng250 USDT Giới hạn500 - 2457 EGP | ![]() | |
m mahmoud said ![]() 558 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.15 EGP | Số lượng208.74 USDT Giới hạn300 - 2462 EGP | ![]() | |
m mohamed01 ![]() 389 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 49.2 EGP | Số lượng138.22 USDT Giới hạn500 - 2460 EGP | ![]() | |
B BGUSER-ZVCVYBGU ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 49.23 EGP | Số lượng10.51 USDT Giới hạn300 - 517.4 EGP | ![]() |
Các ưu đãi bán CENX (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CENX lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CENX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EGP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
V VITOOOO EXCHANGE ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 25.00% | 49.8 EGP | Số lượng1849.86 USDT Giới hạn12000 - 109560 EGP | ![]() | |
V VITOOOO EXCHANGE ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 25.00% | 49.5 EGP | Số lượng1600 USDT Giới hạn7000 - 79200 EGP | ![]() | |
F Fares11-11 ![]() 268 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 48.7 EGP | Số lượng321.95 USDT Giới hạn2000 - 18000 EGP | ![]() | |
B BGUSER-R3SCE8SG ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 48.7 EGP | Số lượng2902.85 USDT Giới hạn300 - 140000 EGP | ![]() | |
m mohamed01 ![]() 389 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 48.7 EGP | Số lượng538.51 USDT Giới hạn300 - 25000 EGP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Centcex thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi Centcex thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Centcex là £ 0.01718 mỗi CENX, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CENX. Khối lượng giao dịch của Centcex đã thay đổi -0.01% (£ -2,076.72 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENX là £ 34,044,592.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$709.79K
Nguồn cung lưu hành
0 CENX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Centcex đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CENX là £ 0.01718 EGP , nghĩa là để mua 5 CENX, bạn phải trả £ 0.08591 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 58.2 CENX, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 2,910.15 CENX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENX thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 0.01721 EGP và mức thấp nhất là 0.01686 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 CENX là £ 0.02177 EGP , thay đổi -21.07% so với giá hiện tại. Centcex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.05% so với năm trước.
+£
0.{5}4287EGPCENX đến EGP
Số lượng
08:42 am hôm nay
0.5 CENX
£0.008591
1 CENX
£0.01718
5 CENX
£0.08591
10 CENX
£0.1718
50 CENX
£0.8591
100 CENX
£1.72
500 CENX
£8.59
1000 CENX
£17.18
EGP đến CENX
Số lượng08:42 am hôm nay
0.5EGP29.1 CENX
1EGP58.2 CENX
5EGP291.01 CENX
10EGP582.03 CENX
50EGP2,910.15 CENX
100EGP5,820.3 CENX
500EGP29,101.49 CENX
1000EGP58,202.98 CENX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CENX | $0.0001791 | $0.0001788 | +0.20% |
1 CENX | $0.0003582 | $0.0003575 | +0.20% |
5 CENX | $0.001791 | $0.001788 | +0.20% |
10 CENX | $0.003582 | $0.003575 | +0.20% |
50 CENX | $0.01791 | $0.01788 | +0.20% |
100 CENX | $0.03582 | $0.03575 | +0.20% |
500 CENX | $0.1791 | $0.1788 | +0.20% |
1000 CENX | $0.3582 | $0.3575 | +0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CENX | $0.0001791 | $0.0002269 | -21.07% |
1 CENX | $0.0003582 | $0.0004538 | -21.07% |
5 CENX | $0.001791 | $0.002269 | -21.07% |
10 CENX | $0.003582 | $0.004538 | -21.07% |
50 CENX | $0.01791 | $0.02269 | -21.07% |
100 CENX | $0.03582 | $0.04538 | -21.07% |
500 CENX | $0.1791 | $0.2269 | -21.07% |
1000 CENX | $0.3582 | $0.4538 | -21.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CENX | $0.0001791 | $0.0001790 | +0.05% |
1 CENX | $0.0003582 | $0.0003580 | +0.05% |
5 CENX | $0.001791 | $0.001790 | +0.05% |
10 CENX | $0.003582 | $0.003580 | +0.05% |
50 CENX | $0.01791 | $0.01790 | +0.05% |
100 CENX | $0.03582 | $0.03580 | +0.05% |
500 CENX | $0.1791 | $0.1790 | +0.05% |
1000 CENX | $0.3582 | $0.3580 | +0.05% |
Dự đoán giá Centcex
Giá của CENX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CENX, giá CENX dự kiến sẽ đạt $0.0005666 vào năm 2025.
Giá của CENX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CENX dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2030, giá CENX dự kiến sẽ đạt $0.0005866 với ROI tích lũy là +64.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
![other crypto AC Milan Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5f6d85409139785053dd3b70ae6ae5b4.png)
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
![other crypto Napoli Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/98acff8d01a21bc3dcc74fe5cb851a5c.png)
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Chuyển đổi Centcex phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Centcex thành một số loại tiền fiat khác.
Centcex đến USD
1 CENX thành $ 0.0003582 USD
Centcex đến GBP
1 CENX thành £ 0.0002820 GBP
Centcex đến EUR
1 CENX thành € 0.0003280 EUR
Centcex đến KRW
1 CENX thành ₩ 0.4926 KRW
Centcex đến CAD
1 CENX thành $ 0.0004888 CAD
Centcex đến AUD
1 CENX thành $ 0.0005294 AUD
Centcex đến JPY
1 CENX thành ¥ 0.05655 JPY
Centcex đến BRL
1 CENX thành R$ 0.001945 BRL
Centcex đến CNY
1 CENX thành ¥ 0.002602 CNY
Centcex đến TWD
1 CENX thành NT$ 0.01165 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Centcex.
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 2,891,100.79 EGP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến EGP
1 XRP thành £ 25.38 EGP
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến EGP
1 RNDR thành £ 297.06 EGP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến EGP
1 BIAO thành £ 0.5902 EGP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến EGP
1 NOT thành £ 0.7323 EGP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến EGP
1 FOFAR thành £ -- EGP
BounceBit đến EGP
1 BB thành £ 23.59 EGP
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0004359 EGP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 6,965.46 EGP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến EGP
1 TON thành £ 352.68 EGP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Centcex và EGP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Centcex và EGP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Centcex theo EGP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Centcex với 1 EGP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Centcex ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.