![base info Chinu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/820307d15aa353c3d4cf7c5257b8aa831714324198922.png)
![CHINU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/820307d15aa353c3d4cf7c5257b8aa831714324198922.png)
CHINU
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chinu(CHINU) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHINU với giá trị 1 CHINU cho 8.88 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chinu phổ biến nhất là CHINU sang IDR, trong đó mã của Chinu là CHINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHINU thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Chinu đã thay đổi +3.47% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chinu(CHINU) đã thay đổi +3.47% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHINU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp8.88 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 05:54:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Chinu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Chinu (CHINU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Chinu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CHINU (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHINU bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1209 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng151.24 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1158 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng94.88 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 789 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng263.19 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1299.32 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 2224 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16484 IDR | Số lượng29.4 USDT Giới hạn484629 - 484630 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán CHINU (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHINU lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHINU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1285 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng448.43 USDT Giới hạn55000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4196 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng763.57 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1113 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng1210.24 USDT Giới hạn51500 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BOVERICH ![]() ![]() 1539 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16481 IDR | Số lượng146 USDT Giới hạn500000 - 2400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chinu thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Chinu thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chinu là Rp 8.88 mỗi CHINU, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHINU. Khối lượng giao dịch của Chinu đã thay đổi +42.62% (Rp 2,401,794,988.76 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHINU là Rp 5,635,026,931.16.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$494.52K
Nguồn cung lưu hành
0 CHINU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chinu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHINU là Rp 8.88 IDR , nghĩa là để mua 5 CHINU, bạn phải trả Rp 44.38 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.1127 CHINU, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 5.63 CHINU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHINU thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -11.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.47%, đạt mức cao nhất là 9.12 IDR và mức thấp nhất là 7.9 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHINU là Rp 14.77 IDR , thay đổi -39.92% so với giá hiện tại. Chinu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
8.88IDRCHINU đến IDR
Số lượng
05:54 am hôm nay
0.5 CHINU
Rp4.44
1 CHINU
Rp8.88
5 CHINU
Rp44.38
10 CHINU
Rp88.75
50 CHINU
Rp443.76
100 CHINU
Rp887.51
500 CHINU
Rp4,437.57
1000 CHINU
Rp8,875.15
IDR đến CHINU
Số lượng05:54 am hôm nay
0.5IDR0.05634 CHINU
1IDR0.1127 CHINU
5IDR0.5634 CHINU
10IDR1.13 CHINU
50IDR5.63 CHINU
100IDR11.27 CHINU
500IDR56.34 CHINU
1000IDR112.67 CHINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHINU | $0.0002731 | $0.0002639 | +3.47% |
1 CHINU | $0.0005461 | $0.0005278 | +3.47% |
5 CHINU | $0.002731 | $0.002639 | +3.47% |
10 CHINU | $0.005461 | $0.005278 | +3.47% |
50 CHINU | $0.02731 | $0.02639 | +3.47% |
100 CHINU | $0.05461 | $0.05278 | +3.47% |
500 CHINU | $0.2731 | $0.2639 | +3.47% |
1000 CHINU | $0.5461 | $0.5278 | +3.47% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:54 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHINU | $0.0002731 | $0.0004545 | -39.92% |
1 CHINU | $0.0005461 | $0.0009091 | -39.92% |
5 CHINU | $0.002731 | $0.004545 | -39.92% |
10 CHINU | $0.005461 | $0.009091 | -39.92% |
50 CHINU | $0.02731 | $0.04545 | -39.92% |
100 CHINU | $0.05461 | $0.09091 | -39.92% |
500 CHINU | $0.2731 | $0.4545 | -39.92% |
1000 CHINU | $0.5461 | $0.9091 | -39.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:54 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHINU | $0.0002731 | $-0.{7}3917 | -- |
1 CHINU | $0.0005461 | $-0.{7}7835 | -- |
5 CHINU | $0.002731 | $-0.{6}3917 | -- |
10 CHINU | $0.005461 | $-0.{6}7835 | -- |
50 CHINU | $0.02731 | $-0.{5}3917 | -- |
100 CHINU | $0.05461 | $-0.{5}7835 | -- |
500 CHINU | $0.2731 | $-0.{4}3917 | -- |
1000 CHINU | $0.5461 | $-0.{4}7835 | -- |
Dự đoán giá Chinu
Giá của CHINU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHINU, giá CHINU dự kiến sẽ đạt $0.0006828 vào năm 2025.
Giá của CHINU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CHINU dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHINU dự kiến sẽ đạt $0.001593 với ROI tích lũy là +191.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Chinu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chinu thành một số loại tiền fiat khác.
Chinu đến USD
1 CHINU thành $ 0.0005461 USD
Chinu đến GBP
1 CHINU thành £ 0.0004263 GBP
Chinu đến EUR
1 CHINU thành € 0.0005034 EUR
Chinu đến KRW
1 CHINU thành ₩ 0.7523 KRW
Chinu đến CAD
1 CHINU thành $ 0.0007460 CAD
Chinu đến AUD
1 CHINU thành $ 0.0008088 AUD
Chinu đến JPY
1 CHINU thành ¥ 0.08778 JPY
Chinu đến BRL
1 CHINU thành R$ 0.002982 BRL
Chinu đến CNY
1 CHINU thành ¥ 0.003977 CNY
Chinu đến TWD
1 CHINU thành NT$ 0.01770 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chinu.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 917,324,400.06 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1438 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,189,429.66 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,796.19 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 164.75 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,356,374.43 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 120,505.59 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,033.39 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 15,936.14 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Chinu và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Chinu và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Chinu theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Chinu với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Chinu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.