![base info ChompCoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/348ce8c3d9e8adcf5dd796acc9f6c2df1717002873401.png)
![CHOMP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/348ce8c3d9e8adcf5dd796acc9f6c2df1717002873401.png)
CHOMP
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ChompCoin(CHOMP) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHOMP với giá trị 1 CHOMP cho 5,183.59 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChompCoin phổ biến nhất là CHOMP sang IDR, trong đó mã của ChompCoin là CHOMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHOMP thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ChompCoin đã thay đổi +8.41% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChompCoin(CHOMP) đã thay đổi +8.41% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHOMP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp5,183.59 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/15 01:01:32(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ChompCoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ChompCoin (CHOMP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ChompCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CHOMP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHOMP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHOMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1040 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng86.58 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 976 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng100.09 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2341 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16252 IDR | Số lượng21.14 USDT Giới hạn3000 - 508525 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 2745 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16252 IDR | Số lượng368.9 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() | |
P Prima lndonesia ![]() ![]() 490 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16253 IDR | Số lượng125.01 USDT Giới hạn200000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CHOMP (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHOMP lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHOMP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3274 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16250 IDR | Số lượng141.79 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 740 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16250 IDR | Số lượng962.17 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2341 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16249 IDR | Số lượng16.99 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FAST-TRADE_NO_FEE ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16232 IDR | Số lượng500 USDT Giới hạn5000000 - 16000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ChompCoin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi ChompCoin thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChompCoin là Rp 5,183.59 mỗi CHOMP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHOMP. Khối lượng giao dịch của ChompCoin đã thay đổi -27.04% (Rp -5,687,085,883.47 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHOMP là Rp 21,033,833,682.74.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$952.46K
Nguồn cung lưu hành
0 CHOMP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ChompCoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHOMP là Rp 5,183.59 IDR , nghĩa là để mua 5 CHOMP, bạn phải trả Rp 25,917.97 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0001929 CHOMP, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.009646 CHOMP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHOMP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +43.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.41%, đạt mức cao nhất là 5,240.53 IDR và mức thấp nhất là 4,801.1 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHOMP là Rp 8,675.59 IDR , thay đổi -39.99% so với giá hiện tại. ChompCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
5,240.71IDRCHOMP đến IDR
Số lượng
01:01 am hôm nay
0.5 CHOMP
Rp2,591.8
1 CHOMP
Rp5,183.59
5 CHOMP
Rp25,917.97
10 CHOMP
Rp51,835.93
50 CHOMP
Rp259,179.67
100 CHOMP
Rp518,359.33
500 CHOMP
Rp2,591,796.67
1000 CHOMP
Rp5,183,593.34
IDR đến CHOMP
Số lượng01:01 am hôm nay
0.5IDR0.{4}9646 CHOMP
1IDR0.0001929 CHOMP
5IDR0.0009646 CHOMP
10IDR0.001929 CHOMP
50IDR0.009646 CHOMP
100IDR0.01929 CHOMP
500IDR0.09646 CHOMP
1000IDR0.1929 CHOMP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHOMP | $0.1609 | $0.1482 | +8.41% |
1 CHOMP | $0.3217 | $0.2965 | +8.41% |
5 CHOMP | $1.61 | $1.48 | +8.41% |
10 CHOMP | $3.22 | $2.96 | +8.41% |
50 CHOMP | $16.09 | $14.82 | +8.41% |
100 CHOMP | $32.17 | $29.65 | +8.41% |
500 CHOMP | $160.85 | $148.24 | +8.41% |
1000 CHOMP | $321.71 | $296.47 | +8.41% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHOMP | $0.1609 | $0.2692 | -39.99% |
1 CHOMP | $0.3217 | $0.5384 | -39.99% |
5 CHOMP | $1.61 | $2.69 | -39.99% |
10 CHOMP | $3.22 | $5.38 | -39.99% |
50 CHOMP | $16.09 | $26.92 | -39.99% |
100 CHOMP | $32.17 | $53.84 | -39.99% |
500 CHOMP | $160.85 | $269.22 | -39.99% |
1000 CHOMP | $321.71 | $538.43 | -39.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHOMP | $0.1609 | $-0.001773 | -- |
1 CHOMP | $0.3217 | $-0.003545 | -- |
5 CHOMP | $1.61 | $-0.01773 | -- |
10 CHOMP | $3.22 | $-0.03545 | -- |
50 CHOMP | $16.09 | $-0.1773 | -- |
100 CHOMP | $32.17 | $-0.3545 | -- |
500 CHOMP | $160.85 | $-1.7725 | -- |
1000 CHOMP | $321.71 | $-3.5450 | -- |
Dự đoán giá ChompCoin
Giá của CHOMP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của CHOMP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ChompCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ChompCoin thành một số loại tiền fiat khác.
ChompCoin đến USD
1 CHOMP thành $ 0.3217 USD
ChompCoin đến GBP
1 CHOMP thành £ 0.2481 GBP
ChompCoin đến EUR
1 CHOMP thành € 0.2955 EUR
ChompCoin đến KRW
1 CHOMP thành ₩ 442.47 KRW
ChompCoin đến CAD
1 CHOMP thành $ 0.4391 CAD
ChompCoin đến AUD
1 CHOMP thành $ 0.4752 AUD
ChompCoin đến JPY
1 CHOMP thành ¥ 50.94 JPY
ChompCoin đến BRL
1 CHOMP thành R$ 1.75 BRL
ChompCoin đến CNY
1 CHOMP thành ¥ 2.34 CNY
ChompCoin đến TWD
1 CHOMP thành NT$ 10.46 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ChompCoin.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 986,633,693.16 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,458.93 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 100,877.51 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 206.37 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 250.47 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,710.08 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1576 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,423,587.73 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 120,469.55 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ChompCoin và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ChompCoin và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ChompCoin theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ChompCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ChompCoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.