![base info Chumbi Valley](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/edbdff16627fb600d184dda94382c4db1710695186125.png)
![CHMB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/edbdff16627fb600d184dda94382c4db1710695186125.png)
CHMB
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Chumbi Valley(CHMB) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CHMB với giá trị 1 CHMB cho 3.44 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang IDR, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CHMB thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi +2.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi +2.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp3.44 | 0.0200% / 0.0320% | |
KuCoin | Rp3.45 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 07:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Chumbi Valley
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Chumbi Valley (CHMB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Chumbi Valley trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1200 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng64.07 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1106 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng844.05 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 759 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng91.44 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T THEXCHANGE ![]() ![]() 3603 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16470 IDR | Số lượng175.33 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4134 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16475 IDR | Số lượng280.75 USDT Giới hạn500000 - 4625356 IDR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CHMB (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CHMB lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CHMB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
L LUBIS EXCHANGER ![]() 432 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 16461 IDR | Số lượng33.7 USDT Giới hạn52500 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 116 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16461 IDR | Số lượng89.96 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
t tukarUANGonline ![]() ![]() 1477 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16460 IDR | Số lượng2828.34 USDT Giới hạn1000000 - 92930000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
W WinFast_Store 77 ![]() ![]() 2151 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16458 IDR | Số lượng650 USDT Giới hạn1000000 - 10000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3645 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16457 IDR | Số lượng57482.83 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Chumbi Valley thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là Rp 3.44 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi -3.37% (Rp -105,033,207.10 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là Rp 3,114,863,792.9.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$185.20K
Nguồn cung lưu hành
0 CHMB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CHMB là Rp 3.44 IDR , nghĩa là để mua 5 CHMB, bạn phải trả Rp 17.18 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.2910 CHMB, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 14.55 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -12.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.20%, đạt mức cao nhất là 3.67 IDR và mức thấp nhất là 2.95 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là Rp 4.64 IDR , thay đổi -26.15% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +70.40% so với năm trước.
+Rp
1.41IDRCHMB đến IDR
Số lượng
07:51 am hôm nay
0.5 CHMB
Rp1.72
1 CHMB
Rp3.44
5 CHMB
Rp17.18
10 CHMB
Rp34.36
50 CHMB
Rp171.82
100 CHMB
Rp343.64
500 CHMB
Rp1,718.19
1000 CHMB
Rp3,436.37
IDR đến CHMB
Số lượng07:51 am hôm nay
0.5IDR0.1455 CHMB
1IDR0.2910 CHMB
5IDR1.46 CHMB
10IDR2.91 CHMB
50IDR14.55 CHMB
100IDR29.1 CHMB
500IDR145.5 CHMB
1000IDR291 CHMB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHMB | $0.0001057 | $0.0001035 | +2.20% |
1 CHMB | $0.0002114 | $0.0002069 | +2.20% |
5 CHMB | $0.001057 | $0.001035 | +2.20% |
10 CHMB | $0.002114 | $0.002069 | +2.20% |
50 CHMB | $0.01057 | $0.01035 | +2.20% |
100 CHMB | $0.02114 | $0.02069 | +2.20% |
500 CHMB | $0.1057 | $0.1035 | +2.20% |
1000 CHMB | $0.2114 | $0.2069 | +2.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CHMB | $0.0001057 | $0.0001428 | -26.15% |
1 CHMB | $0.0002114 | $0.0002857 | -26.15% |
5 CHMB | $0.001057 | $0.001428 | -26.15% |
10 CHMB | $0.002114 | $0.002857 | -26.15% |
50 CHMB | $0.01057 | $0.01428 | -26.15% |
100 CHMB | $0.02114 | $0.02857 | -26.15% |
500 CHMB | $0.1057 | $0.1428 | -26.15% |
1000 CHMB | $0.2114 | $0.2857 | -26.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CHMB | $0.0001057 | $0.{4}6243 | +70.40% |
1 CHMB | $0.0002114 | $0.0001249 | +70.40% |
5 CHMB | $0.001057 | $0.0006243 | +70.40% |
10 CHMB | $0.002114 | $0.001249 | +70.40% |
50 CHMB | $0.01057 | $0.006243 | +70.40% |
100 CHMB | $0.02114 | $0.01249 | +70.40% |
500 CHMB | $0.1057 | $0.06243 | +70.40% |
1000 CHMB | $0.2114 | $0.1249 | +70.40% |
Dự đoán giá Chumbi Valley
Giá của CHMB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CHMB, giá CHMB dự kiến sẽ đạt $0.0002654 vào năm 2025.
Giá của CHMB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CHMB dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá CHMB dự kiến sẽ đạt $0.0005799 với ROI tích lũy là +174.25%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Chumbi Valley thành một số loại tiền fiat khác.
Chumbi Valley đến USD
1 CHMB thành $ 0.0002114 USD
Chumbi Valley đến GBP
1 CHMB thành £ 0.0001652 GBP
Chumbi Valley đến EUR
1 CHMB thành € 0.0001950 EUR
Chumbi Valley đến KRW
1 CHMB thành ₩ 0.2913 KRW
Chumbi Valley đến CAD
1 CHMB thành $ 0.0002889 CAD
Chumbi Valley đến AUD
1 CHMB thành $ 0.0003132 AUD
Chumbi Valley đến JPY
1 CHMB thành ¥ 0.03399 JPY
Chumbi Valley đến BRL
1 CHMB thành R$ 0.001155 BRL
Chumbi Valley đến CNY
1 CHMB thành ¥ 0.001539 CNY
Chumbi Valley đến TWD
1 CHMB thành NT$ 0.006853 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Chumbi Valley.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 931,060,258.91 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 144.54 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1482 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,195.86 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,250,789.3 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 242.27 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 121,973.04 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,761,474.92 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Artificial Superintelligence Alliance đến IDR
1 FET thành Rp 19,212.07 IDR
![other assets Artificial Superintelligence Alliance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bf26666b35e797730c45ba8a4a24da81710522180483.png)
zkSync đến IDR
1 ZK thành Rp 2,558.56 IDR
![other assets zkSync](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/723c743c41ad575f170e5e1c42ef9f8c1718422953825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Chumbi Valley và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Chumbi Valley và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Chumbi Valley theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Chumbi Valley với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Chumbi Valley ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.