![base info Copycat Finance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d992c9623f2f3d6ff108a8d331290bbe1710435943671.png)
![COPYCAT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d992c9623f2f3d6ff108a8d331290bbe1710435943671.png)
COPYCAT
OMR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Copycat Finance(COPYCAT) thành Rial Oman(OMR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COPYCAT với giá trị 1 COPYCAT cho 0.00 OMR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin OMR
Ký hiệu của OMR là ر.ع..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Copycat Finance phổ biến nhất là COPYCAT sang OMR, trong đó mã của Copycat Finance là COPYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COPYCAT thành OMR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Copycat Finance đã thay đổi -0.43% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Copycat Finance(COPYCAT) đã thay đổi -0.43% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành COPYCAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ر.ع.0.001906 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/30 16:34:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Copycat Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Copycat Finance (COPYCAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Copycat Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COPYCAT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COPYCAT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COPYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COPYCAT (hoặc USDT) lấy OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COPYCAT lấy OMR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COPYCAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Copycat Finance thành Rial Oman?
Tỷ lệ chuyển đổi Copycat Finance thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Copycat Finance là ر.ع. 0.001906 mỗi COPYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع. 0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COPYCAT. Khối lượng giao dịch của Copycat Finance đã thay đổi +44.95% (ر.ع. 32.25 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COPYCAT là ر.ع. 71.74.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$270.17592545
Nguồn cung lưu hành
0 COPYCAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Copycat Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COPYCAT là ر.ع. 0.001906 OMR , nghĩa là để mua 5 COPYCAT, bạn phải trả ر.ع. 0.009531 OMR . Ngược lại, ر.ع.1 OMR có thể được giao dịch lấy 524.6 COPYCAT, trong khi ر.ع.50 OMR có thể chuyển đổi thành 26,229.82 COPYCAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COPYCAT thành Rial Oman đã thay đổi +11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 0.001987 OMR và mức thấp nhất là 0.001951 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 COPYCAT là ر.ع. 0.001987 OMR , thay đổi -3.99% so với giá hiện tại. Copycat Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +48.55% so với năm trước.
+ر.ع.
0.0006377OMRCOPYCAT đến OMR
Số lượng
16:34 hôm nay
0.5 COPYCAT
ر.ع.0.0009531
1 COPYCAT
ر.ع.0.001906
5 COPYCAT
ر.ع.0.009531
10 COPYCAT
ر.ع.0.01906
50 COPYCAT
ر.ع.0.09531
100 COPYCAT
ر.ع.0.1906
500 COPYCAT
ر.ع.0.9531
1000 COPYCAT
ر.ع.1.91
OMR đến COPYCAT
Số lượng16:34 hôm nay
0.5OMR262.3 COPYCAT
1OMR524.6 COPYCAT
5OMR2,622.98 COPYCAT
10OMR5,245.96 COPYCAT
50OMR26,229.82 COPYCAT
100OMR52,459.65 COPYCAT
500OMR262,298.25 COPYCAT
1000OMR524,596.5 COPYCAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COPYCAT | $0.002476 | $0.002487 | -0.43% |
1 COPYCAT | $0.004953 | $0.004975 | -0.43% |
5 COPYCAT | $0.02476 | $0.02487 | -0.43% |
10 COPYCAT | $0.04953 | $0.04975 | -0.43% |
50 COPYCAT | $0.2476 | $0.2487 | -0.43% |
100 COPYCAT | $0.4953 | $0.4975 | -0.43% |
500 COPYCAT | $2.48 | $2.49 | -0.43% |
1000 COPYCAT | $4.95 | $4.97 | -0.43% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COPYCAT | $0.002476 | $0.002582 | -3.99% |
1 COPYCAT | $0.004953 | $0.005163 | -3.99% |
5 COPYCAT | $0.02476 | $0.02582 | -3.99% |
10 COPYCAT | $0.04953 | $0.05163 | -3.99% |
50 COPYCAT | $0.2476 | $0.2582 | -3.99% |
100 COPYCAT | $0.4953 | $0.5163 | -3.99% |
500 COPYCAT | $2.48 | $2.58 | -3.99% |
1000 COPYCAT | $4.95 | $5.16 | -3.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COPYCAT | $0.002476 | $0.001648 | +48.55% |
1 COPYCAT | $0.004953 | $0.003296 | +48.55% |
5 COPYCAT | $0.02476 | $0.01648 | +48.55% |
10 COPYCAT | $0.04953 | $0.03296 | +48.55% |
50 COPYCAT | $0.2476 | $0.1648 | +48.55% |
100 COPYCAT | $0.4953 | $0.3296 | +48.55% |
500 COPYCAT | $2.48 | $1.65 | +48.55% |
1000 COPYCAT | $4.95 | $3.3 | +48.55% |
Dự đoán giá Copycat Finance
Giá của COPYCAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COPYCAT, giá COPYCAT dự kiến sẽ đạt $0.008339 vào năm 2025.
Giá của COPYCAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COPYCAT dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá COPYCAT dự kiến sẽ đạt $0.01555 với ROI tích lũy là +215.19%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Chuyển đổi Copycat Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Copycat Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Copycat Finance đến USD
1 COPYCAT thành $ 0.004953 USD
Copycat Finance đến GBP
1 COPYCAT thành £ 0.003862 GBP
Copycat Finance đến EUR
1 COPYCAT thành € 0.004586 EUR
Copycat Finance đến KRW
1 COPYCAT thành ₩ 6.86 KRW
Copycat Finance đến CAD
1 COPYCAT thành $ 0.006864 CAD
Copycat Finance đến AUD
1 COPYCAT thành $ 0.007583 AUD
Copycat Finance đến JPY
1 COPYCAT thành ¥ 0.7653 JPY
Copycat Finance đến BRL
1 COPYCAT thành R$ 0.02800 BRL
Copycat Finance đến CNY
1 COPYCAT thành ¥ 0.03595 CNY
Copycat Finance đến TWD
1 COPYCAT thành NT$ 0.1629 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang OMR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Copycat Finance.
Bitcoin đến OMR
1 BTC thành ر.ع. 25,510.78 OMR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Neiro Ethereum đến OMR
1 NEIRO thành ر.ع. -- OMR
Solana đến OMR
1 SOL thành ر.ع. 69.59 OMR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến OMR
1 PEPE thành ر.ع. 0.{5}4454 OMR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến OMR
1 ETH thành ر.ع. 1,277.74 OMR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع. 0.2424 OMR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Notcoin đến OMR
1 NOT thành ر.ع. 0.005027 OMR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
NEIRO on SOL đến OMR
1 NEIRO thành ر.ع. -- OMR
Ondo đến OMR
1 ONDO thành ر.ع. 0.3742 OMR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Render đến OMR
1 RENDER thành ر.ع. 2.38 OMR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Copycat Finance và OMR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Copycat Finance và OMR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Copycat Finance theo OMR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Copycat Finance với 1 OMR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Copycat Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.