![base info Covenant](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/011a0bfeb026b4c18559169c37244e611710436045861.png)
![COVN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/011a0bfeb026b4c18559169c37244e611710436045861.png)
COVN
ARS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Covenant(COVN) thành Peso Argentina(ARS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COVN với giá trị 1 COVN cho 77.21 ARS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ARS
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covenant phổ biến nhất là COVN sang ARS, trong đó mã của Covenant là COVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COVN thành ARS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Covenant đã thay đổi +0.78% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covenant(COVN) đã thay đổi +0.78% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành COVN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | $77.21 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/05 08:57:39(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Covenant
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Covenant (COVN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Covenant trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua COVN (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVN bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-LK17EW5K ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1433 ARS | Số lượng12.77 USDT Giới hạn1400 - 143300 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G Gostys ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1434 ARS | Số lượng251.67 USDT Giới hạn1400 - 273066.15 ARS | ![]() | |
C Charly_Trade ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1435 ARS | Số lượng57.32 USDT Giới hạn3400 - 82254.2 ARS | ![]() ![]() | |
A Atencion_Rapida ![]() 178 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1439 ARS | Số lượng191.97 USDT Giới hạn1400 - 361246 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Racso ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 74.00% | 1439.9 ARS | Số lượng66.77 USDT Giới hạn1400 - 67000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán COVN (hoặc USDT) lấy ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COVN lấy ARS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COVN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ARS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Atencion_Rapida ![]() 178 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1400 ARS | Số lượng9984.51 USDT Giới hạn10000 - 600000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-K2BWS6A8 ![]() 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 1395.2 ARS | Số lượng173 USDT Giới hạn2000 - 241369 ARS | ![]() ![]() | |
C CryptoCharm ![]() 20 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1395 ARS | Số lượng20 USDT Giới hạn1400 - 27900 ARS | ![]() ![]() | |
L Lean.ChaparroBitget ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1394.51 ARS | Số lượng400 USDT Giới hạn2800 - 220000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Atencion_Rapida ![]() 178 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1390.5 ARS | Số lượng29714.55 USDT Giới hạn1400 - 600000 ARS | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Covenant thành Peso Argentina?
Tỷ lệ chuyển đổi Covenant thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Covenant là $ 77.21 mỗi COVN, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COVN. Khối lượng giao dịch của Covenant đã thay đổi +48.76% ($ 43,761,180.21 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVN là $ 89,740,935.84.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$146.10K
Nguồn cung lưu hành
0 COVN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Covenant đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 COVN là $ 77.21 ARS , nghĩa là để mua 5 COVN, bạn phải trả $ 386.07 ARS . Ngược lại, $1 ARS có thể được giao dịch lấy 0.01295 COVN, trong khi $50 ARS có thể chuyển đổi thành 0.6475 COVN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVN thành Peso Argentina đã thay đổi +40.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.78%, đạt mức cao nhất là 79.72 ARS và mức thấp nhất là 75.85 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 COVN là $ 30.23 ARS , thay đổi +155.43% so với giá hiện tại. Covenant đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.17% so với năm trước.
-$
126.87ARSCOVN đến ARS
Số lượng
08:57 am hôm nay
0.5 COVN
$38.61
1 COVN
$77.21
5 COVN
$386.07
10 COVN
$772.15
50 COVN
$3,860.75
100 COVN
$7,721.5
500 COVN
$38,607.48
1000 COVN
$77,214.96
ARS đến COVN
Số lượng08:57 am hôm nay
0.5ARS0.006475 COVN
1ARS0.01295 COVN
5ARS0.06475 COVN
10ARS0.1295 COVN
50ARS0.6475 COVN
100ARS1.3 COVN
500ARS6.48 COVN
1000ARS12.95 COVN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.04225 | $0.04192 | +0.78% |
1 COVN | $0.08450 | $0.08385 | +0.78% |
5 COVN | $0.4225 | $0.4192 | +0.78% |
10 COVN | $0.8450 | $0.8385 | +0.78% |
50 COVN | $4.23 | $4.19 | +0.78% |
100 COVN | $8.45 | $8.38 | +0.78% |
500 COVN | $42.25 | $41.92 | +0.78% |
1000 COVN | $84.5 | $83.85 | +0.78% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.04225 | $0.01654 | +155.43% |
1 COVN | $0.08450 | $0.03308 | +155.43% |
5 COVN | $0.4225 | $0.1654 | +155.43% |
10 COVN | $0.8450 | $0.3308 | +155.43% |
50 COVN | $4.23 | $1.65 | +155.43% |
100 COVN | $8.45 | $3.31 | +155.43% |
500 COVN | $42.25 | $16.54 | +155.43% |
1000 COVN | $84.5 | $33.08 | +155.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COVN | $0.04225 | $0.1117 | -62.17% |
1 COVN | $0.08450 | $0.2233 | -62.17% |
5 COVN | $0.4225 | $1.12 | -62.17% |
10 COVN | $0.8450 | $2.23 | -62.17% |
50 COVN | $4.23 | $11.17 | -62.17% |
100 COVN | $8.45 | $22.33 | -62.17% |
500 COVN | $42.25 | $111.67 | -62.17% |
1000 COVN | $84.5 | $223.35 | -62.17% |
Dự đoán giá Covenant
Giá của COVN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COVN, giá COVN dự kiến sẽ đạt $0.1004 vào năm 2025.
Giá của COVN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá COVN dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá COVN dự kiến sẽ đạt $0.2061 với ROI tích lũy là +143.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Covenant phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Covenant thành một số loại tiền fiat khác.
Covenant đến USD
1 COVN thành $ 0.08450 USD
Covenant đến GBP
1 COVN thành £ 0.06617 GBP
Covenant đến EUR
1 COVN thành € 0.07806 EUR
Covenant đến KRW
1 COVN thành ₩ 116.73 KRW
Covenant đến CAD
1 COVN thành $ 0.1150 CAD
Covenant đến AUD
1 COVN thành $ 0.1255 AUD
Covenant đến JPY
1 COVN thành ¥ 13.59 JPY
Covenant đến BRL
1 COVN thành R$ 0.4639 BRL
Covenant đến CNY
1 COVN thành ¥ 0.6150 CNY
Covenant đến TWD
1 COVN thành NT$ 2.74 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ARS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Covenant.
Bitcoin đến ARS
1 BTC thành $ 49,585,472.33 ARS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Ai đến ARS
1 MEMEAI thành $ -- ARS
Solana đến ARS
1 SOL thành $ 112,743.42 ARS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến ARS
1 PEPE thành $ 0.007150 ARS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến ARS
1 ETH thành $ 2,613,580.67 ARS
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến ARS
1 NOT thành $ 8.74 ARS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến ARS
1 TON thành $ 6,005.1 ARS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Daddy Tate đến ARS
1 DADDY thành $ 172.07 ARS
![other assets Daddy Tate](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/790f92bcd9dbaf32a83044ab73bdc9d11718385174336.png)
Unizen đến ARS
1 ZCX thành $ 79.96 ARS
![other assets Unizen](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5079254cbf322feb9c406f825d6eb5781710435874902.png)
LayerZero đến ARS
1 ZRO thành $ 2,634.52 ARS
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Covenant và ARS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Covenant và ARS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Covenant theo ARS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Covenant với 1 ARS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Covenant ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.