![base info Cred](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3bdc372e59c281c3e1fd9241174f0e221710522135774.png)
![LBA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/3bdc372e59c281c3e1fd9241174f0e221710522135774.png)
LBA
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cred(LBA) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LBA với giá trị 1 LBA cho 0.02 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cred phổ biến nhất là LBA sang INR, trong đó mã của Cred là LBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LBA thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Cred đã thay đổi +11.10% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cred(LBA) đã thay đổi +11.10% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành LBA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹0.02447 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₹0.02306 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 05:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Cred
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Cred (LBA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cred trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LBA (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBA bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway ![]() ![]() ![]() 573 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1 INR | Số lượng13 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ![]() | |
B Bhawna Varun ![]() 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 93.8 INR | Số lượng58.68 USDT Giới hạn1000 - 5000 INR | ![]() | |
N NITSTAR ![]() ![]() 424 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 90.00% | 93.85 INR | Số lượng50 USDT Giới hạn100 - 1800 INR | ![]() | |
E E-Rupee-PVT.LTD ![]() ![]() 1261 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 95.75 INR | Số lượng973.5 USDT Giới hạn5000 - 50000 INR | ![]() | |
S SnYRwT ![]() 280 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 95.75 INR | Số lượng245.6 USDT Giới hạn2500 - 43516 INR | ![]() |
Các ưu đãi bán LBA (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LBA lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LBA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
J JayRJ ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 93 INR | Số lượng537.64 USDT Giới hạn10000 - 50000.52 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YCP TRADERS ![]() ![]() 716 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 92.7 INR | Số lượng534 USDT Giới hạn20000 - 49501.8 INR | ![]() | |
A Akku Crypto ![]() ![]() 1459 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 92.56 INR | Số lượng229.39 USDT Giới hạn10000 - 50570 INR | ![]() | |
S SuperFastP2pTrader ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.34 INR | Số lượng169 USDT Giới hạn10000 - 15400 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
$ $Johnny crypto $ ![]() ![]() 505 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.33 INR | Số lượng1000 USDT Giới hạn35000 - 50000 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cred thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Cred thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cred là ₹ 0.02447 mỗi LBA, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBA. Khối lượng giao dịch của Cred đã thay đổi -62.25% (₹ -533,399.14 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBA là ₹ 856,808.27.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.87K
Nguồn cung lưu hành
0 LBA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cred đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LBA là ₹ 0.02447 INR , nghĩa là để mua 5 LBA, bạn phải trả ₹ 0.1223 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 40.87 LBA, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 2,043.47 LBA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBA thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +5.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.10%, đạt mức cao nhất là 0.02448 INR và mức thấp nhất là 0.02012 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 LBA là ₹ 0.03006 INR , thay đổi -18.61% so với giá hiện tại. Cred đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.57% so với năm trước.
-₹
0.005214INRLBA đến INR
Số lượng
05:47 am hôm nay
0.5 LBA
₹0.01223
1 LBA
₹0.02447
5 LBA
₹0.1223
10 LBA
₹0.2447
50 LBA
₹1.22
100 LBA
₹2.45
500 LBA
₹12.23
1000 LBA
₹24.47
INR đến LBA
Số lượng05:47 am hôm nay
0.5INR20.43 LBA
1INR40.87 LBA
5INR204.35 LBA
10INR408.69 LBA
50INR2,043.47 LBA
100INR4,086.93 LBA
500INR20,434.66 LBA
1000INR40,869.31 LBA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LBA | $0.0001466 | $0.0001319 | +11.10% |
1 LBA | $0.0002931 | $0.0002638 | +11.10% |
5 LBA | $0.001466 | $0.001319 | +11.10% |
10 LBA | $0.002931 | $0.002638 | +11.10% |
50 LBA | $0.01466 | $0.01319 | +11.10% |
100 LBA | $0.02931 | $0.02638 | +11.10% |
500 LBA | $0.1466 | $0.1319 | +11.10% |
1000 LBA | $0.2931 | $0.2638 | +11.10% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LBA | $0.0001466 | $0.0001801 | -18.61% |
1 LBA | $0.0002931 | $0.0003601 | -18.61% |
5 LBA | $0.001466 | $0.001801 | -18.61% |
10 LBA | $0.002931 | $0.003601 | -18.61% |
50 LBA | $0.01466 | $0.01801 | -18.61% |
100 LBA | $0.02931 | $0.03601 | -18.61% |
500 LBA | $0.1466 | $0.1801 | -18.61% |
1000 LBA | $0.2931 | $0.3601 | -18.61% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:47 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LBA | $0.0001466 | $0.0001778 | -17.57% |
1 LBA | $0.0002931 | $0.0003556 | -17.57% |
5 LBA | $0.001466 | $0.001778 | -17.57% |
10 LBA | $0.002931 | $0.003556 | -17.57% |
50 LBA | $0.01466 | $0.01778 | -17.57% |
100 LBA | $0.02931 | $0.03556 | -17.57% |
500 LBA | $0.1466 | $0.1778 | -17.57% |
1000 LBA | $0.2931 | $0.3556 | -17.57% |
Dự đoán giá Cred
Giá của LBA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LBA, giá LBA dự kiến sẽ đạt $0.0004713 vào năm 2025.
Giá của LBA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LBA dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá LBA dự kiến sẽ đạt $0.0006786 với ROI tích lũy là +131.51%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Cred phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cred thành một số loại tiền fiat khác.
Cred đến USD
1 LBA thành $ 0.0002931 USD
Cred đến GBP
1 LBA thành £ 0.0002288 GBP
Cred đến EUR
1 LBA thành € 0.0002702 EUR
Cred đến KRW
1 LBA thành ₩ 0.4038 KRW
Cred đến CAD
1 LBA thành $ 0.0004004 CAD
Cred đến AUD
1 LBA thành $ 0.0004342 AUD
Cred đến JPY
1 LBA thành ¥ 0.04712 JPY
Cred đến BRL
1 LBA thành R$ 0.001601 BRL
Cred đến CNY
1 LBA thành ¥ 0.002135 CNY
Cred đến TWD
1 LBA thành NT$ 0.009500 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cred.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,714,878.8 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007392 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 11,255.04 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến INR
1 ZRO thành ₹ 334.19 INR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 0.8470 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 248,418.57 INR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 618.82 INR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến INR
1 HOPPY thành ₹ -- INR
Arbitrum đến INR
1 ARB thành ₹ 51.66 INR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến INR
1 ONDO thành ₹ 81.85 INR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Cred và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Cred và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Cred theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Cred với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Cred ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.