![base info DeFi Pulse Index](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ccb0e11c9ef8752b05771f3fbefb3f401710435804272.png)
![DPI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ccb0e11c9ef8752b05771f3fbefb3f401710435804272.png)
DPI
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi DeFi Pulse Index(DPI) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DPI với giá trị 1 DPI cho 11,750.02 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFi Pulse Index phổ biến nhất là DPI sang ISK, trong đó mã của DeFi Pulse Index là DPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DPI thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, DeFi Pulse Index đã thay đổi +3.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFi Pulse Index(DPI) đã thay đổi +3.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DPI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr11,750.02 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 05:53:44(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua DeFi Pulse Index
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua DeFi Pulse Index (DPI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua DeFi Pulse Index trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DPI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DPI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX ![]() 155 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng110.27 USDT Giới hạn10 - 111.372 USD | ![]() ![]() ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() 374 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng18.86 USDT Giới hạn10 - 18.86 USD | ![]() ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ![]() ![]() ![]() | |
F FLASH SALE 1 ![]() ![]() ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.036 USD | Số lượng1602.82 USDT Giới hạn10 - 1660.521 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán DPI (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DPI lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DPI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.192 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi DeFi Pulse Index thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFi Pulse Index là kr 11,750.02 mỗi DPI, với tổng vốn hoá thị trường của kr 6,568,066,988.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 558,983.44 DPI. Khối lượng giao dịch của DeFi Pulse Index đã thay đổi -16.72% (kr -6,880,248.38 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DPI là kr 41,146,857.74.
Vốn hoá thị trường
$47.60M
Khối lượng 24h
$248.34K
Nguồn cung lưu hành
558.98K DPI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của DeFi Pulse Index đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DPI là kr 11,750.02 ISK , nghĩa là để mua 5 DPI, bạn phải trả kr 58,750.11 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.{4}8511 DPI, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.004255 DPI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DPI thành Króna Iceland đã thay đổi -17.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.31%, đạt mức cao nhất là 11,634.92 ISK và mức thấp nhất là 10,769.87 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DPI là kr 16,351.48 ISK , thay đổi -28.34% so với giá hiện tại. DeFi Pulse Index đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +16.48% so với năm trước.
+kr
266.36ISKDPI đến ISK
Số lượng
05:53 am hôm nay
0.5 DPI
kr5,875.01
1 DPI
kr11,750.02
5 DPI
kr58,750.11
10 DPI
kr117,500.22
50 DPI
kr587,501.08
100 DPI
kr1,175,002.15
500 DPI
kr5,875,010.75
1000 DPI
kr11,750,021.5
ISK đến DPI
Số lượng05:53 am hôm nay
0.5ISK0.{4}4255 DPI
1ISK0.{4}8511 DPI
5ISK0.0004255 DPI
10ISK0.0008511 DPI
50ISK0.004255 DPI
100ISK0.008511 DPI
500ISK0.04255 DPI
1000ISK0.08511 DPI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DPI | $42.58 | $41.23 | +3.31% |
1 DPI | $85.16 | $82.46 | +3.31% |
5 DPI | $425.79 | $412.29 | +3.31% |
10 DPI | $851.57 | $824.59 | +3.31% |
50 DPI | $4,257.87 | $4,122.94 | +3.31% |
100 DPI | $8,515.74 | $8,245.89 | +3.31% |
500 DPI | $42,578.71 | $41,229.44 | +3.31% |
1000 DPI | $85,157.43 | $82,458.88 | +3.31% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:53 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DPI | $42.58 | $59.25 | -28.34% |
1 DPI | $85.16 | $118.51 | -28.34% |
5 DPI | $425.79 | $592.53 | -28.34% |
10 DPI | $851.57 | $1,185.06 | -28.34% |
50 DPI | $4,257.87 | $5,925.31 | -28.34% |
100 DPI | $8,515.74 | $11,850.62 | -28.34% |
500 DPI | $42,578.71 | $59,253.1 | -28.34% |
1000 DPI | $85,157.43 | $118,506.2 | -28.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:53 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DPI | $42.58 | $36.61 | +16.48% |
1 DPI | $85.16 | $73.23 | +16.48% |
5 DPI | $425.79 | $366.13 | +16.48% |
10 DPI | $851.57 | $732.27 | +16.48% |
50 DPI | $4,257.87 | $3,661.35 | +16.48% |
100 DPI | $8,515.74 | $7,322.7 | +16.48% |
500 DPI | $42,578.71 | $36,613.49 | +16.48% |
1000 DPI | $85,157.43 | $73,226.97 | +16.48% |
Dự đoán giá DeFi Pulse Index
Giá của DPI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DPI, giá DPI dự kiến sẽ đạt $98.92 vào năm 2025.
Giá của DPI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá DPI dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá DPI dự kiến sẽ đạt $107.85 với ROI tích lũy là +26.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi DeFi Pulse Index phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của DeFi Pulse Index thành một số loại tiền fiat khác.
DeFi Pulse Index đến USD
1 DPI thành $ 85.16 USD
DeFi Pulse Index đến GBP
1 DPI thành £ 66.48 GBP
DeFi Pulse Index đến EUR
1 DPI thành € 78.5 EUR
DeFi Pulse Index đến KRW
1 DPI thành ₩ 117,309.46 KRW
DeFi Pulse Index đến CAD
1 DPI thành $ 116.33 CAD
DeFi Pulse Index đến AUD
1 DPI thành $ 126.13 AUD
DeFi Pulse Index đến JPY
1 DPI thành ¥ 13,688.63 JPY
DeFi Pulse Index đến BRL
1 DPI thành R$ 464.98 BRL
DeFi Pulse Index đến CNY
1 DPI thành ¥ 620.11 CNY
DeFi Pulse Index đến TWD
1 DPI thành NT$ 2,759.82 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với DeFi Pulse Index.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 7,788,209.35 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001221 ISK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 18,588.56 ISK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến ISK
1 ZRO thành kr 550.13 ISK
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến ISK
1 NOT thành kr 1.4 ISK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 410,552.22 ISK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến ISK
1 TON thành kr 1,023.11 ISK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến ISK
1 HOPPY thành kr -- ISK
Arbitrum đến ISK
1 ARB thành kr 85.18 ISK
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến ISK
1 ONDO thành kr 135.3 ISK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa DeFi Pulse Index và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như DeFi Pulse Index và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của DeFi Pulse Index theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua DeFi Pulse Index với 1 ISK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua DeFi Pulse Index ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.