![base info DeFiChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/172a16bdc566a6d3f6329697940a2c411702141526157.png)
![DFI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/172a16bdc566a6d3f6329697940a2c411702141526157.png)
DFI
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi DeFiChain(DFI) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DFI với giá trị 1 DFI cho 0.03 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiChain phổ biến nhất là DFI sang EUR, trong đó mã của DeFiChain là DFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DFI thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, DeFiChain đã thay đổi -5.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiChain(DFI) đã thay đổi -5.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DFI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.03018 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | €0.02995 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | €0.03016 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | €0.03097 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | €0.03013 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 13:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua DeFiChain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua DeFiChain (DFI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua DeFiChain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DFI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 249 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.939 EUR | Số lượng8059.82 USDT Giới hạn200 - 6650 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 148 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 0.939 EUR | Số lượng31602.33 USDT Giới hạn700 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 49 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.939 EUR | Số lượng4395 USDT Giới hạn600 - 3000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KITTROW ![]() 141 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 73.00% | 0.939 EUR | Số lượng5245.31 USDT Giới hạn400 - 6500 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1182 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.94 EUR | Số lượng21008.93 USDT Giới hạn500 - 26000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán DFI (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DFI lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DFI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R RedSnout ![]() 29 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.98 EUR | Số lượng975 USDT Giới hạn10 - 55 EUR | ![]() ![]() | |
d dzp2p ![]() 182 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.946 EUR | Số lượng39790.32 USDT Giới hạn900 - 1000 EUR | ![]() | |
C Carlos Manuel p2p ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.945 EUR | Số lượng30000 USDT Giới hạn960 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FerDiaz ![]() ![]() 443 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 0.93 EUR | Số lượng3643.46 USDT Giới hạn500 - 2000 EUR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DeFiChain thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi DeFiChain thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFiChain là € 0.03044 mỗi DFI, với tổng vốn hoá thị trường của € 25,150,441.1 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 826,186,240 DFI. Khối lượng giao dịch của DeFiChain đã thay đổi +23.94% (€ 575,871.61 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFI là € 2,405,277.79.
Vốn hoá thị trường
$27.13M
Khối lượng 24h
$3.22M
Nguồn cung lưu hành
826.19M DFI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của DeFiChain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DFI là € 0.03044 EUR , nghĩa là để mua 5 DFI, bạn phải trả € 0.1522 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 32.85 DFI, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1,642.49 DFI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFI thành Euro đã thay đổi -11.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.50%, đạt mức cao nhất là 0.03248 EUR và mức thấp nhất là 0.03000 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFI là € 0.05129 EUR , thay đổi -40.57% so với giá hiện tại. DeFiChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.00% so với năm trước.
-€
0.3088EURDFI đến EUR
Số lượng
13:58 hôm nay
0.5 DFI
€0.01522
1 DFI
€0.03044
5 DFI
€0.1522
10 DFI
€0.3044
50 DFI
€1.52
100 DFI
€3.04
500 DFI
€15.22
1000 DFI
€30.44
EUR đến DFI
Số lượng13:58 hôm nay
0.5EUR16.42 DFI
1EUR32.85 DFI
5EUR164.25 DFI
10EUR328.5 DFI
50EUR1,642.49 DFI
100EUR3,284.98 DFI
500EUR16,424.89 DFI
1000EUR32,849.77 DFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFI | $0.01642 | $0.01737 | -5.50% |
1 DFI | $0.03283 | $0.03475 | -5.50% |
5 DFI | $0.1642 | $0.1737 | -5.50% |
10 DFI | $0.3283 | $0.3475 | -5.50% |
50 DFI | $1.64 | $1.74 | -5.50% |
100 DFI | $3.28 | $3.47 | -5.50% |
500 DFI | $16.42 | $17.37 | -5.50% |
1000 DFI | $32.83 | $34.75 | -5.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DFI | $0.01642 | $0.02766 | -40.57% |
1 DFI | $0.03283 | $0.05531 | -40.57% |
5 DFI | $0.1642 | $0.2766 | -40.57% |
10 DFI | $0.3283 | $0.5531 | -40.57% |
50 DFI | $1.64 | $2.77 | -40.57% |
100 DFI | $3.28 | $5.53 | -40.57% |
500 DFI | $16.42 | $27.66 | -40.57% |
1000 DFI | $32.83 | $55.31 | -40.57% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DFI | $0.01642 | $0.1829 | -91.00% |
1 DFI | $0.03283 | $0.3658 | -91.00% |
5 DFI | $0.1642 | $1.83 | -91.00% |
10 DFI | $0.3283 | $3.66 | -91.00% |
50 DFI | $1.64 | $18.29 | -91.00% |
100 DFI | $3.28 | $36.58 | -91.00% |
500 DFI | $16.42 | $182.92 | -91.00% |
1000 DFI | $32.83 | $365.84 | -91.00% |
Dự đoán giá DeFiChain
Giá của DFI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI, giá DFI dự kiến sẽ đạt $0.06288 vào năm 2025.
Giá của DFI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá DFI dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI dự kiến sẽ đạt $0.08714 với ROI tích lũy là +165.42%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi DeFiChain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của DeFiChain thành một số loại tiền fiat khác.
DeFiChain đến USD
1 DFI thành $ 0.03283 USD
DeFiChain đến GBP
1 DFI thành £ 0.02578 GBP
DeFiChain đến EUR
1 DFI thành € 0.03044 EUR
DeFiChain đến KRW
1 DFI thành ₩ 45.55 KRW
DeFiChain đến CAD
1 DFI thành $ 0.04481 CAD
DeFiChain đến AUD
1 DFI thành $ 0.04908 AUD
DeFiChain đến JPY
1 DFI thành ¥ 5.31 JPY
DeFiChain đến BRL
1 DFI thành R$ 0.1841 BRL
DeFiChain đến CNY
1 DFI thành ¥ 0.2393 CNY
DeFiChain đến TWD
1 DFI thành NT$ 1.07 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với DeFiChain.
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.43 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến EUR
1 GORILLA thành € 0.003558 EUR
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến EUR
1 WOLF thành € -- EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 56,027.45 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 7.27 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 132.84 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01217 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến EUR
1 PENDLE thành € 3.69 EUR
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}9630 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa DeFiChain và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như DeFiChain và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của DeFiChain theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua DeFiChain với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua DeFiChain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.