![base info dexSHARE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/157875b0e60da3bc08baa37ad50a14331710781636735.png)
![DEXSHARE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/157875b0e60da3bc08baa37ad50a14331710781636735.png)
DEXSHARE
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dexSHARE(DEXSHARE) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DEXSHARE với giá trị 1 DEXSHARE cho 0.09 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dexSHARE phổ biến nhất là DEXSHARE sang EUR, trong đó mã của dexSHARE là DEXSHARE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DEXSHARE thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, dexSHARE đã thay đổi -15.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dexSHARE(DEXSHARE) đã thay đổi -15.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DEXSHARE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.09123 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 14:12:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua dexSHARE
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua dexSHARE (DEXSHARE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua dexSHARE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DEXSHARE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEXSHARE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEXSHARE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 36 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.932 EUR | Số lượng24999 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1137 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng39002.39 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 133 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.933 EUR | Số lượng20442.38 USDT Giới hạn800 - 17000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YY_Group_Exchange ![]() 51 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng2088.38 USDT Giới hạn600 - 1948 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 312 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng10646.54 USDT Giới hạn200 - 10133 EUR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán DEXSHARE (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DEXSHARE lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DEXSHARE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P P2pexchange11 ![]() 31 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 0.99 EUR | Số lượng50000 USDT Giới hạn280 - 280 EUR | ![]() | |
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MORALES P2P ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.945 EUR | Số lượng25966.29 USDT Giới hạn500 - 28350 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 43.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
d dzp2p ![]() 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.928 EUR | Số lượng9890.95 USDT Giới hạn200 - 1600 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dexSHARE thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi dexSHARE thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dexSHARE là € 0.09123 mỗi DEXSHARE, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEXSHARE. Khối lượng giao dịch của dexSHARE đã thay đổi +17.48% (€ 16.11 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEXSHARE là € 92.21.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$117.91152665
Nguồn cung lưu hành
0 DEXSHARE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của dexSHARE đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DEXSHARE là € 0.09123 EUR , nghĩa là để mua 5 DEXSHARE, bạn phải trả € 0.4561 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 10.96 DEXSHARE, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 548.08 DEXSHARE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEXSHARE thành Euro đã thay đổi -24.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.29%, đạt mức cao nhất là 0.1534 EUR và mức thấp nhất là 0.1276 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEXSHARE là € 0.2082 EUR , thay đổi -47.82% so với giá hiện tại. dexSHARE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.24% so với năm trước.
-€
16.65EURDEXSHARE đến EUR
Số lượng
14:12 hôm nay
0.5 DEXSHARE
€0.04561
1 DEXSHARE
€0.09123
5 DEXSHARE
€0.4561
10 DEXSHARE
€0.9123
50 DEXSHARE
€4.56
100 DEXSHARE
€9.12
500 DEXSHARE
€45.61
1000 DEXSHARE
€91.23
EUR đến DEXSHARE
Số lượng14:12 hôm nay
0.5EUR5.48 DEXSHARE
1EUR10.96 DEXSHARE
5EUR54.81 DEXSHARE
10EUR109.62 DEXSHARE
50EUR548.08 DEXSHARE
100EUR1,096.15 DEXSHARE
500EUR5,480.77 DEXSHARE
1000EUR10,961.54 DEXSHARE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEXSHARE | $0.04965 | $0.06218 | -15.29% |
1 DEXSHARE | $0.09930 | $0.1244 | -15.29% |
5 DEXSHARE | $0.4965 | $0.6218 | -15.29% |
10 DEXSHARE | $0.9930 | $1.24 | -15.29% |
50 DEXSHARE | $4.97 | $6.22 | -15.29% |
100 DEXSHARE | $9.93 | $12.44 | -15.29% |
500 DEXSHARE | $49.65 | $62.18 | -15.29% |
1000 DEXSHARE | $99.3 | $124.36 | -15.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:12 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DEXSHARE | $0.04965 | $0.1133 | -47.82% |
1 DEXSHARE | $0.09930 | $0.2266 | -47.82% |
5 DEXSHARE | $0.4965 | $1.13 | -47.82% |
10 DEXSHARE | $0.9930 | $2.27 | -47.82% |
50 DEXSHARE | $4.97 | $11.33 | -47.82% |
100 DEXSHARE | $9.93 | $22.66 | -47.82% |
500 DEXSHARE | $49.65 | $113.29 | -47.82% |
1000 DEXSHARE | $99.3 | $226.57 | -47.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:12 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DEXSHARE | $0.04965 | $9.11 | -99.24% |
1 DEXSHARE | $0.09930 | $18.23 | -99.24% |
5 DEXSHARE | $0.4965 | $91.13 | -99.24% |
10 DEXSHARE | $0.9930 | $182.27 | -99.24% |
50 DEXSHARE | $4.97 | $911.34 | -99.24% |
100 DEXSHARE | $9.93 | $1,822.69 | -99.24% |
500 DEXSHARE | $49.65 | $9,113.44 | -99.24% |
1000 DEXSHARE | $99.3 | $18,226.89 | -99.24% |
Dự đoán giá dexSHARE
Giá của DEXSHARE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DEXSHARE, giá DEXSHARE dự kiến sẽ đạt $0.1554 vào năm 2025.
Giá của DEXSHARE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá DEXSHARE dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá DEXSHARE dự kiến sẽ đạt $0.2719 với ROI tích lũy là +173.79%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi dexSHARE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của dexSHARE thành một số loại tiền fiat khác.
dexSHARE đến USD
1 DEXSHARE thành $ 0.09930 USD
dexSHARE đến GBP
1 DEXSHARE thành £ 0.07688 GBP
dexSHARE đến EUR
1 DEXSHARE thành € 0.09123 EUR
dexSHARE đến KRW
1 DEXSHARE thành ₩ 136.4 KRW
dexSHARE đến CAD
1 DEXSHARE thành $ 0.1351 CAD
dexSHARE đến AUD
1 DEXSHARE thành $ 0.1464 AUD
dexSHARE đến JPY
1 DEXSHARE thành ¥ 15.74 JPY
dexSHARE đến BRL
1 DEXSHARE thành R$ 0.5371 BRL
dexSHARE đến CNY
1 DEXSHARE thành ¥ 0.7223 CNY
dexSHARE đến TWD
1 DEXSHARE thành NT$ 3.22 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với dexSHARE.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,875.98 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến EUR
1 RNDR thành € 6 EUR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến EUR
1 PEIPEI thành € -- EUR
Minu đến EUR
1 MINU thành € 0.{6}3315 EUR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4527 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01471 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến EUR
1 BIAO thành € 0.009995 EUR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8835 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 130.81 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến EUR
1 STRUMP thành € 0.008485 EUR
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa dexSHARE và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như dexSHARE và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của dexSHARE theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua dexSHARE với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua dexSHARE ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.