![base info dFund](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/11d9b80f7ad46b1daab37991f06454cc1710263135938.png)
![DFND](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/11d9b80f7ad46b1daab37991f06454cc1710263135938.png)
DFND
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dFund(DFND) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DFND với giá trị 1 DFND cho 0.01 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang EGP, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DFND thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi -11.11% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi -11.11% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | £0.01132 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | £0.01138 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/08 21:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua dFund
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua dFund (DFND)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua dFund trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mohamed01 ![]() 408 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 49.35 EGP | Số lượng106 USDT Giới hạn500 - 2462.5 EGP | ![]() | |
B BGUSER-AU7PDX5E ![]() 193 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 49.35 EGP | Số lượng102.35 USDT Giới hạn500 - 2450 EGP | ![]() | |
A AmAm153 ![]() ![]() 420 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.55 EGP | Số lượng500 USDT Giới hạn500 - 24775 EGP | ![]() | |
C CryptoCoinP2P ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 49.55 EGP | Số lượng220 USDT Giới hạn300 - 10901 EGP | ![]() ![]() ![]() | |
M Mr.Essam ![]() 75 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.6 EGP | Số lượng20 USDT Giới hạn300 - 992 EGP | ![]() |
Các ưu đãi bán DFND (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DFND lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DFND sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EGP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AhmedMahmoud25 ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 77.00% | 49.55 EGP | Số lượng377 USDT Giới hạn1500 - 18650 EGP | ![]() | |
E Egypt trader ![]() 30 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 49.39 EGP | Số lượng320.58 USDT Giới hạn300 - 15900 EGP | ![]() | |
A Ah Gsm ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 49.38 EGP | Số lượng7670.05 USDT Giới hạn3000 - 300000 EGP | ![]() | |
P Power_USTrader ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.3 EGP | Số lượng1679.79 USDT Giới hạn2000 - 60000 EGP | ![]() ![]() ![]() | |
m mohamed01 ![]() 408 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 49.22 EGP | Số lượng1000 USDT Giới hạn300 - 40000 EGP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dFund thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dFund là £ 0.01132 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi -20.63% (£ -589,582.82 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là £ 2,857,641.22.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$47.32K
Nguồn cung lưu hành
0 DFND
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của dFund đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DFND là £ 0.01132 EGP , nghĩa là để mua 5 DFND, bạn phải trả £ 0.05661 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 88.33 DFND, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 4,416.3 DFND, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -12.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.11%, đạt mức cao nhất là 0.01384 EGP và mức thấp nhất là 0.01067 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là £ 0.01490 EGP , thay đổi -24.02% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.19% so với năm trước.
-£
0.003042EGPDFND đến EGP
Số lượng
21:36 hôm nay
0.5 DFND
£0.005661
1 DFND
£0.01132
5 DFND
£0.05661
10 DFND
£0.1132
50 DFND
£0.5661
100 DFND
£1.13
500 DFND
£5.66
1000 DFND
£11.32
EGP đến DFND
Số lượng21:36 hôm nay
0.5EGP44.16 DFND
1EGP88.33 DFND
5EGP441.63 DFND
10EGP883.26 DFND
50EGP4,416.3 DFND
100EGP8,832.6 DFND
500EGP44,163 DFND
1000EGP88,326 DFND
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFND | $0.0001181 | $0.0001329 | -11.11% |
1 DFND | $0.0002362 | $0.0002657 | -11.11% |
5 DFND | $0.001181 | $0.001329 | -11.11% |
10 DFND | $0.002362 | $0.002657 | -11.11% |
50 DFND | $0.01181 | $0.01329 | -11.11% |
100 DFND | $0.02362 | $0.02657 | -11.11% |
500 DFND | $0.1181 | $0.1329 | -11.11% |
1000 DFND | $0.2362 | $0.2657 | -11.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DFND | $0.0001181 | $0.0001554 | -24.02% |
1 DFND | $0.0002362 | $0.0003108 | -24.02% |
5 DFND | $0.001181 | $0.001554 | -24.02% |
10 DFND | $0.002362 | $0.003108 | -24.02% |
50 DFND | $0.01181 | $0.01554 | -24.02% |
100 DFND | $0.02362 | $0.03108 | -24.02% |
500 DFND | $0.1181 | $0.1554 | -24.02% |
1000 DFND | $0.2362 | $0.3108 | -24.02% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DFND | $0.0001181 | $0.0001498 | -21.19% |
1 DFND | $0.0002362 | $0.0002997 | -21.19% |
5 DFND | $0.001181 | $0.001498 | -21.19% |
10 DFND | $0.002362 | $0.002997 | -21.19% |
50 DFND | $0.01181 | $0.01498 | -21.19% |
100 DFND | $0.02362 | $0.02997 | -21.19% |
500 DFND | $0.1181 | $0.1498 | -21.19% |
1000 DFND | $0.2362 | $0.2997 | -21.19% |
Dự đoán giá dFund
Giá của DFND vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFND, giá DFND dự kiến sẽ đạt $0.0004128 vào năm 2025.
Giá của DFND vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá DFND dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFND dự kiến sẽ đạt $0.0005523 với ROI tích lũy là +133.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi dFund phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của dFund thành một số loại tiền fiat khác.
dFund đến USD
1 DFND thành $ 0.0002362 USD
dFund đến GBP
1 DFND thành £ 0.0001844 GBP
dFund đến EUR
1 DFND thành € 0.0002182 EUR
dFund đến KRW
1 DFND thành ₩ 0.3270 KRW
dFund đến CAD
1 DFND thành $ 0.0003222 CAD
dFund đến AUD
1 DFND thành $ 0.0003508 AUD
dFund đến JPY
1 DFND thành ¥ 0.03798 JPY
dFund đến BRL
1 DFND thành R$ 0.001294 BRL
dFund đến CNY
1 DFND thành ¥ 0.001720 CNY
dFund đến TWD
1 DFND thành NT$ 0.007670 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với dFund.
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 2,708,519.03 EGP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Cup đến EGP
1 MEMECUP thành £ -- EGP
Notcoin đến EGP
1 NOT thành £ 0.7753 EGP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Minu đến EGP
1 MINU thành £ 0.{4}1142 EGP
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0004511 EGP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến EGP
1 ZRO thành £ 182.54 EGP
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
ether.fi đến EGP
1 ETHFI thành £ 97.96 EGP
![other assets ether.fi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d43d9e402da993eab3b8c14bd4b3ab21710781950206.png)
Klaytn đến EGP
1 KLAY thành £ 6.93 EGP
![other assets Klaytn](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d757d3d68918501ae11a4b160496b53b1712053849998.png)
Super Trump đến EGP
1 STRUMP thành £ 0.3897 EGP
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 6,744.59 EGP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa dFund và EGP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như dFund và EGP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của dFund theo EGP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua dFund với 1 EGP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua dFund ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.