![base info Dfyn Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7a7fe706821583a289e116a79bafc60e1710695053041.png)
![DFYN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7a7fe706821583a289e116a79bafc60e1710695053041.png)
Thông tin PKR
Giới thiệu về Đồng Rupee Pakistan (PKR)
Đồng Rupee Pakistan (PKR) là gì?
Đồng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Pakistan. Đồng tiền này được chính thức áp dụng vào năm 1949, thay thế cho Đồng Rupee Ấn Độ sau thời kỳ phân chia đất nước. Đồng Rupee được ký hiệu là Rs và được chia nhỏ thành 100 paise, tuy nhiên đồng tiền paise không còn được lưu hành rộng rãi. Đồng Rupee Pakistan là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất tại Pakistan, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đồng Rupee Pakistan được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương của quốc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhiệm quản lý và điều chỉnh đồng tiền, bao gồm việc phát hành, phân phối và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ này bao gồm việc đảm bảo sự ổn định của đồng tiền, quản lý dự trữ ngoại hối của Pakistan và giám sát hệ thống ngân hàng của đất nước.
Về lịch sử của PKR
Thuật ngữ "Rupee" bắt nguồn từ tiếng Phạn "Rūpya," có nghĩa là đồng tiền bằng bạc. Đồng Rupee Pakistan có nguồn gốc từ đồng tiền được giới thiệu bởi Sher Shah Suri vào thế kỷ 16. Đồng tiền này chính thức được sử dụng vào năm 1949, sau sự chia cắt của Ấn Độ thuộc Anh và sự thành lập của Pakistan. Trước đó, đồng tiền lưu hành là Đồng Rupee Ấn Độ, được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.
Tiền giấy và tiền xu PKR
Những đồng xu đầu tiên ở Pakistan được giới thiệu vào năm 1948 với các mệnh giá khác nhau, từ 1 pice đến 1 rupee. Trải qua nhiều năm, hệ thống tiền xu đã phát triển, với những đồng xu mới nhất là đồng 5 rupee và 10 rupee. Các tờ tiền giấy cũng đã chứng kiến những thay đổi đáng kể, với loạt tiền giấy hiện tại có các mệnh giá từ 5 rupee đến 5,000 rupee. Những tờ tiền này có màu sắc và kích thước khác biệt, với những mệnh giá lớn hơn có kích thước dài hơn. Tất cả các tờ tiền giấy đều có hình ảnh chân dung của Muhammad Ali Jinnah trên mặt trước.
Ý nghĩa kinh tế và tỷ giá hối đoái
Đồng Rupee Pakistan là tiền fiat, có nghĩa là giá trị của nó không được bảo đảm bởi hàng hóa vật chất mà bởi tuyên bố của chính phủ. Trong lịch sử, đồng rupee đã từng được neo giá theo đồng bảng Anh và sau đó hoạt động dưới hệ thống tỷ giá hối đoái có quản lý. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến sự mất giá đáng kể trong những năm 1980, ảnh hưởng đến việc nhập khẩu nguyên liệu thô và nền kinh tế rộng lớn hơn.
Trong những năm gần đây, PKR đã đối mặt với những thách thức, bao gồm sự mất giá nhanh chóng vào năm 2021 do bất ổn chính trị và áp lực kinh tế. Tuy nhiên, vào cuối năm 2023, nó đã cho thấy dấu hiệu phục hồi, trở thành một trong những đồng tiền có hiệu suất tốt nhất so với đồng đô la Mỹ.
Pakistan và Ấn Độ có sử dụng cùng một loại tiền tệ không?
Không, Pakistan và Ấn Độ không sử dụng cùng một loại tiền tệ. Pakistan sử dụng Đồng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó Ấn Độ sử dụng Đồng Rupee Ấn Độ (INR). Mặc dù cả hai loại tiền tệ đều có nguồn gốc lịch sử chung và đều được gọi là "rupee," nhưng chúng là những đồng tiền riêng biệt và được quản lý bởi các quốc gia tương ứng của mình. Đồng Rupee Pakistan được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đồng Rupee Ấn Độ được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Hai đồng tiền có giá trị khác nhau và không thể đổi lẫn nhau.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DFYN thành PKR
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₨4.79 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₨4.79 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₨4.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Dfyn Network
Các ưu đãi mua DFYN (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway-2 ![]() ![]() ![]() 4338 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 30 PKR | Số lượng508 USDT Giới hạn30 - 30 PKR | ![]() | |
A Arooba Javed ![]() 1360 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 283.45 PKR | Số lượng129.85 USDT Giới hạn1000 - 20000 PKR | ![]() | |
M Malik traders 1 ![]() 105 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 283.7 PKR | Số lượng81.01 USDT Giới hạn2900 - 7000 PKR | ![]() ![]() ![]() | |
I IllusorycryptoEx ![]() 464 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 283.7 PKR | Số lượng34.42 USDT Giới hạn30 - 9764.95 PKR | ![]() | |
S SM-TRADERS ![]() ![]() 548 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 283.74 PKR | Số lượng1476.48 USDT Giới hạn10000 - 250000 PKR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán DFYN (hoặc USDT) lấy PKR (Pakistani Rupee)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SadamJanTrader ![]() 188 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 286 PKR | Số lượng100000 USDT Giới hạn1000000 - 5000000 PKR | ![]() | |
K Karachi Traders $ ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 285 PKR | Số lượng72810.97 USDT Giới hạn1000000 - 8000000 PKR | ![]() | |
u usd caripto ![]() 45 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 282.6 PKR | Số lượng12.85 USDT Giới hạn3000 - 49455 PKR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Ansari-trader ![]() 361 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 282.55 PKR | Số lượng69.11 USDT Giới hạn3000 - 22915 PKR | ![]() ![]() | |
Z ZALMI .TRADERS ![]() 353 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 282.53 PKR | Số lượng80 USDT Giới hạn3000 - 22600 PKR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dfyn Network thành Rupee Pakistan?
Tỷ lệ chuyển đổi Dfyn Network thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dfyn Network đang giảm.DFYN đến PKR
PKR đến DFYN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFYN | $0.008597 | $0.008534 | +0.73% |
1 DFYN | $0.01719 | $0.01707 | +0.73% |
5 DFYN | $0.08597 | $0.08534 | +0.73% |
10 DFYN | $0.1719 | $0.1707 | +0.73% |
50 DFYN | $0.8597 | $0.8534 | +0.73% |
100 DFYN | $1.72 | $1.71 | +0.73% |
500 DFYN | $8.6 | $8.53 | +0.73% |
1000 DFYN | $17.19 | $17.07 | +0.73% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DFYN | $0.008597 | $0.009944 | -13.55% |
1 DFYN | $0.01719 | $0.01989 | -13.55% |
5 DFYN | $0.08597 | $0.09944 | -13.55% |
10 DFYN | $0.1719 | $0.1989 | -13.55% |
50 DFYN | $0.8597 | $0.9944 | -13.55% |
100 DFYN | $1.72 | $1.99 | -13.55% |
500 DFYN | $8.6 | $9.94 | -13.55% |
1000 DFYN | $17.19 | $19.89 | -13.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DFYN | $0.008597 | $0.01370 | -37.23% |
1 DFYN | $0.01719 | $0.02740 | -37.23% |
5 DFYN | $0.08597 | $0.1370 | -37.23% |
10 DFYN | $0.1719 | $0.2740 | -37.23% |
50 DFYN | $0.8597 | $1.37 | -37.23% |
100 DFYN | $1.72 | $2.74 | -37.23% |
500 DFYN | $8.6 | $13.7 | -37.23% |
1000 DFYN | $17.19 | $27.4 | -37.23% |
Dự đoán giá Dfyn Network
Giá của DFYN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của DFYN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
APR
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dfyn Network phổ biến
Tiền điện tử phổ biến sang PKR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Câu hỏi thường gặp
Mua Dfyn Network với 1 PKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!