![base info Embr](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/42e9d8a69757418faf9df2931d465f821710263274237.png)
![EMBR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/42e9d8a69757418faf9df2931d465f821710263274237.png)
EMBR
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Embr(EMBR) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EMBR với giá trị 1 EMBR cho 0.15 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Embr phổ biến nhất là EMBR sang NOK, trong đó mã của Embr là EMBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EMBR thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Embr đã thay đổi +4.20% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Embr(EMBR) đã thay đổi +4.20% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành EMBR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.1519 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/27 12:10:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Embr
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Embr (EMBR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Embr trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EMBR (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMBR bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EMBR (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EMBR lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EMBR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Embr thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Embr thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Embr là kr 0.1519 mỗi EMBR, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMBR. Khối lượng giao dịch của Embr đã thay đổi +158.56% (kr 18,123.62 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMBR là kr 11,430.18.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.69K
Nguồn cung lưu hành
0 EMBR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Embr đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EMBR là kr 0.1519 NOK , nghĩa là để mua 5 EMBR, bạn phải trả kr 0.7594 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 6.58 EMBR, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 329.21 EMBR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMBR thành Krone Na Uy đã thay đổi +0.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.20%, đạt mức cao nhất là 0.1520 NOK và mức thấp nhất là 0.1458 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 EMBR là kr 0.1499 NOK , thay đổi +1.31% so với giá hiện tại. Embr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +86.58% so với năm trước.
+kr
0.07048NOKEMBR đến NOK
Số lượng
12:10 hôm nay
0.5 EMBR
kr0.07594
1 EMBR
kr0.1519
5 EMBR
kr0.7594
10 EMBR
kr1.52
50 EMBR
kr7.59
100 EMBR
kr15.19
500 EMBR
kr75.94
1000 EMBR
kr151.88
NOK đến EMBR
Số lượng12:10 hôm nay
0.5NOK3.29 EMBR
1NOK6.58 EMBR
5NOK32.92 EMBR
10NOK65.84 EMBR
50NOK329.21 EMBR
100NOK658.43 EMBR
500NOK3,292.14 EMBR
1000NOK6,584.27 EMBR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EMBR | $0.006901 | $0.006623 | +4.20% |
1 EMBR | $0.01380 | $0.01325 | +4.20% |
5 EMBR | $0.06901 | $0.06623 | +4.20% |
10 EMBR | $0.1380 | $0.1325 | +4.20% |
50 EMBR | $0.6901 | $0.6623 | +4.20% |
100 EMBR | $1.38 | $1.32 | +4.20% |
500 EMBR | $6.9 | $6.62 | +4.20% |
1000 EMBR | $13.8 | $13.25 | +4.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EMBR | $0.006901 | $0.006812 | +1.31% |
1 EMBR | $0.01380 | $0.01362 | +1.31% |
5 EMBR | $0.06901 | $0.06812 | +1.31% |
10 EMBR | $0.1380 | $0.1362 | +1.31% |
50 EMBR | $0.6901 | $0.6812 | +1.31% |
100 EMBR | $1.38 | $1.36 | +1.31% |
500 EMBR | $6.9 | $6.81 | +1.31% |
1000 EMBR | $13.8 | $13.62 | +1.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EMBR | $0.006901 | $0.003699 | +86.58% |
1 EMBR | $0.01380 | $0.007398 | +86.58% |
5 EMBR | $0.06901 | $0.03699 | +86.58% |
10 EMBR | $0.1380 | $0.07398 | +86.58% |
50 EMBR | $0.6901 | $0.3699 | +86.58% |
100 EMBR | $1.38 | $0.7398 | +86.58% |
500 EMBR | $6.9 | $3.7 | +86.58% |
1000 EMBR | $13.8 | $7.4 | +86.58% |
Dự đoán giá Embr
Giá của EMBR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EMBR, giá EMBR dự kiến sẽ đạt $0.02200 vào năm 2025.
Giá của EMBR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EMBR dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá EMBR dự kiến sẽ đạt $0.04077 với ROI tích lũy là +196.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Embr phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Embr thành một số loại tiền fiat khác.
Embr đến USD
1 EMBR thành $ 0.01380 USD
Embr đến GBP
1 EMBR thành £ 0.01073 GBP
Embr đến EUR
1 EMBR thành € 0.01270 EUR
Embr đến KRW
1 EMBR thành ₩ 19.11 KRW
Embr đến CAD
1 EMBR thành $ 0.01909 CAD
Embr đến AUD
1 EMBR thành $ 0.02105 AUD
Embr đến JPY
1 EMBR thành ¥ 2.12 JPY
Embr đến BRL
1 EMBR thành R$ 0.07789 BRL
Embr đến CNY
1 EMBR thành ¥ 0.1002 CNY
Embr đến TWD
1 EMBR thành NT$ 0.4529 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Embr.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 753,017.17 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Baby Trump (BSC) đến NOK
1 BABYTRUMP thành kr 0.1154 NOK
![other assets Baby Trump (BSC)](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e08e486ddcdcfaf3ef203b95a55a7b01708967438114.png)
Ethereum đến NOK
1 ETH thành kr 36,240.36 NOK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Super Trump Coin đến NOK
1 STRUMP thành kr 0.1291 NOK
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến NOK
1 SOL thành kr 2,045.78 NOK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.0001335 NOK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Render đến NOK
1 RENDER thành kr 74.19 NOK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến NOK
1 SOLYMPICS thành kr -- NOK
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1579 NOK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 74.03 NOK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Embr và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Embr và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Embr theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Embr với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Embr ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.