NRG
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Energi(NRG) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NRG với giá trị 1 NRG cho 1,340.75 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Energi phổ biến nhất là NRG sang IDR, trong đó mã của Energi là NRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NRG thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Energi đã thay đổi -0.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Energi(NRG) đã thay đổi -0.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NRG trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp1,340.75 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 10:35:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Energi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Energi (NRG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Energi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NRG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 1217 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng45.3 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ||
F Flashsale IDR -3 798 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng112.22 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ||
F Flashsale IDR - 1 1161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng34.88 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ||
S SharingCrypto 1712 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16490 IDR | Số lượng803.56 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ||
A AP_STORE 40 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16510 IDR | Số lượng84.96 USDT Giới hạn500000 - 1402690 IDR |
Các ưu đãi bán NRG (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NRG lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NRG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ||
Y YAMASITHA STORE 3774 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16491 IDR | Số lượng61240.71 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ||
T TOKO FELIX 3495 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16490 IDR | Số lượng53276.3 USDT Giới hạn1000000 - 30000000 IDR | ||
E EZ STORE OFFICIAL 1137 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16490 IDR | Số lượng981.63 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ||
A ARSOD EXCHANGE 755 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16490 IDR | Số lượng192.06 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Energi thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Energi thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Energi là Rp 1,340.75 mỗi NRG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 104,871,189,623.63 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,218,300 NRG. Khối lượng giao dịch của Energi đã thay đổi -6.30% (Rp -622,421,688.19 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRG là Rp 9,879,238,896.33.
Vốn hoá thị trường
$6.45M
Khối lượng 24h
$569.59K
Nguồn cung lưu hành
78.22M NRG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Energi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NRG là Rp 1,340.75 IDR , nghĩa là để mua 5 NRG, bạn phải trả Rp 6,703.75 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0007459 NRG, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.03729 NRG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -17.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 1,378.4 IDR và mức thấp nhất là 1,336.53 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NRG là Rp 2,187.49 IDR , thay đổi -38.74% so với giá hiện tại. Energi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +100.43% so với năm trước.
+Rp
671.01IDRNRG đến IDR
Số lượng
10:35 am hôm nay
0.5 NRG
Rp670.38
1 NRG
Rp1,340.75
5 NRG
Rp6,703.75
10 NRG
Rp13,407.5
50 NRG
Rp67,037.5
100 NRG
Rp134,075.01
500 NRG
Rp670,375.05
1000 NRG
Rp1,340,750.1
IDR đến NRG
Số lượng10:35 am hôm nay
0.5IDR0.0003729 NRG
1IDR0.0007459 NRG
5IDR0.003729 NRG
10IDR0.007459 NRG
50IDR0.03729 NRG
100IDR0.07459 NRG
500IDR0.3729 NRG
1000IDR0.7459 NRG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NRG | $0.04125 | $0.04151 | -0.64% |
1 NRG | $0.08250 | $0.08303 | -0.64% |
5 NRG | $0.4125 | $0.4151 | -0.64% |
10 NRG | $0.8250 | $0.8303 | -0.64% |
50 NRG | $4.12 | $4.15 | -0.64% |
100 NRG | $8.25 | $8.3 | -0.64% |
500 NRG | $41.25 | $41.51 | -0.64% |
1000 NRG | $82.5 | $83.03 | -0.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NRG | $0.04125 | $0.06730 | -38.74% |
1 NRG | $0.08250 | $0.1346 | -38.74% |
5 NRG | $0.4125 | $0.6730 | -38.74% |
10 NRG | $0.8250 | $1.35 | -38.74% |
50 NRG | $4.12 | $6.73 | -38.74% |
100 NRG | $8.25 | $13.46 | -38.74% |
500 NRG | $41.25 | $67.3 | -38.74% |
1000 NRG | $82.5 | $134.6 | -38.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:35 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NRG | $0.04125 | $0.02061 | +100.43% |
1 NRG | $0.08250 | $0.04121 | +100.43% |
5 NRG | $0.4125 | $0.2061 | +100.43% |
10 NRG | $0.8250 | $0.4121 | +100.43% |
50 NRG | $4.12 | $2.06 | +100.43% |
100 NRG | $8.25 | $4.12 | +100.43% |
500 NRG | $41.25 | $20.61 | +100.43% |
1000 NRG | $82.5 | $41.21 | +100.43% |
Dự đoán giá Energi
Giá của NRG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NRG, giá NRG dự kiến sẽ đạt $0.1214 vào năm 2025.
Giá của NRG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NRG dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá NRG dự kiến sẽ đạt $0.2656 với ROI tích lũy là +221.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Energi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Energi thành một số loại tiền fiat khác.
Energi đến USD
1 NRG thành $ 0.08250 USD
Energi đến GBP
1 NRG thành £ 0.06441 GBP
Energi đến EUR
1 NRG thành € 0.07605 EUR
Energi đến KRW
1 NRG thành ₩ 113.65 KRW
Energi đến CAD
1 NRG thành $ 0.1127 CAD
Energi đến AUD
1 NRG thành $ 0.1222 AUD
Energi đến JPY
1 NRG thành ¥ 13.26 JPY
Energi đến BRL
1 NRG thành R$ 0.4505 BRL
Energi đến CNY
1 NRG thành ¥ 0.6007 CNY
Energi đến TWD
1 NRG thành NT$ 2.67 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Energi.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 920,972,116.57 IDR
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1483 IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,271,845.62 IDR
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 67,533.5 IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 167.55 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,809,726.52 IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 123,165.53 IDR
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,252.1 IDR
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,248.04 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Energi và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Energi và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Energi theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Energi với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Energi ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.