![base info Ethereum Name Service](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/712bfc2683b39f0145994e5108f160d81710522482202.png)
![ENS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/712bfc2683b39f0145994e5108f160d81710522482202.png)
ENS
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum Name Service(ENS) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ENS với giá trị 1 ENS cho 11,705.93 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Name Service phổ biến nhất là ENS sang HUF, trong đó mã của Ethereum Name Service là ENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ENS thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum Name Service đã thay đổi +15.58% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Name Service(ENS) đã thay đổi +15.58% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ENS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ft11,883.55 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Ft11,877.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | Ft11,877.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ft11,876.64 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ft11,873.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ft11,873.33 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ft11,856.42 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ft11,881.05 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/01 16:00:20(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ethereum Name Service
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ethereum Name Service (ENS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ethereum Name Service trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ENS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ENS (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ENS lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ENS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 288.5 HUF | Số lượng99293.19 USDT Giới hạn50000 - 288000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 280.1 HUF | Số lượng99269.3 USDT Giới hạn12000 - 18500000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 108 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 274.15 HUF | Số lượng6387.51 USDT Giới hạn3700 - 200000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 210 HUF | Số lượng49965 USDT Giới hạn5000 - 10500000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Name Service thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum Name Service là Ft 11,705.93 mỗi ENS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 370,088,941,389.61 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,615,520 ENS. Khối lượng giao dịch của Ethereum Name Service đã thay đổi +145.54% (Ft 73,478,324,616.88 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENS là Ft 50,488,213,617.07.
Vốn hoá thị trường
$1.01B
Khối lượng 24h
$337.12M
Nguồn cung lưu hành
31.62M ENS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Name Service đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ENS là Ft 11,705.93 HUF , nghĩa là để mua 5 ENS, bạn phải trả Ft 58,529.63 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.{4}8543 ENS, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.004271 ENS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENS thành Forint Hungary đã thay đổi +42.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.58%, đạt mức cao nhất là 12,291.97 HUF và mức thấp nhất là 10,106.53 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ENS là Ft 9,880.64 HUF , thay đổi +18.48% so với giá hiện tại. Ethereum Name Service đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +244.03% so với năm trước.
+Ft
946.15HUFENS đến HUF
Số lượng
16:53 hôm nay
0.5 ENS
Ft5,852.96
1 ENS
Ft11,705.93
5 ENS
Ft58,529.63
10 ENS
Ft117,059.26
50 ENS
Ft585,296.32
100 ENS
Ft1,170,592.64
500 ENS
Ft5,852,963.19
1000 ENS
Ft11,705,926.39
HUF đến ENS
Số lượng16:53 hôm nay
0.5HUF0.{4}4271 ENS
1HUF0.{4}8543 ENS
5HUF0.0004271 ENS
10HUF0.0008543 ENS
50HUF0.004271 ENS
100HUF0.008543 ENS
500HUF0.04271 ENS
1000HUF0.08543 ENS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENS | $15.92 | $13.77 | +15.58% |
1 ENS | $31.83 | $27.54 | +15.58% |
5 ENS | $159.17 | $137.72 | +15.58% |
10 ENS | $318.34 | $275.43 | +15.58% |
50 ENS | $1,591.69 | $1,377.17 | +15.58% |
100 ENS | $3,183.38 | $2,754.33 | +15.58% |
500 ENS | $15,916.88 | $13,771.67 | +15.58% |
1000 ENS | $31,833.75 | $27,543.33 | +15.58% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:53 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ENS | $15.92 | $13.43 | +18.48% |
1 ENS | $31.83 | $26.87 | +18.48% |
5 ENS | $159.17 | $134.35 | +18.48% |
10 ENS | $318.34 | $268.7 | +18.48% |
50 ENS | $1,591.69 | $1,343.5 | +18.48% |
100 ENS | $3,183.38 | $2,687 | +18.48% |
500 ENS | $15,916.88 | $13,434.99 | +18.48% |
1000 ENS | $31,833.75 | $26,869.97 | +18.48% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:53 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ENS | $15.92 | $4.63 | +244.03% |
1 ENS | $31.83 | $9.26 | +244.03% |
5 ENS | $159.17 | $46.3 | +244.03% |
10 ENS | $318.34 | $92.61 | +244.03% |
50 ENS | $1,591.69 | $463.04 | +244.03% |
100 ENS | $3,183.38 | $926.07 | +244.03% |
500 ENS | $15,916.88 | $4,630.37 | +244.03% |
1000 ENS | $31,833.75 | $9,260.74 | +244.03% |
Dự đoán giá Ethereum Name Service
Giá của ENS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ENS, giá ENS dự kiến sẽ đạt $37.37 vào năm 2025.
Giá của ENS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ENS dự kiến sẽ tăng -13.00%. Đến cuối 2030, giá ENS dự kiến sẽ đạt $51.15, với ROI tích lũy là +60.68%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ethereum Name Service phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ethereum Name Service thành một số loại tiền fiat khác.
Ethereum Name Service đến USD
1 ENS thành $ 31.83 USD
Ethereum Name Service đến GBP
1 ENS thành £ 25.15 GBP
Ethereum Name Service đến EUR
1 ENS thành € 29.66 EUR
Ethereum Name Service đến KRW
1 ENS thành ₩ 44,047.44 KRW
Ethereum Name Service đến CAD
1 ENS thành $ 43.72 CAD
Ethereum Name Service đến AUD
1 ENS thành $ 47.82 AUD
Ethereum Name Service đến JPY
1 ENS thành ¥ 5,140.6 JPY
Ethereum Name Service đến BRL
1 ENS thành R$ 178.03 BRL
Ethereum Name Service đến CNY
1 ENS thành ¥ 231.92 CNY
Ethereum Name Service đến TWD
1 ENS thành NT$ 1,036.68 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ethereum Name Service.
Biaoqing đến HUF
1 BIAO thành Ft 7.34 HUF
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Mogutou đến HUF
1 MOGU thành Ft -- HUF
Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 45.88 HUF
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 23,190,700.45 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến HUF
1 AMC thành Ft -- HUF
Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 5.21 HUF
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Kaspa đến HUF
1 KAS thành Ft 65.77 HUF
![other assets Kaspa](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bd2c56c9b5b197e11080f62e57c04f01710868071955.png)
LayerZero đến HUF
1 ZRO thành Ft 1,413.92 HUF
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.004245 HUF
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 54,314.12 HUF
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ethereum Name Service và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ethereum Name Service và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ethereum Name Service theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ethereum Name Service với 1 HUF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ethereum Name Service ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.