![base info EUNO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6c9ff20610b4992d00c75febc984b2241710694934886.png)
![EUNO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6c9ff20610b4992d00c75febc984b2241710694934886.png)
EUNO
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EUNO(EUNO) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EUNO với giá trị 1 EUNO cho 0.01 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EUNO phổ biến nhất là EUNO sang HUF, trong đó mã của EUNO là EUNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EUNO thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EUNO đã thay đổi +3.57% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EUNO(EUNO) đã thay đổi +3.57% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EUNO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Ft0.01140 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 05:18:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EUNO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EUNO (EUNO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EUNO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EUNO (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EUNO bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EUNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EUNO (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EUNO lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EUNO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 288.5 HUF | Số lượng99293.19 USDT Giới hạn50000 - 288000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 280.1 HUF | Số lượng99269.3 USDT Giới hạn12000 - 18500000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 113 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 250.98 HUF | Số lượng6387.51 USDT Giới hạn3700 - 200000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-DRUL5A18 ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 210 HUF | Số lượng49965 USDT Giới hạn5000 - 10500000 HUF | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EUNO thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi EUNO thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EUNO là Ft 0.01140 mỗi EUNO, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 81,457,714.83 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,145,729,500 EUNO. Khối lượng giao dịch của EUNO đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EUNO là Ft 0.
Vốn hoá thị trường
$224.90K
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
7.15B EUNO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EUNO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EUNO là Ft 0.01140 HUF , nghĩa là để mua 5 EUNO, bạn phải trả Ft 0.05700 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 87.72 EUNO, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 4,386.16 EUNO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EUNO thành Forint Hungary đã thay đổi -47.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.57%, đạt mức cao nhất là 0.01154 HUF và mức thấp nhất là 0.01093 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EUNO là Ft 0.02541 HUF , thay đổi -55.09% so với giá hiện tại. EUNO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.67% so với năm trước.
-Ft
0.003945HUFEUNO đến HUF
Số lượng
05:18 am hôm nay
0.5 EUNO
Ft0.005700
1 EUNO
Ft0.01140
5 EUNO
Ft0.05700
10 EUNO
Ft0.1140
50 EUNO
Ft0.5700
100 EUNO
Ft1.14
500 EUNO
Ft5.7
1000 EUNO
Ft11.4
HUF đến EUNO
Số lượng05:18 am hôm nay
0.5HUF43.86 EUNO
1HUF87.72 EUNO
5HUF438.62 EUNO
10HUF877.23 EUNO
50HUF4,386.16 EUNO
100HUF8,772.32 EUNO
500HUF43,861.59 EUNO
1000HUF87,723.18 EUNO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EUNO | $0.{4}1574 | $0.{4}1519 | +3.57% |
1 EUNO | $0.{4}3147 | $0.{4}3039 | +3.57% |
5 EUNO | $0.0001574 | $0.0001519 | +3.57% |
10 EUNO | $0.0003147 | $0.0003039 | +3.57% |
50 EUNO | $0.001574 | $0.001519 | +3.57% |
100 EUNO | $0.003147 | $0.003039 | +3.57% |
500 EUNO | $0.01574 | $0.01519 | +3.57% |
1000 EUNO | $0.03147 | $0.03039 | +3.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EUNO | $0.{4}1574 | $0.{4}3507 | -55.09% |
1 EUNO | $0.{4}3147 | $0.{4}7015 | -55.09% |
5 EUNO | $0.0001574 | $0.0003507 | -55.09% |
10 EUNO | $0.0003147 | $0.0007015 | -55.09% |
50 EUNO | $0.001574 | $0.003507 | -55.09% |
100 EUNO | $0.003147 | $0.007015 | -55.09% |
500 EUNO | $0.01574 | $0.03507 | -55.09% |
1000 EUNO | $0.03147 | $0.07015 | -55.09% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:18 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EUNO | $0.{4}1574 | $0.{4}2118 | -25.67% |
1 EUNO | $0.{4}3147 | $0.{4}4236 | -25.67% |
5 EUNO | $0.0001574 | $0.0002118 | -25.67% |
10 EUNO | $0.0003147 | $0.0004236 | -25.67% |
50 EUNO | $0.001574 | $0.002118 | -25.67% |
100 EUNO | $0.003147 | $0.004236 | -25.67% |
500 EUNO | $0.01574 | $0.02118 | -25.67% |
1000 EUNO | $0.03147 | $0.04236 | -25.67% |
Dự đoán giá EUNO
Giá của EUNO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EUNO, giá EUNO dự kiến sẽ đạt $0.{4}4610 vào năm 2025.
Giá của EUNO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EUNO dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá EUNO dự kiến sẽ đạt $0.{4}9135 với ROI tích lũy là +190.23%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EUNO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EUNO thành một số loại tiền fiat khác.
EUNO đến USD
1 EUNO thành $ 0.{4}3147 USD
EUNO đến GBP
1 EUNO thành £ 0.{4}2457 GBP
EUNO đến EUR
1 EUNO thành € 0.{4}2901 EUR
EUNO đến KRW
1 EUNO thành ₩ 0.04336 KRW
EUNO đến CAD
1 EUNO thành $ 0.{4}4300 CAD
EUNO đến AUD
1 EUNO thành $ 0.{4}4662 AUD
EUNO đến JPY
1 EUNO thành ¥ 0.005059 JPY
EUNO đến BRL
1 EUNO thành R$ 0.0001719 BRL
EUNO đến CNY
1 EUNO thành ¥ 0.0002292 CNY
EUNO đến TWD
1 EUNO thành NT$ 0.001020 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EUNO.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 20,394,767.5 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.003187 HUF
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 48,536.3 HUF
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến HUF
1 ZRO thành Ft 1,441.71 HUF
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 3.66 HUF
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,075,162.61 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến HUF
1 TON thành Ft 2,652.41 HUF
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến HUF
1 HOPPY thành Ft -- HUF
Arbitrum đến HUF
1 ARB thành Ft 223.5 HUF
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến HUF
1 ONDO thành Ft 351.38 HUF
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EUNO và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EUNO và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EUNO theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua EUNO với 1 HUF
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua EUNO ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.