EVY
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EveryCoin (EVY) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVY với giá trị 1 EVY cho 0.00 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang DKK, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVY thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -9.17% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -9.17% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.{4}7892 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 10:06:55(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EveryCoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EveryCoin (EVY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EveryCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng510.27 USDT Giới hạn10 - 515.372 USD | ||
金 金边安欣币行 377 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng299.86 USDT Giới hạn10 - 339 USD | ||
Q QuickResponse100% 163 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ||
T TradePro 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 1.03 USD | Số lượng818.96 USDT Giới hạn100 - 800 USD | ||
C CryptoCrave 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.035 USD | Số lượng2746.85 USDT Giới hạn200 - 2842 USD |
Các ưu đãi bán EVY (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVY lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Recharge 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.192 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ||
R Russiad_BC 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.192 USD | Số lượng3736.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ||
B BGUSER-VBXPGM6X 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ||
c cR7_trader 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EveryCoin thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là kr 0.{4}7892 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của kr 740,251.04 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi -32.09% (kr -2,106.52 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là kr 6,565.43.
Vốn hoá thị trường
$107.58K
Khối lượng 24h
$648.0038051
Nguồn cung lưu hành
9.38B EVY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EVY là kr 0.{4}7892 DKK , nghĩa là để mua 5 EVY, bạn phải trả kr 0.0003946 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 12,671.38 EVY, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 633,568.83 EVY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +51.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.17%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9821 DKK và mức thấp nhất là 0.{4}6915 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là kr 0.{4}5779 DKK , thay đổi +38.86% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.01% so với năm trước.
+kr
0.{4}1915DKKEVY đến DKK
Số lượng
10:06 am hôm nay
0.5 EVY
kr0.{4}3946
1 EVY
kr0.{4}7892
5 EVY
kr0.0003946
10 EVY
kr0.0007892
50 EVY
kr0.003946
100 EVY
kr0.007892
500 EVY
kr0.03946
1000 EVY
kr0.07892
DKK đến EVY
Số lượng10:06 am hôm nay
0.5DKK6,335.69 EVY
1DKK12,671.38 EVY
5DKK63,356.88 EVY
10DKK126,713.77 EVY
50DKK633,568.83 EVY
100DKK1,267,137.66 EVY
500DKK6,335,688.29 EVY
1000DKK12,671,376.59 EVY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVY | $0.{5}5734 | $0.{5}6288 | -9.17% |
1 EVY | $0.{4}1147 | $0.{4}1258 | -9.17% |
5 EVY | $0.{4}5734 | $0.{4}6288 | -9.17% |
10 EVY | $0.0001147 | $0.0001258 | -9.17% |
50 EVY | $0.0005734 | $0.0006288 | -9.17% |
100 EVY | $0.001147 | $0.001258 | -9.17% |
500 EVY | $0.005734 | $0.006288 | -9.17% |
1000 EVY | $0.01147 | $0.01258 | -9.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVY | $0.{5}5734 | $0.{5}4199 | +38.86% |
1 EVY | $0.{4}1147 | $0.{5}8399 | +38.86% |
5 EVY | $0.{4}5734 | $0.{4}4199 | +38.86% |
10 EVY | $0.0001147 | $0.{4}8399 | +38.86% |
50 EVY | $0.0005734 | $0.0004199 | +38.86% |
100 EVY | $0.001147 | $0.0008399 | +38.86% |
500 EVY | $0.005734 | $0.004199 | +38.86% |
1000 EVY | $0.01147 | $0.008399 | +38.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVY | $0.{5}5734 | $0.{5}4343 | +34.01% |
1 EVY | $0.{4}1147 | $0.{5}8685 | +34.01% |
5 EVY | $0.{4}5734 | $0.{4}4343 | +34.01% |
10 EVY | $0.0001147 | $0.{4}8685 | +34.01% |
50 EVY | $0.0005734 | $0.0004343 | +34.01% |
100 EVY | $0.001147 | $0.0008685 | +34.01% |
500 EVY | $0.005734 | $0.004343 | +34.01% |
1000 EVY | $0.01147 | $0.008685 | +34.01% |
Dự đoán giá EveryCoin
Giá của EVY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EVY, giá EVY dự kiến sẽ đạt $0.{4}1317 vào năm 2025.
Giá của EVY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EVY dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá EVY dự kiến sẽ đạt $0.{4}2452 với ROI tích lũy là +113.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EveryCoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EveryCoin thành một số loại tiền fiat khác.
EveryCoin đến USD
1 EVY thành $ 0.{4}1147 USD
EveryCoin đến GBP
1 EVY thành £ 0.{5}8954 GBP
EveryCoin đến EUR
1 EVY thành € 0.{4}1057 EUR
EveryCoin đến KRW
1 EVY thành ₩ 0.01580 KRW
EveryCoin đến CAD
1 EVY thành $ 0.{4}1567 CAD
EveryCoin đến AUD
1 EVY thành $ 0.{4}1699 AUD
EveryCoin đến JPY
1 EVY thành ¥ 0.001844 JPY
EveryCoin đến BRL
1 EVY thành R$ 0.{4}6262 BRL
EveryCoin đến CNY
1 EVY thành ¥ 0.{4}8350 CNY
EveryCoin đến TWD
1 EVY thành NT$ 0.0003717 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EveryCoin .
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 390,323.83 DKK
Pepe đến DKK
1 PEPE thành kr 0.{4}6284 DKK
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 962.1 DKK
LayerZero đến DKK
1 ZRO thành kr 28.58 DKK
Notcoin đến DKK
1 NOT thành kr 0.07173 DKK
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 20,646.95 DKK
Toncoin đến DKK
1 TON thành kr 52.11 DKK
Hoppy đến DKK
1 HOPPY thành kr -- DKK
Arbitrum đến DKK
1 ARB thành kr 4.33 DKK
Ondo đến DKK
1 ONDO thành kr 6.87 DKK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EveryCoin và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EveryCoin và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EveryCoin theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua EveryCoin với 1 DKK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua EveryCoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.