![base info eZKalibur](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f44ca5769f617e3148bce6e1a837ce341710522876170.png)
![SWORD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f44ca5769f617e3148bce6e1a837ce341710522876170.png)
SWORD
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi eZKalibur(SWORD) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SWORD với giá trị 1 SWORD cho 812.47 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eZKalibur phổ biến nhất là SWORD sang IDR, trong đó mã của eZKalibur là SWORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SWORD thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, eZKalibur đã thay đổi -2.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eZKalibur(SWORD) đã thay đổi -2.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SWORD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp812.47 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 01:42:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua eZKalibur
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua eZKalibur (SWORD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua eZKalibur trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SWORD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWORD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1185 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng51.78 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 751 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng275.28 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 307 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng999.32 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1748 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16500 IDR | Số lượng476.15 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Prima lndonesia ![]() ![]() 509 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16500 IDR | Số lượng1469.07 USDT Giới hạn200000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán SWORD (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SWORD lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SWORD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3620 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16470 IDR | Số lượng208.39 USDT Giới hạn50000 - 850000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 1870 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16470 IDR | Số lượng29.86 USDT Giới hạn21000 - 150000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 815 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16466 IDR | Số lượng189 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YULLY-STORE ![]() ![]() 4368 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16463 IDR | Số lượng12945.49 USDT Giới hạn100000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
k khairuddin ![]() ![]() 1551 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16463 IDR | Số lượng658.04 USDT Giới hạn2000000 - 10700000 IDR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eZKalibur thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi eZKalibur thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của eZKalibur là Rp 812.47 mỗi SWORD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SWORD. Khối lượng giao dịch của eZKalibur đã thay đổi +29.68% (Rp 7,246,606.04 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWORD là Rp 24,412,498.47.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.95K
Nguồn cung lưu hành
0 SWORD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của eZKalibur đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SWORD là Rp 812.47 IDR , nghĩa là để mua 5 SWORD, bạn phải trả Rp 4,062.37 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001231 SWORD, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.06154 SWORD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWORD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.11%, đạt mức cao nhất là 995.87 IDR và mức thấp nhất là 974.88 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWORD là Rp 1,546.05 IDR , thay đổi -42.94% so với giá hiện tại. eZKalibur đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
974.88IDRSWORD đến IDR
Số lượng
01:42 am hôm nay
0.5 SWORD
Rp406.24
1 SWORD
Rp812.47
5 SWORD
Rp4,062.37
10 SWORD
Rp8,124.74
50 SWORD
Rp40,623.72
100 SWORD
Rp81,247.44
500 SWORD
Rp406,237.18
1000 SWORD
Rp812,474.37
IDR đến SWORD
Số lượng01:42 am hôm nay
0.5IDR0.0006154 SWORD
1IDR0.001231 SWORD
5IDR0.006154 SWORD
10IDR0.01231 SWORD
50IDR0.06154 SWORD
100IDR0.1231 SWORD
500IDR0.6154 SWORD
1000IDR1.23 SWORD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWORD | $0.02500 | $0.02564 | -2.11% |
1 SWORD | $0.04999 | $0.05128 | -2.11% |
5 SWORD | $0.2500 | $0.2564 | -2.11% |
10 SWORD | $0.4999 | $0.5128 | -2.11% |
50 SWORD | $2.5 | $2.56 | -2.11% |
100 SWORD | $5 | $5.13 | -2.11% |
500 SWORD | $25 | $25.64 | -2.11% |
1000 SWORD | $49.99 | $51.28 | -2.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SWORD | $0.02500 | $0.04757 | -42.94% |
1 SWORD | $0.04999 | $0.09513 | -42.94% |
5 SWORD | $0.2500 | $0.4757 | -42.94% |
10 SWORD | $0.4999 | $0.9513 | -42.94% |
50 SWORD | $2.5 | $4.76 | -42.94% |
100 SWORD | $5 | $9.51 | -42.94% |
500 SWORD | $25 | $47.57 | -42.94% |
1000 SWORD | $49.99 | $95.13 | -42.94% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SWORD | $0.02500 | $-0.004997 | -- |
1 SWORD | $0.04999 | $-0.009993 | -- |
5 SWORD | $0.2500 | $-0.04997 | -- |
10 SWORD | $0.4999 | $-0.09993 | -- |
50 SWORD | $2.5 | $-0.4997 | -- |
100 SWORD | $5 | $-0.9993 | -- |
500 SWORD | $25 | $-4.9967 | -- |
1000 SWORD | $49.99 | $-9.9933 | -- |
Dự đoán giá eZKalibur
Giá của SWORD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SWORD, giá SWORD dự kiến sẽ đạt $0.08566 vào năm 2025.
Giá của SWORD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SWORD dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá SWORD dự kiến sẽ đạt $0.09901 với ROI tích lũy là +98.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi eZKalibur phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của eZKalibur thành một số loại tiền fiat khác.
eZKalibur đến USD
1 SWORD thành $ 0.04999 USD
eZKalibur đến GBP
1 SWORD thành £ 0.03903 GBP
eZKalibur đến EUR
1 SWORD thành € 0.04611 EUR
eZKalibur đến KRW
1 SWORD thành ₩ 68.87 KRW
eZKalibur đến CAD
1 SWORD thành $ 0.06830 CAD
eZKalibur đến AUD
1 SWORD thành $ 0.07405 AUD
eZKalibur đến JPY
1 SWORD thành ¥ 8.04 JPY
eZKalibur đến BRL
1 SWORD thành R$ 0.2730 BRL
eZKalibur đến CNY
1 SWORD thành ¥ 0.3640 CNY
eZKalibur đến TWD
1 SWORD thành NT$ 1.62 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với eZKalibur.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 941,381,614.57 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1545 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,285,102.54 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 67,403.9 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 227.06 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,493,937.05 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 121,776.3 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 11,074.61 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,339.46 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa eZKalibur và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như eZKalibur và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của eZKalibur theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua eZKalibur với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua eZKalibur ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.