![base info Foox](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/17754d5deae9c45d0e0b779983706c5f1712054630948.png)
![FOOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/17754d5deae9c45d0e0b779983706c5f1712054630948.png)
FOOX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Foox(FOOX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOOX với giá trị 1 FOOX cho 25.63 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Foox phổ biến nhất là FOOX sang IDR, trong đó mã của Foox là FOOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOOX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Foox đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Foox(FOOX) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FOOX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp25.63 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 07:52:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Foox
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Foox (FOOX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Foox trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOOX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1210 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng141.13 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 790 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng200.96 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1159 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng64.88 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1299.32 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3425 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16484 IDR | Số lượng1790.14 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán FOOX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOOX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOOX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1289 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16485 IDR | Số lượng993.18 USDT Giới hạn55000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4224 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16485 IDR | Số lượng307.54 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Ancahya 77 ![]() ![]() 2398 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16484 IDR | Số lượng1048.95 USDT Giới hạn1000000 - 19000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BGUSER-5JL7HFUA ![]() 31 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16484 IDR | Số lượng12605.64 USDT Giới hạn5000000 - 150000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Foox thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Foox thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Foox là Rp 25.63 mỗi FOOX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOX. Khối lượng giao dịch của Foox đã thay đổi 0.00% (Rp 0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOX là Rp 9,750,125.02.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$599.94123848
Nguồn cung lưu hành
0 FOOX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Foox đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FOOX là Rp 25.63 IDR , nghĩa là để mua 5 FOOX, bạn phải trả Rp 128.16 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.03901 FOOX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 1.95 FOOX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +86.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 66.1 IDR và mức thấp nhất là 66.1 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOX là Rp -15.24 IDR , thay đổi +161.97% so với giá hiện tại. Foox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Rp
66.1IDRFOOX đến IDR
Số lượng
07:52 am hôm nay
0.5 FOOX
Rp12.82
1 FOOX
Rp25.63
5 FOOX
Rp128.16
10 FOOX
Rp256.32
50 FOOX
Rp1,281.62
100 FOOX
Rp2,563.23
500 FOOX
Rp12,816.16
1000 FOOX
Rp25,632.33
IDR đến FOOX
Số lượng07:52 am hôm nay
0.5IDR0.01951 FOOX
1IDR0.03901 FOOX
5IDR0.1951 FOOX
10IDR0.3901 FOOX
50IDR1.95 FOOX
100IDR3.9 FOOX
500IDR19.51 FOOX
1000IDR39.01 FOOX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOX | $0.0007886 | $0.0007886 | 0.00% |
1 FOOX | $0.001577 | $0.001577 | 0.00% |
5 FOOX | $0.007886 | $0.007886 | 0.00% |
10 FOOX | $0.01577 | $0.01577 | 0.00% |
50 FOOX | $0.07886 | $0.07886 | 0.00% |
100 FOOX | $0.1577 | $0.1577 | 0.00% |
500 FOOX | $0.7886 | $0.7886 | 0.00% |
1000 FOOX | $1.58 | $1.58 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:52 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOOX | $0.0007886 | $-0.0004688 | +161.97% |
1 FOOX | $0.001577 | $-0.0009376 | +161.97% |
5 FOOX | $0.007886 | $-0.004688 | +161.97% |
10 FOOX | $0.01577 | $-0.009376 | +161.97% |
50 FOOX | $0.07886 | $-0.04688 | +161.97% |
100 FOOX | $0.1577 | $-0.09376 | +161.97% |
500 FOOX | $0.7886 | $-0.4688 | +161.97% |
1000 FOOX | $1.58 | $-0.9376 | +161.97% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:52 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOOX | $0.0007886 | $-0.001245 | 0.00% |
1 FOOX | $0.001577 | $-0.002490 | 0.00% |
5 FOOX | $0.007886 | $-0.01245 | 0.00% |
10 FOOX | $0.01577 | $-0.02490 | 0.00% |
50 FOOX | $0.07886 | $-0.1245 | 0.00% |
100 FOOX | $0.1577 | $-0.2490 | 0.00% |
500 FOOX | $0.7886 | $-1.2452 | 0.00% |
1000 FOOX | $1.58 | $-2.4903 | 0.00% |
Dự đoán giá Foox
Giá của FOOX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOOX, giá FOOX dự kiến sẽ đạt $0.002458 vào năm 2025.
Giá của FOOX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FOOX dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá FOOX dự kiến sẽ đạt $0.004186 với ROI tích lũy là +165.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Foox phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Foox thành một số loại tiền fiat khác.
Foox đến USD
1 FOOX thành $ 0.001577 USD
Foox đến GBP
1 FOOX thành £ 0.001231 GBP
Foox đến EUR
1 FOOX thành € 0.001454 EUR
Foox đến KRW
1 FOOX thành ₩ 2.17 KRW
Foox đến CAD
1 FOOX thành $ 0.002155 CAD
Foox đến AUD
1 FOOX thành $ 0.002336 AUD
Foox đến JPY
1 FOOX thành ¥ 0.2535 JPY
Foox đến BRL
1 FOOX thành R$ 0.008612 BRL
Foox đến CNY
1 FOOX thành ¥ 0.01148 CNY
Foox đến TWD
1 FOOX thành NT$ 0.05111 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Foox.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 918,981,271.07 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1496 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,229,071.37 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 67,451.61 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 171.19 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,854,334.46 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 123,447.48 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,251.19 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,340.13 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Foox và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Foox và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Foox theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Foox với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Foox ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.