![base info Frax Price Index Share](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e4fd31e6d788d822ad6da0d13454e9d1710522616593.png)
![FPIS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0e4fd31e6d788d822ad6da0d13454e9d1710522616593.png)
FPIS
PHP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Frax Price Index Share(FPIS) thành Peso Philippine(PHP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FPIS với giá trị 1 FPIS cho 36.83 PHP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PHP
Ký hiệu của PHP là ₱.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frax Price Index Share phổ biến nhất là FPIS sang PHP, trong đó mã của Frax Price Index Share là FPIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FPIS thành PHP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Frax Price Index Share đã thay đổi -0.26% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frax Price Index Share(FPIS) đã thay đổi -0.26% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành FPIS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₱36.83 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 23:08:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Frax Price Index Share
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Frax Price Index Share (FPIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Frax Price Index Share trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FPIS (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPIS bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M Made in SAFU ![]() 280 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.49 PHP | Số lượng97.94 USDT Giới hạn1 - 500 PHP | ![]() | |
T ToDaMoon ![]() 67 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.54 PHP | Số lượng72.21 USDT Giới hạn100 - 1000 PHP | ![]() ![]() | |
1 100percentratings ![]() ![]() 670 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.55 PHP | Số lượng82.92 USDT Giới hạn100 - 500 PHP | ![]() | |
C CRYPTO_plus100 ![]() ![]() 410 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.56 PHP | Số lượng471.67 USDT Giới hạn1000 - 2920 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LowkeyTrader ![]() ![]() 378 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.7 PHP | Số lượng341.73 USDT Giới hạn58.7 - 2935 PHP | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán FPIS (hoặc USDT) lấy PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FPIS lấy PHP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FPIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy PHP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Republic of Traders ![]() ![]() 811 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.4 PHP | Số lượng350.64 USDT Giới hạn1000 - 24900 PHP | ![]() | |
h hunter killua ![]() 218 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 58.4 PHP | Số lượng611.5 USDT Giới hạn1000 - 20000 PHP | ![]() | |
S SideHustle Pinoy ![]() ![]() 666 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.35 PHP | Số lượng694.98 USDT Giới hạn100 - 40000 PHP | ![]() | |
B Bentongg ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 58.35 PHP | Số lượng141 USDT Giới hạn100 - 8227.24 PHP | ![]() | |
B BisdakTrader_01 ![]() 332 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 58.35 PHP | Số lượng4465.69 USDT Giới hạn100 - 999 PHP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Price Index Share thành Peso Philippine?
Tỷ lệ chuyển đổi Frax Price Index Share thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frax Price Index Share là ₱ 36.83 mỗi FPIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₱ 0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPIS. Khối lượng giao dịch của Frax Price Index Share đã thay đổi +27.21% (₱ 148,551 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPIS là ₱ 545,940.65.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$11.89K
Nguồn cung lưu hành
0 FPIS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Frax Price Index Share đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FPIS là ₱ 36.83 PHP , nghĩa là để mua 5 FPIS, bạn phải trả ₱ 184.16 PHP . Ngược lại, ₱1 PHP có thể được giao dịch lấy 0.02715 FPIS, trong khi ₱50 PHP có thể chuyển đổi thành 1.36 FPIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPIS thành Peso Philippine đã thay đổi -1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 37.09 PHP và mức thấp nhất là 36.65 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 FPIS là ₱ 64.61 PHP , thay đổi -43.00% so với giá hiện tại. Frax Price Index Share đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.00% so với năm trước.
-₱
74.77PHPFPIS đến PHP
Số lượng
23:08 hôm nay
0.5 FPIS
₱18.42
1 FPIS
₱36.83
5 FPIS
₱184.16
10 FPIS
₱368.31
50 FPIS
₱1,841.56
100 FPIS
₱3,683.13
500 FPIS
₱18,415.64
1000 FPIS
₱36,831.27
PHP đến FPIS
Số lượng23:08 hôm nay
0.5PHP0.01358 FPIS
1PHP0.02715 FPIS
5PHP0.1358 FPIS
10PHP0.2715 FPIS
50PHP1.36 FPIS
100PHP2.72 FPIS
500PHP13.58 FPIS
1000PHP27.15 FPIS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FPIS | $0.3153 | $0.3161 | -0.26% |
1 FPIS | $0.6306 | $0.6322 | -0.26% |
5 FPIS | $3.15 | $3.16 | -0.26% |
10 FPIS | $6.31 | $6.32 | -0.26% |
50 FPIS | $31.53 | $31.61 | -0.26% |
100 FPIS | $63.06 | $63.22 | -0.26% |
500 FPIS | $315.29 | $316.11 | -0.26% |
1000 FPIS | $630.57 | $632.22 | -0.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FPIS | $0.3153 | $0.5531 | -43.00% |
1 FPIS | $0.6306 | $1.11 | -43.00% |
5 FPIS | $3.15 | $5.53 | -43.00% |
10 FPIS | $6.31 | $11.06 | -43.00% |
50 FPIS | $31.53 | $55.31 | -43.00% |
100 FPIS | $63.06 | $110.62 | -43.00% |
500 FPIS | $315.29 | $553.12 | -43.00% |
1000 FPIS | $630.57 | $1,106.24 | -43.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FPIS | $0.3153 | $0.9553 | -67.00% |
1 FPIS | $0.6306 | $1.91 | -67.00% |
5 FPIS | $3.15 | $9.55 | -67.00% |
10 FPIS | $6.31 | $19.11 | -67.00% |
50 FPIS | $31.53 | $95.53 | -67.00% |
100 FPIS | $63.06 | $191.06 | -67.00% |
500 FPIS | $315.29 | $955.31 | -67.00% |
1000 FPIS | $630.57 | $1,910.62 | -67.00% |
Dự đoán giá Frax Price Index Share
Giá của FPIS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của FPIS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Frax Price Index Share phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Frax Price Index Share thành một số loại tiền fiat khác.
Frax Price Index Share đến USD
1 FPIS thành $ 0.6306 USD
Frax Price Index Share đến GBP
1 FPIS thành £ 0.4862 GBP
Frax Price Index Share đến EUR
1 FPIS thành € 0.5792 EUR
Frax Price Index Share đến KRW
1 FPIS thành ₩ 867.29 KRW
Frax Price Index Share đến CAD
1 FPIS thành $ 0.8607 CAD
Frax Price Index Share đến AUD
1 FPIS thành $ 0.9314 AUD
Frax Price Index Share đến JPY
1 FPIS thành ¥ 99.85 JPY
Frax Price Index Share đến BRL
1 FPIS thành R$ 3.42 BRL
Frax Price Index Share đến CNY
1 FPIS thành ¥ 4.59 CNY
Frax Price Index Share đến TWD
1 FPIS thành NT$ 20.51 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PHP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Frax Price Index Share.
Bitcoin đến PHP
1 BTC thành ₱ 3,558,349.66 PHP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱ 30.87 PHP
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến PHP
1 RNDR thành ₱ 361.9 PHP
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến PHP
1 BIAO thành ₱ 0.7833 PHP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến PHP
1 NOT thành ₱ 0.8873 PHP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến PHP
1 FOFAR thành ₱ -- PHP
BounceBit đến PHP
1 BB thành ₱ 27.7 PHP
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến PHP
1 PEPE thành ₱ 0.0005336 PHP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến PHP
1 SOL thành ₱ 8,600.79 PHP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến PHP
1 TON thành ₱ 431.22 PHP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Frax Price Index Share và PHP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Frax Price Index Share và PHP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Frax Price Index Share theo PHP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Frax Price Index Share với 1 PHP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Frax Price Index Share ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.