![base info Game Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9e473e40c85625f59eaa765722548c611710608713824.png)
![GMEX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9e473e40c85625f59eaa765722548c611710608713824.png)
GMEX
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Game Coin(GMEX) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GMEX với giá trị 1 GMEX cho 5.03 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Game Coin phổ biến nhất là GMEX sang IDR, trong đó mã của Game Coin là GMEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GMEX thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Game Coin đã thay đổi +1.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Game Coin(GMEX) đã thay đổi +1.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GMEX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp5.03 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 03:44:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Game Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Game Coin (GMEX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Game Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GMEX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMEX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1100 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng1000 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1191 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng136.01 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 751 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng155.6 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 310 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng433.22 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1769 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16492 IDR | Số lượng801.33 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán GMEX (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GMEX lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GMEX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ARSOD EXCHANGE ![]() 824 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16480 IDR | Số lượng200 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4113 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16480 IDR | Số lượng970.81 USDT Giới hạn50000 - 850000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Rey - Exchange ![]() 132 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16478 IDR | Số lượng1396.47 USDT Giới hạn500000 - 23006843 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 68 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16478 IDR | Số lượng598.69 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3617 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16478 IDR | Số lượng58621.63 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Game Coin thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Game Coin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Game Coin là Rp 5.03 mỗi GMEX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMEX. Khối lượng giao dịch của Game Coin đã thay đổi +61.47% (Rp 310,020,842.38 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMEX là Rp 504,337,568.48.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$50.11K
Nguồn cung lưu hành
0 GMEX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Game Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GMEX là Rp 5.03 IDR , nghĩa là để mua 5 GMEX, bạn phải trả Rp 25.15 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.1988 GMEX, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 9.94 GMEX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMEX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 5.03 IDR và mức thấp nhất là 4.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMEX là Rp 6.92 IDR , thay đổi -27.31% so với giá hiện tại. Game Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +49.22% so với năm trước.
+Rp
1.66IDRGMEX đến IDR
Số lượng
03:44 am hôm nay
0.5 GMEX
Rp2.51
1 GMEX
Rp5.03
5 GMEX
Rp25.15
10 GMEX
Rp50.29
50 GMEX
Rp251.47
100 GMEX
Rp502.94
500 GMEX
Rp2,514.7
1000 GMEX
Rp5,029.41
IDR đến GMEX
Số lượng03:44 am hôm nay
0.5IDR0.09942 GMEX
1IDR0.1988 GMEX
5IDR0.9942 GMEX
10IDR1.99 GMEX
50IDR9.94 GMEX
100IDR19.88 GMEX
500IDR99.42 GMEX
1000IDR198.83 GMEX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMEX | $0.0001547 | $0.0001529 | +1.20% |
1 GMEX | $0.0003095 | $0.0003058 | +1.20% |
5 GMEX | $0.001547 | $0.001529 | +1.20% |
10 GMEX | $0.003095 | $0.003058 | +1.20% |
50 GMEX | $0.01547 | $0.01529 | +1.20% |
100 GMEX | $0.03095 | $0.03058 | +1.20% |
500 GMEX | $0.1547 | $0.1529 | +1.20% |
1000 GMEX | $0.3095 | $0.3058 | +1.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GMEX | $0.0001547 | $0.0002128 | -27.31% |
1 GMEX | $0.0003095 | $0.0004257 | -27.31% |
5 GMEX | $0.001547 | $0.002128 | -27.31% |
10 GMEX | $0.003095 | $0.004257 | -27.31% |
50 GMEX | $0.01547 | $0.02128 | -27.31% |
100 GMEX | $0.03095 | $0.04257 | -27.31% |
500 GMEX | $0.1547 | $0.2128 | -27.31% |
1000 GMEX | $0.3095 | $0.4257 | -27.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GMEX | $0.0001547 | $0.0001037 | +49.22% |
1 GMEX | $0.0003095 | $0.0002074 | +49.22% |
5 GMEX | $0.001547 | $0.001037 | +49.22% |
10 GMEX | $0.003095 | $0.002074 | +49.22% |
50 GMEX | $0.01547 | $0.01037 | +49.22% |
100 GMEX | $0.03095 | $0.02074 | +49.22% |
500 GMEX | $0.1547 | $0.1037 | +49.22% |
1000 GMEX | $0.3095 | $0.2074 | +49.22% |
Dự đoán giá Game Coin
Giá của GMEX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GMEX, giá GMEX dự kiến sẽ đạt $0.0004327 vào năm 2025.
Giá của GMEX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GMEX dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá GMEX dự kiến sẽ đạt $0.001041 với ROI tích lũy là +236.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Game Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Game Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Game Coin đến USD
1 GMEX thành $ 0.0003095 USD
Game Coin đến GBP
1 GMEX thành £ 0.0002416 GBP
Game Coin đến EUR
1 GMEX thành € 0.0002855 EUR
Game Coin đến KRW
1 GMEX thành ₩ 0.4263 KRW
Game Coin đến CAD
1 GMEX thành $ 0.0004228 CAD
Game Coin đến AUD
1 GMEX thành $ 0.0004584 AUD
Game Coin đến JPY
1 GMEX thành ¥ 0.04974 JPY
Game Coin đến BRL
1 GMEX thành R$ 0.001690 BRL
Game Coin đến CNY
1 GMEX thành ¥ 0.002253 CNY
Game Coin đến TWD
1 GMEX thành NT$ 0.01003 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Game Coin.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 942,918,384.78 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1550 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,302,776.54 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 67,582.23 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 245.78 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,554,356.36 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 121,870.75 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 11,242.36 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,407.48 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Game Coin và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Game Coin và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Game Coin theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Game Coin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Game Coin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.