![base info GNY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d76b4c1a33dac80a7d107a71495aaf561710694957065.png)
![GNY](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d76b4c1a33dac80a7d107a71495aaf561710694957065.png)
GNY
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GNY(GNY) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GNY với giá trị 1 GNY cho 187.56 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GNY phổ biến nhất là GNY sang IDR, trong đó mã của GNY là GNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GNY thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GNY đã thay đổi +2.92% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GNY(GNY) đã thay đổi +2.92% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GNY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp187.56 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 07:50:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GNY
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua GNY (GNY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GNY trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GNY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1030 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng517.55 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1103 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng175.36 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 726 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng68.24 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 290 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng110.09 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T THEXCHANGE ![]() ![]() 4415 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng1304.07 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán GNY (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GNY lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GNY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
N Nandjaya Group ![]() 1053 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng0.53 USDT Giới hạn3000 - 81550 IDR | ![]() ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 1181 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16258 IDR | Số lượng200 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3492 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16258 IDR | Số lượng766.23 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Michael Nico ![]() 2060 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16258 IDR | Số lượng121.19 USDT Giới hạn50000 - 300000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1246 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16255 IDR | Số lượng455.01 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNY thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi GNY thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GNY là Rp 187.56 mỗi GNY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 36,081,453,069.65 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,376,660 GNY. Khối lượng giao dịch của GNY đã thay đổi +61.95% (Rp 692,279,002.42 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNY là Rp 1,117,512,700.
Vốn hoá thị trường
$2.23M
Khối lượng 24h
$111.81K
Nguồn cung lưu hành
192.38M GNY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GNY đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GNY là Rp 187.56 IDR , nghĩa là để mua 5 GNY, bạn phải trả Rp 937.78 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.005332 GNY, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2666 GNY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +17.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 190.36 IDR và mức thấp nhất là 164.45 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GNY là Rp 265.33 IDR , thay đổi -29.16% so với giá hiện tại. GNY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.57% so với năm trước.
-Rp
217.97IDRGNY đến IDR
Số lượng
07:50 am hôm nay
0.5 GNY
Rp93.78
1 GNY
Rp187.56
5 GNY
Rp937.78
10 GNY
Rp1,875.56
50 GNY
Rp9,377.82
100 GNY
Rp18,755.63
500 GNY
Rp93,778.15
1000 GNY
Rp187,556.3
IDR đến GNY
Số lượng07:50 am hôm nay
0.5IDR0.002666 GNY
1IDR0.005332 GNY
5IDR0.02666 GNY
10IDR0.05332 GNY
50IDR0.2666 GNY
100IDR0.5332 GNY
500IDR2.67 GNY
1000IDR5.33 GNY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNY | $0.005794 | $0.005628 | +2.92% |
1 GNY | $0.01159 | $0.01126 | +2.92% |
5 GNY | $0.05794 | $0.05628 | +2.92% |
10 GNY | $0.1159 | $0.1126 | +2.92% |
50 GNY | $0.5794 | $0.5628 | +2.92% |
100 GNY | $1.16 | $1.13 | +2.92% |
500 GNY | $5.79 | $5.63 | +2.92% |
1000 GNY | $11.59 | $11.26 | +2.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:50 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GNY | $0.005794 | $0.008196 | -29.16% |
1 GNY | $0.01159 | $0.01639 | -29.16% |
5 GNY | $0.05794 | $0.08196 | -29.16% |
10 GNY | $0.1159 | $0.1639 | -29.16% |
50 GNY | $0.5794 | $0.8196 | -29.16% |
100 GNY | $1.16 | $1.64 | -29.16% |
500 GNY | $5.79 | $8.2 | -29.16% |
1000 GNY | $11.59 | $16.39 | -29.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:50 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GNY | $0.005794 | $0.01253 | -53.57% |
1 GNY | $0.01159 | $0.02505 | -53.57% |
5 GNY | $0.05794 | $0.1253 | -53.57% |
10 GNY | $0.1159 | $0.2505 | -53.57% |
50 GNY | $0.5794 | $1.25 | -53.57% |
100 GNY | $1.16 | $2.51 | -53.57% |
500 GNY | $5.79 | $12.53 | -53.57% |
1000 GNY | $11.59 | $25.05 | -53.57% |
Dự đoán giá GNY
Giá của GNY vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GNY, giá GNY dự kiến sẽ đạt $0.01326 vào năm 2025.
Giá của GNY vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GNY dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2030, giá GNY dự kiến sẽ đạt $0.01641 với ROI tích lũy là +41.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GNY phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GNY thành một số loại tiền fiat khác.
GNY đến USD
1 GNY thành $ 0.01159 USD
GNY đến GBP
1 GNY thành £ 0.009007 GBP
GNY đến EUR
1 GNY thành € 0.01069 EUR
GNY đến KRW
1 GNY thành ₩ 15.98 KRW
GNY đến CAD
1 GNY thành $ 0.01580 CAD
GNY đến AUD
1 GNY thành $ 0.01715 AUD
GNY đến JPY
1 GNY thành ¥ 1.87 JPY
GNY đến BRL
1 GNY thành R$ 0.06276 BRL
GNY đến CNY
1 GNY thành ¥ 0.08439 CNY
GNY đến TWD
1 GNY thành NT$ 0.3767 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GNY.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 939,959,111.09 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,375.09 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005257 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,862.39 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 257.87 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 171.44 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1504 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,303,777.89 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 150.74 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GNY và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GNY và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GNY theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua GNY với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua GNY ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.