![base info Gold Secured Currency](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a1133c7e95c8c634d644386fbfbf696c1710435893603.png)
![GSX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a1133c7e95c8c634d644386fbfbf696c1710435893603.png)
GSX
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gold Secured Currency(GSX) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GSX với giá trị 1 GSX cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gold Secured Currency phổ biến nhất là GSX sang ILS, trong đó mã của Gold Secured Currency là GSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GSX thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gold Secured Currency đã thay đổi +14.29% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gold Secured Currency(GSX) đã thay đổi +14.29% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GSX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₪0.002898 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 19:48:58(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gold Secured Currency
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gold Secured Currency (GSX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gold Secured Currency trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GSX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GSX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance ![]() ![]() 302 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng74.97 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ![]() | |
O OTEDOLA ![]() ![]() 69 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 149.85 USD | ![]() | |
T TreblaIndustries- ![]() 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.01 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn599.99 - 600 USD | ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 153 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng314.18 USDT Giới hạn10 - 317.321 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
v visionary ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.027 USD | Số lượng310.7 USDT Giới hạn20 - 310.7 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán GSX (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GSX lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GSX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.19 USD | Số lượng3603.34 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 43 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng1346.5 USDT Giới hạn10 - 1007 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() | |
T Timalizalays ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.02 USD | Số lượng50000 USDT Giới hạn2100 - 20000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gold Secured Currency thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Gold Secured Currency thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gold Secured Currency là ₪ 0.002898 mỗi GSX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GSX. Khối lượng giao dịch của Gold Secured Currency đã thay đổi -89.28% (₪ -7,192.86 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GSX là ₪ 8,056.63.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$238.59227874
Nguồn cung lưu hành
0 GSX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gold Secured Currency đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GSX là ₪ 0.002898 ILS , nghĩa là để mua 5 GSX, bạn phải trả ₪ 0.01449 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 345.12 GSX, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 17,255.95 GSX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GSX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.29%, đạt mức cao nhất là 0.003263 ILS và mức thấp nhất là 0.002535 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GSX là ₪ 0.003981 ILS , thay đổi -27.21% so với giá hiện tại. Gold Secured Currency đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.01% so với năm trước.
-₪
0.002898ILSGSX đến ILS
Số lượng
19:48 hôm nay
0.5 GSX
₪0.001449
1 GSX
₪0.002898
5 GSX
₪0.01449
10 GSX
₪0.02898
50 GSX
₪0.1449
100 GSX
₪0.2898
500 GSX
₪1.45
1000 GSX
₪2.9
ILS đến GSX
Số lượng19:48 hôm nay
0.5ILS172.56 GSX
1ILS345.12 GSX
5ILS1,725.6 GSX
10ILS3,451.19 GSX
50ILS17,255.95 GSX
100ILS34,511.91 GSX
500ILS172,559.54 GSX
1000ILS345,119.09 GSX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GSX | $0.0004002 | $0.0003501 | +14.29% |
1 GSX | $0.0008004 | $0.0007003 | +14.29% |
5 GSX | $0.004002 | $0.003501 | +14.29% |
10 GSX | $0.008004 | $0.007003 | +14.29% |
50 GSX | $0.04002 | $0.03501 | +14.29% |
100 GSX | $0.08004 | $0.07003 | +14.29% |
500 GSX | $0.4002 | $0.3501 | +14.29% |
1000 GSX | $0.8004 | $0.7003 | +14.29% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GSX | $0.0004002 | $0.0005498 | -27.21% |
1 GSX | $0.0008004 | $0.001100 | -27.21% |
5 GSX | $0.004002 | $0.005498 | -27.21% |
10 GSX | $0.008004 | $0.01100 | -27.21% |
50 GSX | $0.04002 | $0.05498 | -27.21% |
100 GSX | $0.08004 | $0.1100 | -27.21% |
500 GSX | $0.4002 | $0.5498 | -27.21% |
1000 GSX | $0.8004 | $1.1 | -27.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GSX | $0.0004002 | $0.0008004 | -50.01% |
1 GSX | $0.0008004 | $0.001601 | -50.01% |
5 GSX | $0.004002 | $0.008004 | -50.01% |
10 GSX | $0.008004 | $0.01601 | -50.01% |
50 GSX | $0.04002 | $0.08004 | -50.01% |
100 GSX | $0.08004 | $0.1601 | -50.01% |
500 GSX | $0.4002 | $0.8004 | -50.01% |
1000 GSX | $0.8004 | $1.6 | -50.01% |
Dự đoán giá Gold Secured Currency
Giá của GSX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của GSX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Hướng dẫn mua Future AI
Hướng dẫn mua TridentDAO
![other crypto TridentDAO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/63f7d66e8813618174103cc187278930.png)
Hướng dẫn mua Radiant Capital
![other crypto Radiant Capital](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/c32a7f629cc3967d66252b68d80fe0a6.png)
Chuyển đổi Gold Secured Currency phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gold Secured Currency thành một số loại tiền fiat khác.
Gold Secured Currency đến USD
1 GSX thành $ 0.0008004 USD
Gold Secured Currency đến GBP
1 GSX thành £ 0.0006301 GBP
Gold Secured Currency đến EUR
1 GSX thành € 0.0007329 EUR
Gold Secured Currency đến KRW
1 GSX thành ₩ 1.1 KRW
Gold Secured Currency đến CAD
1 GSX thành $ 0.001092 CAD
Gold Secured Currency đến AUD
1 GSX thành $ 0.001183 AUD
Gold Secured Currency đến JPY
1 GSX thành ¥ 0.1263 JPY
Gold Secured Currency đến BRL
1 GSX thành R$ 0.004345 BRL
Gold Secured Currency đến CNY
1 GSX thành ¥ 0.005815 CNY
Gold Secured Currency đến TWD
1 GSX thành NT$ 0.02604 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gold Secured Currency.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 217,146.32 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 1.93 ILS
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến ILS
1 RNDR thành ₪ 22.02 ILS
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến ILS
1 BIAO thành ₪ 0.04680 ILS
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.05380 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến ILS
1 FOFAR thành ₪ -- ILS
BounceBit đến ILS
1 BB thành ₪ 1.73 ILS
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3157 ILS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 524.68 ILS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến ILS
1 TON thành ₪ 26.51 ILS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gold Secured Currency và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gold Secured Currency và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gold Secured Currency theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Gold Secured Currency với 1 ILS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Gold Secured Currency ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.