![base info HNC COIN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/25b58d290ed90f8549205f061d05745f1710262904784.png)
![HNC](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/25b58d290ed90f8549205f061d05745f1710262904784.png)
HNC
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HNC COIN(HNC) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HNC với giá trị 1 HNC cho 424.20 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNC COIN phổ biến nhất là HNC sang IDR, trong đó mã của HNC COIN là HNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HNC thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HNC COIN đã thay đổi -0.26% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNC COIN(HNC) đã thay đổi -0.26% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HNC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp424.2 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 12:02:09(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HNC COIN
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HNC COIN (HNC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HNC COIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HNC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1223 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng20.46 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng22.24 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 798 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng82.52 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3450 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16490 IDR | Số lượng1393.33 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
T TOKO FELIX ![]() ![]() 3506 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16490 IDR | Số lượng741.04 USDT Giới hạn50000 - 20000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HNC (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HNC lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HNC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
a anwar11 ![]() 1838 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16491 IDR | Số lượng24.92 USDT Giới hạn21000 - 150000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3723 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16480 IDR | Số lượng100.23 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MINION_EXCHANGER ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 16476 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn10000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
W WinFast_Store 77 ![]() ![]() 2166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16475 IDR | Số lượng286.54 USDT Giới hạn1000000 - 13000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
t tukarUANGonline ![]() ![]() 1462 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16475 IDR | Số lượng5412.16 USDT Giới hạn1000000 - 95010000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNC COIN thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi HNC COIN thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNC COIN là Rp 424.2 mỗi HNC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNC. Khối lượng giao dịch của HNC COIN đã thay đổi -99.96% (Rp -241,036,904.77 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNC là Rp 241,136,252.91.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.11305432
Nguồn cung lưu hành
0 HNC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HNC COIN đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HNC là Rp 424.2 IDR , nghĩa là để mua 5 HNC, bạn phải trả Rp 2,120.98 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.002357 HNC, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.1179 HNC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +5.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 434.94 IDR và mức thấp nhất là 404.58 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HNC là Rp 409.18 IDR , thay đổi +3.69% so với giá hiện tại. HNC COIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +281.70% so với năm trước.
+Rp
311.41IDRHNC đến IDR
Số lượng
12:02 hôm nay
0.5 HNC
Rp212.1
1 HNC
Rp424.2
5 HNC
Rp2,120.98
10 HNC
Rp4,241.96
50 HNC
Rp21,209.82
100 HNC
Rp42,419.64
500 HNC
Rp212,098.22
1000 HNC
Rp424,196.44
IDR đến HNC
Số lượng12:02 hôm nay
0.5IDR0.001179 HNC
1IDR0.002357 HNC
5IDR0.01179 HNC
10IDR0.02357 HNC
50IDR0.1179 HNC
100IDR0.2357 HNC
500IDR1.18 HNC
1000IDR2.36 HNC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNC | $0.01305 | $0.01308 | -0.26% |
1 HNC | $0.02610 | $0.02617 | -0.26% |
5 HNC | $0.1305 | $0.1308 | -0.26% |
10 HNC | $0.2610 | $0.2617 | -0.26% |
50 HNC | $1.31 | $1.31 | -0.26% |
100 HNC | $2.61 | $2.62 | -0.26% |
500 HNC | $13.05 | $13.08 | -0.26% |
1000 HNC | $26.1 | $26.17 | -0.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HNC | $0.01305 | $0.01259 | +3.69% |
1 HNC | $0.02610 | $0.02518 | +3.69% |
5 HNC | $0.1305 | $0.1259 | +3.69% |
10 HNC | $0.2610 | $0.2518 | +3.69% |
50 HNC | $1.31 | $1.26 | +3.69% |
100 HNC | $2.61 | $2.52 | +3.69% |
500 HNC | $13.05 | $12.59 | +3.69% |
1000 HNC | $26.1 | $25.18 | +3.69% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HNC | $0.01305 | $0.003470 | +281.70% |
1 HNC | $0.02610 | $0.006940 | +281.70% |
5 HNC | $0.1305 | $0.03470 | +281.70% |
10 HNC | $0.2610 | $0.06940 | +281.70% |
50 HNC | $1.31 | $0.3470 | +281.70% |
100 HNC | $2.61 | $0.6940 | +281.70% |
500 HNC | $13.05 | $3.47 | +281.70% |
1000 HNC | $26.1 | $6.94 | +281.70% |
Dự đoán giá HNC COIN
Giá của HNC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HNC, giá HNC dự kiến sẽ đạt $0.02760 vào năm 2025.
Giá của HNC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HNC dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá HNC dự kiến sẽ đạt $0.04575 với ROI tích lũy là +75.27%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HNC COIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HNC COIN thành một số loại tiền fiat khác.
HNC COIN đến USD
1 HNC thành $ 0.02610 USD
HNC COIN đến GBP
1 HNC thành £ 0.02038 GBP
HNC COIN đến EUR
1 HNC thành € 0.02408 EUR
HNC COIN đến KRW
1 HNC thành ₩ 35.96 KRW
HNC COIN đến CAD
1 HNC thành $ 0.03566 CAD
HNC COIN đến AUD
1 HNC thành $ 0.03866 AUD
HNC COIN đến JPY
1 HNC thành ¥ 4.2 JPY
HNC COIN đến BRL
1 HNC thành R$ 0.1429 BRL
HNC COIN đến CNY
1 HNC thành ¥ 0.1900 CNY
HNC COIN đến TWD
1 HNC thành NT$ 0.8459 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HNC COIN.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 922,145,220.25 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1477 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,256,873 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 65,383.54 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 168.26 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,881,156.43 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 122,660.37 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,320.25 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,344.03 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HNC COIN và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HNC COIN và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HNC COIN theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua HNC COIN với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua HNC COIN ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.