![base info HTMLCOIN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/66713b1bac9406dc445dd28088c1fe221710694885512.png)
![HTML](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/66713b1bac9406dc445dd28088c1fe221710694885512.png)
HTML
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HTMLCOIN(HTML) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTML với giá trị 1 HTML cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HTMLCOIN phổ biến nhất là HTML sang ISK, trong đó mã của HTMLCOIN là HTML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTML thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HTMLCOIN đã thay đổi +20.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HTMLCOIN(HTML) đã thay đổi +20.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HTML trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.0005678 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 08:24:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HTMLCOIN
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HTMLCOIN (HTML)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HTMLCOIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTML (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTML bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() ![]() 361 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.01 USD | Số lượng1402.53 USDT Giới hạn10 - 700 USD | ![]() ![]() ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 164 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng889.38 USDT Giới hạn10 - 898.273 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.029 USD | Số lượng350 USDT Giới hạn10 - 360 USD | ![]() ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() ![]() 141 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.03 USD | Số lượng10 USDT Giới hạn10 - 10 USD | ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.035 USD | Số lượng250 USDT Giới hạn10 - 250 USD | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán HTML (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTML lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTML sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.2 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1200 - 48000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.195 USD | Số lượng819.7 USDT Giới hạn10 - 1600 USD | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.195 USD | Số lượng3723.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 45 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTMLCOIN thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi HTMLCOIN thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HTMLCOIN là kr 0.0005678 mỗi HTML, với tổng vốn hoá thị trường của kr 30,131,045.63 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,067,334,000 HTML. Khối lượng giao dịch của HTMLCOIN đã thay đổi -2.86% (kr -204.88 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTML là kr 7,154.93.
Vốn hoá thị trường
$218.71K
Khối lượng 24h
$50.44674073
Nguồn cung lưu hành
53.07B HTML
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HTMLCOIN đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HTML là kr 0.0005678 ISK , nghĩa là để mua 5 HTML, bạn phải trả kr 0.002839 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1,761.22 HTML, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 88,060.89 HTML, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTML thành Króna Iceland đã thay đổi +158.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.61%, đạt mức cao nhất là 0.0005730 ISK và mức thấp nhất là 0.0004694 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HTML là kr 0.0007508 ISK , thay đổi -24.40% so với giá hiện tại. HTMLCOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.59% so với năm trước.
-kr
0.0006549ISKHTML đến ISK
Số lượng
08:24 am hôm nay
0.5 HTML
kr0.0002839
1 HTML
kr0.0005678
5 HTML
kr0.002839
10 HTML
kr0.005678
50 HTML
kr0.02839
100 HTML
kr0.05678
500 HTML
kr0.2839
1000 HTML
kr0.5678
ISK đến HTML
Số lượng08:24 am hôm nay
0.5ISK880.61 HTML
1ISK1,761.22 HTML
5ISK8,806.09 HTML
10ISK17,612.18 HTML
50ISK88,060.89 HTML
100ISK176,121.77 HTML
500ISK880,608.87 HTML
1000ISK1,761,217.74 HTML
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTML | $0.{5}2061 | $0.{5}1709 | +20.61% |
1 HTML | $0.{5}4121 | $0.{5}3418 | +20.61% |
5 HTML | $0.{4}2061 | $0.{4}1709 | +20.61% |
10 HTML | $0.{4}4121 | $0.{4}3418 | +20.61% |
50 HTML | $0.0002061 | $0.0001709 | +20.61% |
100 HTML | $0.0004121 | $0.0003418 | +20.61% |
500 HTML | $0.002061 | $0.001709 | +20.61% |
1000 HTML | $0.004121 | $0.003418 | +20.61% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:24 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTML | $0.{5}2061 | $0.{5}2725 | -24.40% |
1 HTML | $0.{5}4121 | $0.{5}5450 | -24.40% |
5 HTML | $0.{4}2061 | $0.{4}2725 | -24.40% |
10 HTML | $0.{4}4121 | $0.{4}5450 | -24.40% |
50 HTML | $0.0002061 | $0.0002725 | -24.40% |
100 HTML | $0.0004121 | $0.0005450 | -24.40% |
500 HTML | $0.002061 | $0.002725 | -24.40% |
1000 HTML | $0.004121 | $0.005450 | -24.40% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:24 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTML | $0.{5}2061 | $0.{5}4437 | -53.59% |
1 HTML | $0.{5}4121 | $0.{5}8875 | -53.59% |
5 HTML | $0.{4}2061 | $0.{4}4437 | -53.59% |
10 HTML | $0.{4}4121 | $0.{4}8875 | -53.59% |
50 HTML | $0.0002061 | $0.0004437 | -53.59% |
100 HTML | $0.0004121 | $0.0008875 | -53.59% |
500 HTML | $0.002061 | $0.004437 | -53.59% |
1000 HTML | $0.004121 | $0.008875 | -53.59% |
Dự đoán giá HTMLCOIN
Giá của HTML vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTML, giá HTML dự kiến sẽ đạt $0.{5}6455 vào năm 2025.
Giá của HTML vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HTML dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá HTML dự kiến sẽ đạt $0.{4}1121 với ROI tích lũy là +172.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HTMLCOIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HTMLCOIN thành một số loại tiền fiat khác.
HTMLCOIN đến USD
1 HTML thành $ 0.{5}4121 USD
HTMLCOIN đến GBP
1 HTML thành £ 0.{5}3220 GBP
HTMLCOIN đến EUR
1 HTML thành € 0.{5}3808 EUR
HTMLCOIN đến KRW
1 HTML thành ₩ 0.005704 KRW
HTMLCOIN đến CAD
1 HTML thành $ 0.{5}5619 CAD
HTMLCOIN đến AUD
1 HTML thành $ 0.{5}6108 AUD
HTMLCOIN đến JPY
1 HTML thành ¥ 0.0006650 JPY
HTMLCOIN đến BRL
1 HTML thành R$ 0.{4}2233 BRL
HTMLCOIN đến CNY
1 HTML thành ¥ 0.{4}3003 CNY
HTMLCOIN đến TWD
1 HTML thành NT$ 0.0001343 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HTMLCOIN.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 8,095,777.96 ISK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến ISK
1 BIAO thành kr 1.35 ISK
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến ISK
1 NOT thành kr 2.22 ISK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến ISK
1 PEIPEI thành kr -- ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001268 ISK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 65.58 ISK
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 19,789.57 ISK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 60.46 ISK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 948.53 ISK
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến ISK
1 TON thành kr 1,014.57 ISK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HTMLCOIN và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HTMLCOIN và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HTMLCOIN theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua HTMLCOIN với 1 ISK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua HTMLCOIN ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.