![base info Inter Stable Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4ac22157e90ebff2c713b2b4c1ba389d1710522744505.png)
![IST](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/4ac22157e90ebff2c713b2b4c1ba389d1710522744505.png)
IST
PLN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Inter Stable Token(IST) thành Złoty Ba Lan(PLN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IST với giá trị 1 IST cho 3.93 PLN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PLN
Ký hiệu của PLN là zł.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inter Stable Token phổ biến nhất là IST sang PLN, trong đó mã của Inter Stable Token là IST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IST thành PLN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Inter Stable Token đã thay đổi -0.07% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inter Stable Token(IST) đã thay đổi -0.07% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành IST trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | zł3.93 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/29 08:12:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Inter Stable Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Inter Stable Token (IST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Inter Stable Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IST (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IST bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IST (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IST lấy PLN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Inter Stable Token thành Złoty Ba Lan?
Tỷ lệ chuyển đổi Inter Stable Token thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Inter Stable Token là zł 3.93 mỗi IST, với tổng vốn hoá thị trường của zł 0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IST. Khối lượng giao dịch của Inter Stable Token đã thay đổi +35.03% (zł 10,706.88 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IST là zł 30,565.07.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$10.49K
Nguồn cung lưu hành
0 IST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Inter Stable Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 IST là zł 3.93 PLN , nghĩa là để mua 5 IST, bạn phải trả zł 19.66 PLN . Ngược lại, zł1 PLN có thể được giao dịch lấy 0.2543 IST, trong khi zł50 PLN có thể chuyển đổi thành 12.72 IST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IST thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 3.94 PLN và mức thấp nhất là 3.93 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 IST là zł 3.93 PLN , thay đổi -0.07% so với giá hiện tại. Inter Stable Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.04% so với năm trước.
-zł
0.001556PLNIST đến PLN
Số lượng
08:12 am hôm nay
0.5 IST
zł1.97
1 IST
zł3.93
5 IST
zł19.66
10 IST
zł39.32
50 IST
zł196.6
100 IST
zł393.21
500 IST
zł1,966.04
1000 IST
zł3,932.08
PLN đến IST
Số lượng08:12 am hôm nay
0.5PLN0.1272 IST
1PLN0.2543 IST
5PLN1.27 IST
10PLN2.54 IST
50PLN12.72 IST
100PLN25.43 IST
500PLN127.16 IST
1000PLN254.32 IST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IST | $0.4996 | $0.4999 | -0.07% |
1 IST | $0.9991 | $0.9998 | -0.07% |
5 IST | $5 | $5 | -0.07% |
10 IST | $9.99 | $10 | -0.07% |
50 IST | $49.96 | $49.99 | -0.07% |
100 IST | $99.91 | $99.98 | -0.07% |
500 IST | $499.57 | $499.9 | -0.07% |
1000 IST | $999.13 | $999.81 | -0.07% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IST | $0.4996 | $0.4999 | -0.07% |
1 IST | $0.9991 | $0.9999 | -0.07% |
5 IST | $5 | $5 | -0.07% |
10 IST | $9.99 | $10 | -0.07% |
50 IST | $49.96 | $49.99 | -0.07% |
100 IST | $99.91 | $99.99 | -0.07% |
500 IST | $499.57 | $499.93 | -0.07% |
1000 IST | $999.13 | $999.85 | -0.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IST | $0.4996 | $0.4998 | -0.04% |
1 IST | $0.9991 | $0.9995 | -0.04% |
5 IST | $5 | $5 | -0.04% |
10 IST | $9.99 | $10 | -0.04% |
50 IST | $49.96 | $49.98 | -0.04% |
100 IST | $99.91 | $99.95 | -0.04% |
500 IST | $499.57 | $499.76 | -0.04% |
1000 IST | $999.13 | $999.53 | -0.04% |
Dự đoán giá Inter Stable Token
Giá của IST vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IST, giá IST dự kiến sẽ đạt $1.29 vào năm 2025.
Giá của IST vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá IST dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá IST dự kiến sẽ đạt $2.04 với ROI tích lũy là +103.83%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Inter Stable Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Inter Stable Token thành một số loại tiền fiat khác.
Inter Stable Token đến USD
1 IST thành $ 0.9991 USD
Inter Stable Token đến GBP
1 IST thành £ 0.7759 GBP
Inter Stable Token đến EUR
1 IST thành € 0.9200 EUR
Inter Stable Token đến KRW
1 IST thành ₩ 1,379.92 KRW
Inter Stable Token đến CAD
1 IST thành $ 1.38 CAD
Inter Stable Token đến AUD
1 IST thành $ 1.52 AUD
Inter Stable Token đến JPY
1 IST thành ¥ 153.24 JPY
Inter Stable Token đến BRL
1 IST thành R$ 5.65 BRL
Inter Stable Token đến CNY
1 IST thành ¥ 7.25 CNY
Inter Stable Token đến TWD
1 IST thành NT$ 32.8 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PLN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Inter Stable Token.
Bitcoin đến PLN
1 BTC thành zł 273,531.34 PLN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Solana đến PLN
1 SOL thành zł 754.94 PLN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến PLN
1 PEPE thành zł 0.{4}4808 PLN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến PLN
1 ETH thành zł 13,246.62 PLN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến PLN
1 NOT thành zł 0.05459 PLN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến PLN
1 TON thành zł 26.68 PLN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
XRP đến PLN
1 XRP thành zł 2.4 PLN
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến PLN
1 RENDER thành zł 25.78 PLN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
QuarkChain đến PLN
1 QKC thành zł 0.04485 PLN
![other assets QuarkChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7798c7ed3e8e0ae3d188cac2bd8f01581710522155420.png)
Ondo đến PLN
1 ONDO thành zł 4.1 PLN
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Inter Stable Token và PLN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Inter Stable Token và PLN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Inter Stable Token theo PLN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Inter Stable Token với 1 PLN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Inter Stable Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.