![base info Kabosu Inu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/484cc075404c498a18a5bedc490a6e7d1710608942182.png)
![KABOSU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/484cc075404c498a18a5bedc490a6e7d1710608942182.png)
KABOSU
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kabosu Inu(KABOSU) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KABOSU với giá trị 1 KABOSU cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kabosu Inu phổ biến nhất là KABOSU sang ILS, trong đó mã của Kabosu Inu là KABOSU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KABOSU thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kabosu Inu đã thay đổi +5.20% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kabosu Inu(KABOSU) đã thay đổi +5.20% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KABOSU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₪0.{5}2528 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 13:09:38(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kabosu Inu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kabosu Inu (KABOSU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kabosu Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KABOSU (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KABOSU bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KABOSU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Ponreay_FX ![]() 158 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng548.01 USDT Giới hạn10 - 553.49 USD | ![]() ![]() ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() 378 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng215.3 USDT Giới hạn10 - 314 USD | ![]() ![]() ![]() | |
v visionary ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 22.00% | 1.027 USD | Số lượng286.36 USDT Giới hạn20 - 399 USD | ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 163 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ![]() | |
T TradePro ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 57.00% | 1.03 USD | Số lượng818.96 USDT Giới hạn100 - 800 USD | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán KABOSU (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KABOSU lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KABOSU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.192 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 1.192 USD | Số lượng3736.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kabosu Inu thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Kabosu Inu thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kabosu Inu là ₪ 0.{5}2528 mỗi KABOSU, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KABOSU. Khối lượng giao dịch của Kabosu Inu đã thay đổi +388.34% (₪ 160,752.19 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KABOSU là ₪ 41,395.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$54.72K
Nguồn cung lưu hành
0 KABOSU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kabosu Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KABOSU là ₪ 0.{5}2528 ILS , nghĩa là để mua 5 KABOSU, bạn phải trả ₪ 0.{4}1264 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 395,586.98 KABOSU, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 19,779,348.97 KABOSU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KABOSU thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.20%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2676 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}2180 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KABOSU là ₪ 0.{5}6417 ILS , thay đổi -60.60% so với giá hiện tại. Kabosu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +38.85% so với năm trước.
+₪
0.{6}3380ILSKABOSU đến ILS
Số lượng
13:09 hôm nay
0.5 KABOSU
₪0.{5}1264
1 KABOSU
₪0.{5}2528
5 KABOSU
₪0.{4}1264
10 KABOSU
₪0.{4}2528
50 KABOSU
₪0.0001264
100 KABOSU
₪0.0002528
500 KABOSU
₪0.001264
1000 KABOSU
₪0.002528
ILS đến KABOSU
Số lượng13:09 hôm nay
0.5ILS197,793.49 KABOSU
1ILS395,586.98 KABOSU
5ILS1,977,934.9 KABOSU
10ILS3,955,869.79 KABOSU
50ILS19,779,348.97 KABOSU
100ILS39,558,697.93 KABOSU
500ILS197,793,489.66 KABOSU
1000ILS395,586,979.32 KABOSU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KABOSU | $0.{6}3422 | $0.{6}3253 | +5.20% |
1 KABOSU | $0.{6}6843 | $0.{6}6505 | +5.20% |
5 KABOSU | $0.{5}3422 | $0.{5}3253 | +5.20% |
10 KABOSU | $0.{5}6843 | $0.{5}6505 | +5.20% |
50 KABOSU | $0.{4}3422 | $0.{4}3253 | +5.20% |
100 KABOSU | $0.{4}6843 | $0.{4}6505 | +5.20% |
500 KABOSU | $0.0003422 | $0.0003253 | +5.20% |
1000 KABOSU | $0.0006843 | $0.0006505 | +5.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KABOSU | $0.{6}3422 | $0.{6}8685 | -60.60% |
1 KABOSU | $0.{6}6843 | $0.{5}1737 | -60.60% |
5 KABOSU | $0.{5}3422 | $0.{5}8685 | -60.60% |
10 KABOSU | $0.{5}6843 | $0.{4}1737 | -60.60% |
50 KABOSU | $0.{4}3422 | $0.{4}8685 | -60.60% |
100 KABOSU | $0.{4}6843 | $0.0001737 | -60.60% |
500 KABOSU | $0.0003422 | $0.0008685 | -60.60% |
1000 KABOSU | $0.0006843 | $0.001737 | -60.60% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KABOSU | $0.{6}3422 | $0.{6}2464 | +38.85% |
1 KABOSU | $0.{6}6843 | $0.{6}4929 | +38.85% |
5 KABOSU | $0.{5}3422 | $0.{5}2464 | +38.85% |
10 KABOSU | $0.{5}6843 | $0.{5}4929 | +38.85% |
50 KABOSU | $0.{4}3422 | $0.{4}2464 | +38.85% |
100 KABOSU | $0.{4}6843 | $0.{4}4929 | +38.85% |
500 KABOSU | $0.0003422 | $0.0002464 | +38.85% |
1000 KABOSU | $0.0006843 | $0.0004929 | +38.85% |
Dự đoán giá Kabosu Inu
Giá của KABOSU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KABOSU, giá KABOSU dự kiến sẽ đạt $0.{6}9913 vào năm 2025.
Giá của KABOSU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KABOSU dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá KABOSU dự kiến sẽ đạt $0.{5}2483 với ROI tích lũy là +262.89%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kabosu Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kabosu Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Kabosu Inu đến USD
1 KABOSU thành $ 0.{6}6843 USD
Kabosu Inu đến GBP
1 KABOSU thành £ 0.{6}5343 GBP
Kabosu Inu đến EUR
1 KABOSU thành € 0.{6}6312 EUR
Kabosu Inu đến KRW
1 KABOSU thành ₩ 0.0009427 KRW
Kabosu Inu đến CAD
1 KABOSU thành $ 0.{6}9349 CAD
Kabosu Inu đến AUD
1 KABOSU thành $ 0.{5}1014 AUD
Kabosu Inu đến JPY
1 KABOSU thành ¥ 0.0001100 JPY
Kabosu Inu đến BRL
1 KABOSU thành R$ 0.{5}3747 BRL
Kabosu Inu đến CNY
1 KABOSU thành ¥ 0.{5}4983 CNY
Kabosu Inu đến TWD
1 KABOSU thành NT$ 0.{4}2218 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kabosu Inu.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 209,680.51 ILS
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến ILS
1 PEPE thành ₪ 0.{4}3344 ILS
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 512.76 ILS
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến ILS
1 ZRO thành ₪ 15.06 ILS
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.03791 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến ILS
1 ETH thành ₪ 11,102.6 ILS
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến ILS
1 TON thành ₪ 27.59 ILS
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến ILS
1 HOPPY thành ₪ -- ILS
Arbitrum đến ILS
1 ARB thành ₪ 2.35 ILS
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến ILS
1 ONDO thành ₪ 3.69 ILS
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kabosu Inu và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kabosu Inu và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kabosu Inu theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kabosu Inu với 1 ILS
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kabosu Inu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.