![base info Kava Lend](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e6222e392133c925b5c040fed42a1bd81710349426028.png)
![HARD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e6222e392133c925b5c040fed42a1bd81710349426028.png)
HARD
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kava Lend(HARD) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HARD với giá trị 1 HARD cho 4.36 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kava Lend phổ biến nhất là HARD sang MKD, trong đó mã của Kava Lend là HARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HARD thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kava Lend đã thay đổi +5.99% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kava Lend(HARD) đã thay đổi +5.99% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HARD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ден4.36 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | ден4.35 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ден4.36 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ден4.33 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 04:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kava Lend
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kava Lend (HARD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kava Lend trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HARD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
金 金边安欣币行 ![]() 373 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.01 USD | Số lượng81.21 USDT Giới hạn10 - 101 USD | ![]() ![]() ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.03 USD | Số lượng50 USDT Giới hạn10 - 50 USD | ![]() | |
F FLASH SALE 1 ![]() ![]() ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.036 USD | Số lượng1602.82 USDT Giới hạn10 - 1660.521 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Recharge ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 1.036 USD | Số lượng272.07 USDT Giới hạn10 - 270 USD | ![]() ![]() ![]() | |
C CryptoCrave ![]() 87 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.04 USD | Số lượng4049.8 USDT Giới hạn200 - 4211 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán HARD (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HARD lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HARD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Sinai Saud Trades ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.199 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1300 - 47600 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
c cR7_trader ![]() 11 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.121 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() | |
y yaske212 ![]() 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 1.016 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn20 - 600 USD | ![]() | |
Q QuickResponse100% ![]() 161 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.015 USD | Số lượng49.62 USDT Giới hạn10 - 60 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Kava Lend thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kava Lend là ден 4.36 mỗi HARD, với tổng vốn hoá thị trường của ден 587,391,636.4 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,791,660 HARD. Khối lượng giao dịch của Kava Lend đã thay đổi -31.23% (ден -54,754,661.35 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARD là ден 175,350,707.92.
Vốn hoá thị trường
$10.33M
Khối lượng 24h
$2.12M
Nguồn cung lưu hành
134.79M HARD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kava Lend đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HARD là ден 4.36 MKD , nghĩa là để mua 5 HARD, bạn phải trả ден 21.79 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.2295 HARD, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 11.47 HARD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARD thành Denar Macedonia đã thay đổi -39.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.99%, đạt mức cao nhất là 4.61 MKD và mức thấp nhất là 4.34 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HARD là ден 10.88 MKD , thay đổi -59.86% so với giá hiện tại. Kava Lend đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.85% so với năm trước.
-ден
2.34MKDHARD đến MKD
Số lượng
04:09 am hôm nay
0.5 HARD
ден2.18
1 HARD
ден4.36
5 HARD
ден21.79
10 HARD
ден43.58
50 HARD
ден217.89
100 HARD
ден435.78
500 HARD
ден2,178.89
1000 HARD
ден4,357.77
MKD đến HARD
Số lượng04:09 am hôm nay
0.5MKD0.1147 HARD
1MKD0.2295 HARD
5MKD1.15 HARD
10MKD2.29 HARD
50MKD11.47 HARD
100MKD22.95 HARD
500MKD114.74 HARD
1000MKD229.47 HARD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARD | $0.03833 | $0.03616 | +5.99% |
1 HARD | $0.07667 | $0.07232 | +5.99% |
5 HARD | $0.3833 | $0.3616 | +5.99% |
10 HARD | $0.7667 | $0.7232 | +5.99% |
50 HARD | $3.83 | $3.62 | +5.99% |
100 HARD | $7.67 | $7.23 | +5.99% |
500 HARD | $38.33 | $36.16 | +5.99% |
1000 HARD | $76.67 | $72.32 | +5.99% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:09 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HARD | $0.03833 | $0.09567 | -59.86% |
1 HARD | $0.07667 | $0.1913 | -59.86% |
5 HARD | $0.3833 | $0.9567 | -59.86% |
10 HARD | $0.7667 | $1.91 | -59.86% |
50 HARD | $3.83 | $9.57 | -59.86% |
100 HARD | $7.67 | $19.13 | -59.86% |
500 HARD | $38.33 | $95.67 | -59.86% |
1000 HARD | $76.67 | $191.34 | -59.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:09 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HARD | $0.03833 | $0.05890 | -34.85% |
1 HARD | $0.07667 | $0.1178 | -34.85% |
5 HARD | $0.3833 | $0.5890 | -34.85% |
10 HARD | $0.7667 | $1.18 | -34.85% |
50 HARD | $3.83 | $5.89 | -34.85% |
100 HARD | $7.67 | $11.78 | -34.85% |
500 HARD | $38.33 | $58.9 | -34.85% |
1000 HARD | $76.67 | $117.79 | -34.85% |
Dự đoán giá Kava Lend
Giá của HARD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HARD, giá HARD dự kiến sẽ đạt $0.1329 vào năm 2025.
Giá của HARD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HARD dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá HARD dự kiến sẽ đạt $0.2243 với ROI tích lũy là +192.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kava Lend phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kava Lend thành một số loại tiền fiat khác.
Kava Lend đến USD
1 HARD thành $ 0.07667 USD
Kava Lend đến GBP
1 HARD thành £ 0.05986 GBP
Kava Lend đến EUR
1 HARD thành € 0.07067 EUR
Kava Lend đến KRW
1 HARD thành ₩ 105.62 KRW
Kava Lend đến CAD
1 HARD thành $ 0.1047 CAD
Kava Lend đến AUD
1 HARD thành $ 0.1136 AUD
Kava Lend đến JPY
1 HARD thành ¥ 12.32 JPY
Kava Lend đến BRL
1 HARD thành R$ 0.4186 BRL
Kava Lend đến CNY
1 HARD thành ¥ 0.5583 CNY
Kava Lend đến TWD
1 HARD thành NT$ 2.48 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kava Lend.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 3,205,018.01 MKD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Ai đến MKD
1 MEMEAI thành ден -- MKD
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 7,642.42 MKD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.0005048 MKD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 169,324.62 MKD
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến MKD
1 NOT thành ден 0.5851 MKD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến MKD
1 TON thành ден 414.8 MKD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Daddy Tate đến MKD
1 DADDY thành ден 10.96 MKD
![other assets Daddy Tate](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/790f92bcd9dbaf32a83044ab73bdc9d11718385174336.png)
Unizen đến MKD
1 ZCX thành ден 5.46 MKD
![other assets Unizen](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5079254cbf322feb9c406f825d6eb5781710435874902.png)
LayerZero đến MKD
1 ZRO thành ден 234.75 MKD
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kava Lend và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kava Lend và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kava Lend theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kava Lend với 1 MKD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kava Lend ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.