![base info King Shiba](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c21a64d4c02a7a0a6ba21af9fdbf22751720890891504.png)
![KINGSHIB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c21a64d4c02a7a0a6ba21af9fdbf22751720890891504.png)
KINGSHIB
PLN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi King Shiba(KINGSHIB) thành Złoty Ba Lan(PLN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KINGSHIB với giá trị 1 KINGSHIB cho 0.01 PLN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin PLN
Ký hiệu của PLN là zł.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá King Shiba phổ biến nhất là KINGSHIB sang PLN, trong đó mã của King Shiba là KINGSHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KINGSHIB thành PLN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, King Shiba đã thay đổi +0.93% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy King Shiba(KINGSHIB) đã thay đổi +0.93% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành KINGSHIB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | zł0.01132 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | zł0.01132 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/24 21:00:12(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua King Shiba
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua King Shiba (KINGSHIB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua King Shiba trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KINGSHIB (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGSHIB bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGSHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KINGSHIB (hoặc USDT) lấy PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KINGSHIB lấy PLN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KINGSHIB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ King Shiba thành Złoty Ba Lan?
Tỷ lệ chuyển đổi King Shiba thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của King Shiba là zł 0.01132 mỗi KINGSHIB, với tổng vốn hoá thị trường của zł 3,963,465.43 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,027,360 KINGSHIB. Khối lượng giao dịch của King Shiba đã thay đổi +363.14% (zł 34,053.96 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGSHIB là zł 9,377.63.
Vốn hoá thị trường
$999.61K
Khối lượng 24h
$10.95K
Nguồn cung lưu hành
350.03M KINGSHIB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của King Shiba đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KINGSHIB là zł 0.01132 PLN , nghĩa là để mua 5 KINGSHIB, bạn phải trả zł 0.05662 PLN . Ngược lại, zł1 PLN có thể được giao dịch lấy 88.31 KINGSHIB, trong khi zł50 PLN có thể chuyển đổi thành 4,415.67 KINGSHIB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGSHIB thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +3.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.93%, đạt mức cao nhất là 0.01147 PLN và mức thấp nhất là 0.01119 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGSHIB là zł 0.01238 PLN , thay đổi -8.56% so với giá hiện tại. King Shiba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.87% so với năm trước.
-zł
0.004823PLNKINGSHIB đến PLN
Số lượng
21:15 hôm nay
0.5 KINGSHIB
zł0.005662
1 KINGSHIB
zł0.01132
5 KINGSHIB
zł0.05662
10 KINGSHIB
zł0.1132
50 KINGSHIB
zł0.5662
100 KINGSHIB
zł1.13
500 KINGSHIB
zł5.66
1000 KINGSHIB
zł11.32
PLN đến KINGSHIB
Số lượng21:15 hôm nay
0.5PLN44.16 KINGSHIB
1PLN88.31 KINGSHIB
5PLN441.57 KINGSHIB
10PLN883.13 KINGSHIB
50PLN4,415.67 KINGSHIB
100PLN8,831.35 KINGSHIB
500PLN44,156.73 KINGSHIB
1000PLN88,313.46 KINGSHIB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINGSHIB | $0.001428 | $0.001415 | +0.93% |
1 KINGSHIB | $0.002856 | $0.002829 | +0.93% |
5 KINGSHIB | $0.01428 | $0.01415 | +0.93% |
10 KINGSHIB | $0.02856 | $0.02829 | +0.93% |
50 KINGSHIB | $0.1428 | $0.1415 | +0.93% |
100 KINGSHIB | $0.2856 | $0.2829 | +0.93% |
500 KINGSHIB | $1.43 | $1.41 | +0.93% |
1000 KINGSHIB | $2.86 | $2.83 | +0.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KINGSHIB | $0.001428 | $0.001562 | -8.56% |
1 KINGSHIB | $0.002856 | $0.003123 | -8.56% |
5 KINGSHIB | $0.01428 | $0.01562 | -8.56% |
10 KINGSHIB | $0.02856 | $0.03123 | -8.56% |
50 KINGSHIB | $0.1428 | $0.1562 | -8.56% |
100 KINGSHIB | $0.2856 | $0.3123 | -8.56% |
500 KINGSHIB | $1.43 | $1.56 | -8.56% |
1000 KINGSHIB | $2.86 | $3.12 | -8.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KINGSHIB | $0.001428 | $0.002036 | -29.87% |
1 KINGSHIB | $0.002856 | $0.004072 | -29.87% |
5 KINGSHIB | $0.01428 | $0.02036 | -29.87% |
10 KINGSHIB | $0.02856 | $0.04072 | -29.87% |
50 KINGSHIB | $0.1428 | $0.2036 | -29.87% |
100 KINGSHIB | $0.2856 | $0.4072 | -29.87% |
500 KINGSHIB | $1.43 | $2.04 | -29.87% |
1000 KINGSHIB | $2.86 | $4.07 | -29.87% |
Dự đoán giá King Shiba
Giá của KINGSHIB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KINGSHIB, giá KINGSHIB dự kiến sẽ đạt $0.003706 vào năm 2025.
Giá của KINGSHIB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KINGSHIB dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2030, giá KINGSHIB dự kiến sẽ đạt $0.01062 với ROI tích lũy là +271.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi King Shiba phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của King Shiba thành một số loại tiền fiat khác.
King Shiba đến USD
1 KINGSHIB thành $ 0.002856 USD
King Shiba đến GBP
1 KINGSHIB thành £ 0.002213 GBP
King Shiba đến EUR
1 KINGSHIB thành € 0.002634 EUR
King Shiba đến KRW
1 KINGSHIB thành ₩ 3.95 KRW
King Shiba đến CAD
1 KINGSHIB thành $ 0.003944 CAD
King Shiba đến AUD
1 KINGSHIB thành $ 0.004339 AUD
King Shiba đến JPY
1 KINGSHIB thành ¥ 0.4398 JPY
King Shiba đến BRL
1 KINGSHIB thành R$ 0.01615 BRL
King Shiba đến CNY
1 KINGSHIB thành ¥ 0.02077 CNY
King Shiba đến TWD
1 KINGSHIB thành NT$ 0.09348 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang PLN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với King Shiba.
Bitcoin đến PLN
1 BTC thành zł 261,338.32 PLN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
LayerZero đến PLN
1 ZRO thành zł 19.16 PLN
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Hawk Tuah đến PLN
1 HAWK thành zł -- PLN
Ethereum đến PLN
1 ETH thành zł 13,333.22 PLN
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Solana đến PLN
1 SOL thành zł 710.26 PLN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến PLN
1 PEPE thành zł 0.{4}4873 PLN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Pixelverse đến PLN
1 PIXFI thành zł 0.1552 PLN
![other assets Pixelverse](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/6a01f4a1f4693ec6952695f412d30cbd1718849734257.png)
Notcoin đến PLN
1 NOT thành zł 0.05616 PLN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Render đến PLN
1 RENDER thành zł 26.95 PLN
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Solympics đến PLN
1 SOLYMPICS thành zł -- PLN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa King Shiba và PLN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như King Shiba và PLN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của King Shiba theo PLN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua King Shiba với 1 PLN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua King Shiba ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.