![base info Konomi Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/20d16971d6d1c1225b50bc5c2d2d821d1710435851294.png)
![KONO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/20d16971d6d1c1225b50bc5c2d2d821d1710435851294.png)
KONO
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Konomi Network(KONO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KONO với giá trị 1 KONO cho 191.69 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Konomi Network phổ biến nhất là KONO sang IDR, trong đó mã của Konomi Network là KONO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KONO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Konomi Network đã thay đổi +3.43% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Konomi Network(KONO) đã thay đổi +3.43% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành KONO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp191.69 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | Rp244.45 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | Rp189.96 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp190.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 07:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Konomi Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Konomi Network (KONO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Konomi Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KONO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KONO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KONO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1102 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng215.36 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1028 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng577.52 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng108.24 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng110.09 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3092 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16285 IDR | Số lượng289.62 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() |
Các ưu đãi bán KONO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KONO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KONO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ARSOD EXCHANGE ![]() 1171 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16316 IDR | Số lượng200 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3483 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16316 IDR | Số lượng797.68 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2130 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16311 IDR | Số lượng24.37 USDT Giới hạn21000 - 101000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
N Nandjaya Group ![]() 1053 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng2.63 USDT Giới hạn3000 - 81550 IDR | ![]() ![]() | |
I IXEchange ![]() ![]() 1514 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16261 IDR | Số lượng170.98 USDT Giới hạn50000 - 2780306 IDR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Konomi Network thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Konomi Network thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Konomi Network là Rp 191.69 mỗi KONO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 19,169,054,153.32 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 KONO. Khối lượng giao dịch của Konomi Network đã thay đổi -14.26% (Rp -171,156,567.66 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KONO là Rp 1,200,037,634.49.
Vốn hoá thị trường
$1.18M
Khối lượng 24h
$63.51K
Nguồn cung lưu hành
100.00M KONO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Konomi Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KONO là Rp 191.69 IDR , nghĩa là để mua 5 KONO, bạn phải trả Rp 958.45 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.005217 KONO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2608 KONO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KONO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.43%, đạt mức cao nhất là 191.82 IDR và mức thấp nhất là 184.7 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KONO là Rp 268.37 IDR , thay đổi -28.58% so với giá hiện tại. Konomi Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.10% so với năm trước.
-Rp
123IDRKONO đến IDR
Số lượng
07:02 am hôm nay
0.5 KONO
Rp95.85
1 KONO
Rp191.69
5 KONO
Rp958.45
10 KONO
Rp1,916.91
50 KONO
Rp9,584.53
100 KONO
Rp19,169.05
500 KONO
Rp95,845.27
1000 KONO
Rp191,690.54
IDR đến KONO
Số lượng07:02 am hôm nay
0.5IDR0.002608 KONO
1IDR0.005217 KONO
5IDR0.02608 KONO
10IDR0.05217 KONO
50IDR0.2608 KONO
100IDR0.5217 KONO
500IDR2.61 KONO
1000IDR5.22 KONO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KONO | $0.005917 | $0.005721 | +3.43% |
1 KONO | $0.01183 | $0.01144 | +3.43% |
5 KONO | $0.05917 | $0.05721 | +3.43% |
10 KONO | $0.1183 | $0.1144 | +3.43% |
50 KONO | $0.5917 | $0.5721 | +3.43% |
100 KONO | $1.18 | $1.14 | +3.43% |
500 KONO | $5.92 | $5.72 | +3.43% |
1000 KONO | $11.83 | $11.44 | +3.43% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KONO | $0.005917 | $0.008283 | -28.58% |
1 KONO | $0.01183 | $0.01657 | -28.58% |
5 KONO | $0.05917 | $0.08283 | -28.58% |
10 KONO | $0.1183 | $0.1657 | -28.58% |
50 KONO | $0.5917 | $0.8283 | -28.58% |
100 KONO | $1.18 | $1.66 | -28.58% |
500 KONO | $5.92 | $8.28 | -28.58% |
1000 KONO | $11.83 | $16.57 | -28.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KONO | $0.005917 | $0.009713 | -39.10% |
1 KONO | $0.01183 | $0.01943 | -39.10% |
5 KONO | $0.05917 | $0.09713 | -39.10% |
10 KONO | $0.1183 | $0.1943 | -39.10% |
50 KONO | $0.5917 | $0.9713 | -39.10% |
100 KONO | $1.18 | $1.94 | -39.10% |
500 KONO | $5.92 | $9.71 | -39.10% |
1000 KONO | $11.83 | $19.43 | -39.10% |
Dự đoán giá Konomi Network
Giá của KONO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KONO, giá KONO dự kiến sẽ đạt $0.01927 vào năm 2025.
Giá của KONO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KONO dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá KONO dự kiến sẽ đạt $0.03066 với ROI tích lũy là +159.11%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Konomi Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Konomi Network thành một số loại tiền fiat khác.
Konomi Network đến USD
1 KONO thành $ 0.01183 USD
Konomi Network đến GBP
1 KONO thành £ 0.009201 GBP
Konomi Network đến EUR
1 KONO thành € 0.01092 EUR
Konomi Network đến KRW
1 KONO thành ₩ 16.32 KRW
Konomi Network đến CAD
1 KONO thành $ 0.01612 CAD
Konomi Network đến AUD
1 KONO thành $ 0.01750 AUD
Konomi Network đến JPY
1 KONO thành ¥ 1.91 JPY
Konomi Network đến BRL
1 KONO thành R$ 0.06409 BRL
Konomi Network đến CNY
1 KONO thành ¥ 0.08621 CNY
Konomi Network đến TWD
1 KONO thành NT$ 0.3848 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Konomi Network.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 939,616,733.67 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,141.39 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005399 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,826.64 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 259.07 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 173.57 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1500 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,294,812.74 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 150.49 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Konomi Network và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Konomi Network và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Konomi Network theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Konomi Network với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Konomi Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.