![base info Kronobit Networks Blockchain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5552f4d0cedd5845f6d7940eb931b3d01715360921781.png)
![KNB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5552f4d0cedd5845f6d7940eb931b3d01715360921781.png)
KNB
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kronobit Networks Blockchain(KNB) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KNB với giá trị 1 KNB cho 8.89 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kronobit Networks Blockchain phổ biến nhất là KNB sang IDR, trong đó mã của Kronobit Networks Blockchain là KNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KNB thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kronobit Networks Blockchain đã thay đổi +0.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kronobit Networks Blockchain(KNB) đã thay đổi +0.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành KNB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp8.89 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 08:31:59(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kronobit Networks Blockchain
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kronobit Networks Blockchain (KNB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kronobit Networks Blockchain trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 730 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng39.49 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1033 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng454.78 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1103 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng175.36 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YULLY-STORE ![]() ![]() 4144 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16300 IDR | Số lượng615.33 USDT Giới hạn50000 - 10000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Divine•exc ![]() ![]() 2501 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng498.15 USDT Giới hạn30000 - 8000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán KNB (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KNB lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KNB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
N Nandjaya Group ![]() 1054 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng0.53 USDT Giới hạn3000 - 81550 IDR | ![]() ![]() | |
T Toko Coin Podomoro ![]() 261 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16276 IDR | Số lượng8040.85 USDT Giới hạn10000 - 500000 IDR | ![]() | |
A ARSOD EXCHANGE ![]() 1194 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16275 IDR | Số lượng150 USDT Giới hạn53000 - 403000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1419 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16275 IDR | Số lượng640.24 USDT Giới hạn55000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Q Queentoko ![]() 117 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16275 IDR | Số lượng87.11 USDT Giới hạn100000 - 1417000 IDR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kronobit Networks Blockchain thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kronobit Networks Blockchain là Rp 8.89 mỗi KNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNB. Khối lượng giao dịch của Kronobit Networks Blockchain đã thay đổi +8.08% (Rp 13,785,110.61 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNB là Rp 170,567,695.9.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$11.39K
Nguồn cung lưu hành
0 KNB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kronobit Networks Blockchain đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KNB là Rp 8.89 IDR , nghĩa là để mua 5 KNB, bạn phải trả Rp 44.44 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.1125 KNB, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 5.63 KNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 9.52 IDR và mức thấp nhất là 8.4 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNB là Rp 13.78 IDR , thay đổi -35.03% so với giá hiện tại. Kronobit Networks Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
9.02IDRKNB đến IDR
Số lượng
08:31 am hôm nay
0.5 KNB
Rp4.44
1 KNB
Rp8.89
5 KNB
Rp44.44
10 KNB
Rp88.88
50 KNB
Rp444.41
100 KNB
Rp888.83
500 KNB
Rp4,444.13
1000 KNB
Rp8,888.26
IDR đến KNB
Số lượng08:31 am hôm nay
0.5IDR0.05625 KNB
1IDR0.1125 KNB
5IDR0.5625 KNB
10IDR1.13 KNB
50IDR5.63 KNB
100IDR11.25 KNB
500IDR56.25 KNB
1000IDR112.51 KNB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNB | $0.0002746 | $0.0002728 | +0.64% |
1 KNB | $0.0005491 | $0.0005455 | +0.64% |
5 KNB | $0.002746 | $0.002728 | +0.64% |
10 KNB | $0.005491 | $0.005455 | +0.64% |
50 KNB | $0.02746 | $0.02728 | +0.64% |
100 KNB | $0.05491 | $0.05455 | +0.64% |
500 KNB | $0.2746 | $0.2728 | +0.64% |
1000 KNB | $0.5491 | $0.5455 | +0.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KNB | $0.0002746 | $0.0004258 | -35.03% |
1 KNB | $0.0005491 | $0.0008516 | -35.03% |
5 KNB | $0.002746 | $0.004258 | -35.03% |
10 KNB | $0.005491 | $0.008516 | -35.03% |
50 KNB | $0.02746 | $0.04258 | -35.03% |
100 KNB | $0.05491 | $0.08516 | -35.03% |
500 KNB | $0.2746 | $0.4258 | -35.03% |
1000 KNB | $0.5491 | $0.8516 | -35.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KNB | $0.0002746 | $-0.{5}4141 | -- |
1 KNB | $0.0005491 | $-0.{5}8282 | -- |
5 KNB | $0.002746 | $-0.{4}4141 | -- |
10 KNB | $0.005491 | $-0.{4}8282 | -- |
50 KNB | $0.02746 | $-0.0004141 | -- |
100 KNB | $0.05491 | $-0.0008282 | -- |
500 KNB | $0.2746 | $-0.004141 | -- |
1000 KNB | $0.5491 | $-0.008282 | -- |
Dự đoán giá Kronobit Networks Blockchain
Giá của KNB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KNB, giá KNB dự kiến sẽ đạt $0.0007086 vào năm 2025.
Giá của KNB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KNB dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá KNB dự kiến sẽ đạt $0.001123 với ROI tích lũy là +104.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kronobit Networks Blockchain thành một số loại tiền fiat khác.
Kronobit Networks Blockchain đến USD
1 KNB thành $ 0.0005491 USD
Kronobit Networks Blockchain đến GBP
1 KNB thành £ 0.0004268 GBP
Kronobit Networks Blockchain đến EUR
1 KNB thành € 0.0005067 EUR
Kronobit Networks Blockchain đến KRW
1 KNB thành ₩ 0.7574 KRW
Kronobit Networks Blockchain đến CAD
1 KNB thành $ 0.0007485 CAD
Kronobit Networks Blockchain đến AUD
1 KNB thành $ 0.0008128 AUD
Kronobit Networks Blockchain đến JPY
1 KNB thành ¥ 0.08874 JPY
Kronobit Networks Blockchain đến BRL
1 KNB thành R$ 0.002974 BRL
Kronobit Networks Blockchain đến CNY
1 KNB thành ¥ 0.003999 CNY
Kronobit Networks Blockchain đến TWD
1 KNB thành NT$ 0.01785 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kronobit Networks Blockchain.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 941,006,878.39 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,065.86 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005333 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,853.26 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 255.63 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 165.92 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1496 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,303,736.61 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 149.16 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kronobit Networks Blockchain và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kronobit Networks Blockchain và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kronobit Networks Blockchain theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kronobit Networks Blockchain với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kronobit Networks Blockchain ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.