![base info Kryll](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e72f942f61d65d1ab2cdda93ac1da81a1710522150007.png)
![KRL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e72f942f61d65d1ab2cdda93ac1da81a1710522150007.png)
KRL
CZK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kryll(KRL) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KRL với giá trị 1 KRL cho 9.88 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryll phổ biến nhất là KRL sang CZK, trong đó mã của Kryll là KRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KRL thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kryll đã thay đổi +4.23% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryll(KRL) đã thay đổi +4.23% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành KRL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Kč9.88 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Kč9.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Kč8.81 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Kč9.9 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 04:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kryll
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kryll (KRL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kryll trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRL bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KRL (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KRL lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KRL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
t tvoyaromawka ![]() 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 22.15 CZK | Số lượng18405.21 USDT Giới hạn2000 - 455123 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E Easy Sell ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 20.76 CZK | Số lượng50000 USDT Giới hạn3000 - 1038000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P PROMAX_TRADER ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 20.75 CZK | Số lượng99654 USDT Giới hạn1500 - 1100000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCIXX ![]() ![]() 119 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 19 CZK | Số lượng8333.4 USDT Giới hạn220 - 10000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S Smart_Coin ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 18 CZK | Số lượng8334.47 USDT Giới hạn3000 - 140000 CZK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kryll thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kryll là Kč 9.88 mỗi KRL, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 379,766,022.62 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,446,600 KRL. Khối lượng giao dịch của Kryll đã thay đổi +26.64% (Kč 1,207,682.1 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRL là Kč 4,532,847.77.
Vốn hoá thị trường
$16.38M
Khối lượng 24h
$247.55K
Nguồn cung lưu hành
38.45M KRL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KRL là Kč 9.88 CZK , nghĩa là để mua 5 KRL, bạn phải trả Kč 49.39 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.1012 KRL, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 5.06 KRL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRL thành Koruna Czech đã thay đổi -6.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.23%, đạt mức cao nhất là 10.11 CZK và mức thấp nhất là 9.48 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 KRL là Kč 14.51 CZK , thay đổi -31.85% so với giá hiện tại. Kryll đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +77.34% so với năm trước.
+Kč
4.32CZKKRL đến CZK
Số lượng
04:22 am hôm nay
0.5 KRL
Kč4.94
1 KRL
Kč9.88
5 KRL
Kč49.39
10 KRL
Kč98.78
50 KRL
Kč493.89
100 KRL
Kč987.78
500 KRL
Kč4,938.88
1000 KRL
Kč9,877.75
CZK đến KRL
Số lượng04:22 am hôm nay
0.5CZK0.05062 KRL
1CZK0.1012 KRL
5CZK0.5062 KRL
10CZK1.01 KRL
50CZK5.06 KRL
100CZK10.12 KRL
500CZK50.62 KRL
1000CZK101.24 KRL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KRL | $0.2130 | $0.2043 | +4.23% |
1 KRL | $0.4260 | $0.4086 | +4.23% |
5 KRL | $2.13 | $2.04 | +4.23% |
10 KRL | $4.26 | $4.09 | +4.23% |
50 KRL | $21.3 | $20.43 | +4.23% |
100 KRL | $42.6 | $40.86 | +4.23% |
500 KRL | $212.98 | $204.32 | +4.23% |
1000 KRL | $425.95 | $408.63 | +4.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KRL | $0.2130 | $0.3127 | -31.85% |
1 KRL | $0.4260 | $0.6255 | -31.85% |
5 KRL | $2.13 | $3.13 | -31.85% |
10 KRL | $4.26 | $6.25 | -31.85% |
50 KRL | $21.3 | $31.27 | -31.85% |
100 KRL | $42.6 | $62.55 | -31.85% |
500 KRL | $212.98 | $312.75 | -31.85% |
1000 KRL | $425.95 | $625.5 | -31.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KRL | $0.2130 | $0.1199 | +77.34% |
1 KRL | $0.4260 | $0.2397 | +77.34% |
5 KRL | $2.13 | $1.2 | +77.34% |
10 KRL | $4.26 | $2.4 | +77.34% |
50 KRL | $21.3 | $11.99 | +77.34% |
100 KRL | $42.6 | $23.97 | +77.34% |
500 KRL | $212.98 | $119.87 | +77.34% |
1000 KRL | $425.95 | $239.73 | +77.34% |
Dự đoán giá Kryll
Giá của KRL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KRL, giá KRL dự kiến sẽ đạt $0.5912 vào năm 2025.
Giá của KRL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KRL dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá KRL dự kiến sẽ đạt $1.07 với ROI tích lũy là +151.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kryll phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kryll thành một số loại tiền fiat khác.
Kryll đến USD
1 KRL thành $ 0.4260 USD
Kryll đến GBP
1 KRL thành £ 0.3325 GBP
Kryll đến EUR
1 KRL thành € 0.3929 EUR
Kryll đến KRW
1 KRL thành ₩ 586.78 KRW
Kryll đến CAD
1 KRL thành $ 0.5819 CAD
Kryll đến AUD
1 KRL thành $ 0.6310 AUD
Kryll đến JPY
1 KRL thành ¥ 68.47 JPY
Kryll đến BRL
1 KRL thành R$ 2.33 BRL
Kryll đến CNY
1 KRL thành ¥ 3.1 CNY
Kryll đến TWD
1 KRL thành NT$ 13.8 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kryll.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 1,341,519.43 CZK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến CZK
1 PEPE thành Kč 0.0002190 CZK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,274.33 CZK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến CZK
1 ZRO thành Kč 92.84 CZK
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến CZK
1 NOT thành Kč 0.3464 CZK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 70,615.65 CZK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến CZK
1 TON thành Kč 174.13 CZK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến CZK
1 HOPPY thành Kč -- CZK
Arbitrum đến CZK
1 ARB thành Kč 16.08 CZK
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến CZK
1 ONDO thành Kč 23.33 CZK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kryll và CZK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kryll và CZK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kryll theo CZK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kryll với 1 CZK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kryll ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.