KSM
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kusama(KSM) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KSM với giá trị 1 KSM cho 241.29 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kusama phổ biến nhất là KSM sang NOK, trong đó mã của Kusama là KSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KSM thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kusama đã thay đổi +4.20% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kusama(KSM) đã thay đổi +4.20% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành KSM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr240.88 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | kr241.04 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | kr186.03 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | kr241.04 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | kr241 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr240.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr241.18 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr241.25 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | kr241.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 17:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kusama
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kusama (KSM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kusama trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KSM (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KSM bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance 300 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng74.97 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ||
O OTEDOLA 68 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 149.85 USD | ||
P Ponreay_FX 152 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng314.18 USDT Giới hạn10 - 317.321 USD | ||
m mundocripto 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.018 USD | Số lượng243.11 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ||
T TreblaIndustries- 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.02 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn599.99 - 600 USD |
Các ưu đãi bán KSM (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KSM lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KSM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
R Russiad_BC 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.19 USD | Số lượng3603.34 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ||
c cR7_trader 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ||
B BGUSER-VBXPGM6X 52 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 1.123 USD | Số lượng98994.19 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ||
D DimTrade 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ||
T Timalizalays 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.02 USD | Số lượng50000 USDT Giới hạn2100 - 20000 USD |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kusama thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Kusama thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kusama là kr 241.29 mỗi KSM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 3,668,564,366.18 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,204,255 KSM. Khối lượng giao dịch của Kusama đã thay đổi +16.05% (kr 20,496,472.53 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KSM là kr 127,709,448.55.
Vốn hoá thị trường
$342.14M
Khối lượng 24h
$13.82M
Nguồn cung lưu hành
15.20M KSM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kusama đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KSM là kr 241.29 NOK , nghĩa là để mua 5 KSM, bạn phải trả kr 1,206.43 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 0.004144 KSM, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 0.2072 KSM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KSM thành Krone Na Uy đã thay đổi +7.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.20%, đạt mức cao nhất là 241.78 NOK và mức thấp nhất là 231.28 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 KSM là kr 280.51 NOK , thay đổi -14.01% so với giá hiện tại. Kusama đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.38% so với năm trước.
-kr
24.91NOKKSM đến NOK
Số lượng
17:14 hôm nay
0.5 KSM
kr120.64
1 KSM
kr241.29
5 KSM
kr1,206.43
10 KSM
kr2,412.85
50 KSM
kr12,064.27
100 KSM
kr24,128.54
500 KSM
kr120,642.69
1000 KSM
kr241,285.38
NOK đến KSM
Số lượng17:14 hôm nay
0.5NOK0.002072 KSM
1NOK0.004144 KSM
5NOK0.02072 KSM
10NOK0.04144 KSM
50NOK0.2072 KSM
100NOK0.4144 KSM
500NOK2.07 KSM
1000NOK4.14 KSM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KSM | $11.25 | $10.8 | +4.20% |
1 KSM | $22.5 | $21.6 | +4.20% |
5 KSM | $112.52 | $107.99 | +4.20% |
10 KSM | $225.03 | $215.98 | +4.20% |
50 KSM | $1,125.16 | $1,079.89 | +4.20% |
100 KSM | $2,250.31 | $2,159.79 | +4.20% |
500 KSM | $11,251.57 | $10,798.94 | +4.20% |
1000 KSM | $22,503.14 | $21,597.88 | +4.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KSM | $11.25 | $13.08 | -14.01% |
1 KSM | $22.5 | $26.16 | -14.01% |
5 KSM | $112.52 | $130.81 | -14.01% |
10 KSM | $225.03 | $261.61 | -14.01% |
50 KSM | $1,125.16 | $1,308.06 | -14.01% |
100 KSM | $2,250.31 | $2,616.13 | -14.01% |
500 KSM | $11,251.57 | $13,080.63 | -14.01% |
1000 KSM | $22,503.14 | $26,161.25 | -14.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KSM | $11.25 | $12.41 | -9.38% |
1 KSM | $22.5 | $24.83 | -9.38% |
5 KSM | $112.52 | $124.13 | -9.38% |
10 KSM | $225.03 | $248.26 | -9.38% |
50 KSM | $1,125.16 | $1,241.3 | -9.38% |
100 KSM | $2,250.31 | $2,482.6 | -9.38% |
500 KSM | $11,251.57 | $12,413 | -9.38% |
1000 KSM | $22,503.14 | $24,826.01 | -9.38% |
Dự đoán giá Kusama
Giá của KSM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của KSM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Mines of Dalarnia
Hướng dẫn mua Filecoin
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
Hướng dẫn mua Render Network
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Chuyển đổi Kusama phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kusama thành một số loại tiền fiat khác.
Kusama đến USD
1 KSM thành $ 22.5 USD
Kusama đến GBP
1 KSM thành £ 17.72 GBP
Kusama đến EUR
1 KSM thành € 20.61 EUR
Kusama đến KRW
1 KSM thành ₩ 30,944.06 KRW
Kusama đến CAD
1 KSM thành $ 30.71 CAD
Kusama đến AUD
1 KSM thành $ 33.25 AUD
Kusama đến JPY
1 KSM thành ¥ 3,552.23 JPY
Kusama đến BRL
1 KSM thành R$ 122.18 BRL
Kusama đến CNY
1 KSM thành ¥ 163.5 CNY
Kusama đến TWD
1 KSM thành NT$ 732.1 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kusama.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 645,106.86 NOK
XRP đến NOK
1 XRP thành kr 5.68 NOK
Render đến NOK
1 RNDR thành kr 65.93 NOK
Biaoqing đến NOK
1 BIAO thành kr 0.1429 NOK
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1611 NOK
Fofar đến NOK
1 FOFAR thành kr -- NOK
BounceBit đến NOK
1 BB thành kr 5.13 NOK
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.{4}9405 NOK
Solana đến NOK
1 SOL thành kr 1,560.72 NOK
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 78.54 NOK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kusama và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kusama và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kusama theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Kusama với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Kusama ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.